HTTP là gì? Những ưu điểm khi sử dụng giao thức HTTP
HTTP là một trong những công nghệ không thể thiếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin. HTTP là gì và cách thức hoạt động của HTTP như thế nào? Hãy cùng Bizfly Cloud tìm hiểu chi tiết về HTTP trong bài viết dưới đây.
HTTP là gì?
HTTP (Hypertext Transfer Protocol - Giao thức truyền siêu văn bản) là giao thức được sử dụng để trao đổi thông tin qua internet. HTTP giống như hệ thống phân phối thông tin trên internet. Nó đảm bảo thông tin được truyền từ nơi này đến nơi khác, giống như cách các con tàu vận chuyển hàng hóa.
Lịch sử ra đời và phát triển của HTTP
HTTP được phát triển vào những năm 1990 bởi các nhà khoa học tại Tổ Chức Nghiên Cứu Hạt Nhân Châu Âu (CERN) với mục đích tạo ra một giao thức để chia sẻ và truy cập thông tin dễ dàng trên internet. Cha đẻ của HTTP là Sir Tim Berners-Lee, người đã phát minh ra World Wide Web.
Phiên bản đầu tiên của HTTP, được gọi là HTTP/0.9, ra đời vào năm 1990. Đây là một giao thức đơn giản, chỉ cho phép tải về tài liệu dạng văn bản thuần túy từ máy chủ. Tuy nhiên, nó đã mở ra kỷ nguyên mới cho sự phát triển của internet.
Năm 1996, HTTP/1.0 được giới thiệu với nhiều tính năng mới như hỗ trợ các định dạng media khác ngoài văn bản, cho phép tải về nhiều tài liệu cùng lúc và thêm các thông tin header. Đây là bước tiến lớn giúp HTTP trở thành giao thức chủ đạo cho World Wide Web.
Tiếp theo, năm 1997, HTTP/1.1 được công bố với nhiều cải tiến như hỗ trợ kết nối liên tục, caching, và các tính năng bảo mật. Phiên bản này trở thành tiêu chuẩn phổ biến nhất của HTTP và vẫn được sử dụng rộng rãi đến ngày nay.
Gần đây nhất, HTTP/2 được giới thiệu vào năm 2015. Phiên bản này mang lại nhiều cải tiến về hiệu suất như nén dữ liệu, đa luồng, và hỗ trợ các giao thức bảo mật mới. HTTP/2 đang dần thay thế HTTP/1.1 trên internet.
Cấu trúc của HTTP
Cấu trúc của HTTP bao gồm hai thành phần chính: Client và Server.
Client (máy khách) là các thiết bị như trình duyệt web hoặc các ứng dụng tìm kiếm thông tin trên internet. Client khởi tạo các yêu cầu (request) và gửi đến Server. Yêu cầu này bao gồm phương thức yêu cầu (request method), phiên bản giao thức, và đường dẫn URI (Uniform Resource Identifier) của tài nguyên cần truy cập. Yêu cầu cũng có thể bao gồm các thông tin bổ sung như tiêu đề (header) và dữ liệu nội dung (entity body).
Server (máy chủ) là các máy tính hoặc hệ thống phần mềm được thiết kế để phục vụ các yêu cầu từ Client. Khi nhận được yêu cầu từ Client, Server sẽ xử lý và gửi lại phản hồi (response) cho Client. Phản hồi này bao gồm một dòng trạng thái (status line) chỉ ra mã trạng thái (status code) và mô tả, các tiêu đề phản hồi, và dữ liệu nội dung (entity body) chứa thông tin mà Client yêu cầu.
HTTP hoạt động như thế nào?
HTTP hoạt động theo mô hình yêu cầu/phản hồi (request/response). Quá trình này bao gồm diễn ra như sau:
Yêu cầu (Request)
Client gửi yêu cầu tới server qua giao thức HTTP, bao gồm các thông tin sau:
Phương thức yêu cầu (HTTP Method): Chỉ định hành động mà client muốn thực hiện, ví dụ:
- GET: yêu cầu thông tin.
- POST: gửi dữ liệu.
- PUT: cập nhật thông tin.
- DELETE: xóa tài nguyên.
- URL của tài nguyên: Địa chỉ cụ thể mà client muốn truy cập.
- Dữ liệu biểu mẫu (Form Data): Nếu yêu cầu là POST hoặc PUT, dữ liệu này được gửi kèm theo.
- Tiêu đề của yêu cầu (Request Header): Thông tin bổ sung về client, ngôn ngữ ưa thích và định dạng dữ liệu mong đợi.
Xử lý yêu cầu (Request Processing)
Server tiếp nhận và xử lý yêu cầu qua các bước:
- Nhận và kiểm tra yêu cầu: Server kiểm tra tính hợp lệ của yêu cầu.
- Truy xuất dữ liệu: Nếu cần, server lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu hoặc tệp tin.
- Xử lý logic ứng dụng: Server thực hiện các thao tác liên quan đến yêu cầu, như đăng nhập hoặc lưu trữ thông tin.
Phản hồi (Response):
Sau khi xử lý yêu cầu, server trả về phản hồi, bao gồm:
- Mã trạng thái (Status Code): Mã số 3 chữ số cho biết kết quả yêu cầu, ví dụ:
- 200 OK: thành công.
- 404 Not Found: tài nguyên không tìm thấy.
- 500 Internal Server Error: lỗi phía server.
- Dữ liệu phản hồi: Nếu thành công, server có thể gửi dữ liệu như nội dung trang web yêu cầu.
Xử lý phản hồi (Response Processing):
Client nhận và xử lý phản hồi như sau:
- Nhận và kiểm tra phản hồi: Client kiểm tra mã trạng thái để xác định kết quả.
- Hiển thị nội dung: Nếu thành công, client hiển thị nội dung cho người dùng thông qua trình duyệt.
- Sử dụng dữ liệu: Client có thể sử dụng dữ liệu nhận được cho các mục đích tiếp theo, như cập nhật giao diện người dùng hoặc lưu trữ thông tin.
Các phương thức HTTP phổ biến
GET
Phương thức GET được sử dụng để yêu cầu dữ liệu từ máy chủ. Phương thức GET gửi yêu cầu thông qua đường dẫn URL và không cần có request body.
Ví dụ: Khi bạn truy cập vào một trang web, trình duyệt sẽ gửi GET request để lấy nội dung của trang đó.
POST
Phương thức POST được sử dụng để gửi dữ liệu lên máy chủ, thường để tạo mới dữ liệu hoặc cập nhật dữ liệu đã có. Dữ liệu được gửi trong phần body của yêu cầu, không hiển thị trên URL, và không lưu trong lịch sử trình duyệt
Ví dụ: Khi bạn điền thông tin vào biểu mẫu trên trang web và nhấn nút gửi, trình duyệt sẽ gửi POST request chứa dữ liệu đó lên máy chủ.
PUT
Mô Tả: Phương thức PUT được sử dụng để cập nhật toàn bộ dữ liệu của một tài nguyên trên máy chủ. Tương tự như POST, nhưng PUT là idempotent, nghĩa là gửi cùng một yêu cầu nhiều lần sẽ cho kết quả giống nhau.
Ví dụ: Khi bạn cập nhật thông tin cá nhân trên một ứng dụng, trình duyệt có thể gửi PUT request để cập nhật thông tin đó lên máy chủ.
DELETE
Phương thức DELETE được sử dụng để xóa dữ liệu trên máy chủ. Không có request body, chỉ cần chỉ định URL của tài nguyên cần xóa
Ví dụ: Khi bạn xóa một bài đăng trên mạng xã hội, trình duyệt có thể gửi DELETE request để xóa bài đăng đó trên máy chủ.
Ưu, nhược điểm của HTTP
1. Ưu điểm
Đơn giản và dễ sử dụng: HTTP có cấu trúc đơn giản, dễ hiểu và dễ triển khai. Điều này giúp các lập trình viên và nhà phát triển dễ dàng tích hợp HTTP vào ứng dụng của họ.
Phổ biến và hỗ trợ rộng rãi: HTTP được hầu hết các trình duyệt web và máy chủ web hỗ trợ. Điều này giúp tăng tính tương thích và khả năng tích hợp của các ứng dụng sử dụng HTTP.
Có sẵn nhiều công cụ và tài nguyên: Với sự phổ biến của HTTP, có rất nhiều công cụ, thư viện và tài nguyên có sẵn để hỗ trợ việc sử dụng giao thức này, điều này giúp việc phát triển ứng dụng trở nên dễ dàng hơn.
2. Nhược điểm
Không an toàn: HTTP không được mã hóa, khiến dữ liệu truyền tải trên mạng dễ bị lộ và có nguy cơ bị tấn công. Điều này đặc biệt quan trọng khi xử lý thông tin nhạy cảm như thông tin cá nhân và thông tin tài chính.
Không đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu: HTTP không cung cấp cơ chế đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, có nghĩa là dữ liệu có thể bị thay đổi hoặc bị can thiệp trong quá trình truyền tải.
Một số khái niệm quan trọng liên quan đến HTTP
1. HTTP Request
HTTP request là một yêu cầu được gửi từ trình duyệt người dùng đến máy chủ web, yêu cầu máy chủ cung cấp nội dung hoặc thực hiện một hành động cụ thể.
Một HTTP request bao gồm các thành phần chính sau:
- Phương thức (Method): Xác định hành động mà máy chủ web cần thực hiện, ví dụ như GET (lấy nội dung), POST (gửi dữ liệu), PUT (cập nhật dữ liệu), DELETE (xóa dữ liệu), v.v.
- URL (Uniform Resource Locator): Địa chỉ của tài nguyên mà người dùng muốn truy cập trên máy chủ web.
- Phiên bản HTTP: Thông báo phiên bản HTTP mà trình duyệt hỗ trợ, thường là HTTP/1.1 hoặc HTTP/2.
- Tiêu đề (Headers): Chứa các thông tin bổ sung về yêu cầu, như loại trình duyệt, ngôn ngữ ưa thích, cookie, v.v.
- Nội dung (Message Body): Đối với các phương thức như POST hoặc PUT, nội dung sẽ chứa dữ liệu được gửi lên máy chủ.
2. HTTP Response
HTTP Response là phản hồi từ phía máy chủ (server) sau khi nhận được yêu cầu (request) từ phía người dùng (client). Nó cung cấp thông tin về tình trạng và kết quả của yêu cầu đó.
Cấu trúc của một HTTP Response bao gồm:
- Dòng trạng thái (Status Line): Chứa phiên bản HTTP, mã trạng thái (status code) và lý do (reason phrase) của mã trạng thái.
- Tiêu đề (Headers): Chứa các thông tin bổ sung về phản hồi, chẳng hạn như loại nội dung, ngày giờ, kích thước v.v.
- Nội dung (Body): Chứa dữ liệu thực tế đáp ứng yêu cầu, ví dụ như trang web, tệp tin hoặc dữ liệu JSON.
3. HTTP Status code
HTTP Status Code là một chuỗi số ba chữ số được sử dụng để chỉ ra tình trạng của một yêu cầu HTTP. Mỗi mã trạng thái đại diện cho một loại phản hồi cụ thể, từ việc một yêu cầu thành công đến các lỗi có thể xảy ra. Hiểu rõ về các mã HTTP Status Code là rất quan trọng đối với những ai làm việc trong lĩnh vực phát triển web, vận hành hệ thống hoặc quản trị mạng.
4. HTTP WWW
WWW (World Wide Web) là một hệ thống thông tin siêu văn bản được liên kết qua các liên kết hypertext. WWW được phát triển vào những năm 1980 bởi Tim Berners-Lee, một nhà khoa học tại CERN (Tổ chức Vật lý Hạt nhân Châu Âu). là một hệ thống các trang web được liên kết với nhau thông qua các siêu liên kết (hyperlink). Với WWW, chúng ta truy cập và trao đổi thông tin, dữ liệu, hình ảnh, video và nhiều loại nội dung khác trên Internet một cách dễ dàng và hiệu quả.
Các phiên bản của HTTP
HTTP có tổng cộng 5 phiên bản là 0.9, 1.0, 1.1, 2 và 3:
HTTP/0.9 (1991): Đây là phiên bản đầu tiên của HTTP, được giới thiệu bởi Tim Berners-Lee. Nó chỉ hỗ trợ phương thức GET và không có phần header trong yêu cầu và phản hồi. Chỉ hỗ trợ nội dung HTML.
HTTP/1.0 (1996): Phên bản này có cải tiến so với HTTP/0.9, hỗ trợ nhiều loại nội dung ngoài HTML như hình ảnh, video. Thêm các phương thức POST và HEAD. Giới thiệu khái niệm header và status code.
HTTP/1.1 (1997) : Hỗ trợ kết nối liên tục (persistent connection), cho phép thực hiện nhiều yêu cầu trên cùng một kết nối. Hỗ trợ virtual hosting, chunked transfers, và nhiều cơ chế caching.
HTTP/2 (2015): HTTP/2 Sử dụng giao thức nhị phân, hỗ trợ multiplexing (gửi nhiều yêu cầu qua một kết nối duy nhất), và server push. Cải thiện hiệu suất bằng cách giảm thiểu việc thiết lập kết nối mới.
HTTP/3 (2022): Phương thức HTTP này sử dụng giao thức QUIC dựa trên UDP thay vì TCP, giúp giảm độ trễ và tăng tốc độ truyền tải dữ liệu. Hỗ trợ multiplexing và mã hóa.
So sánh HTTP và HTTPS
| HTTP | HTTPS |
Giao thức cơ bản | HTTP/1 và HTTP/2 sử dụng TCP/IP còn phiên bản HTTP/3 sử dụng giao thức QUIC. | Sử dụng HTTP/2 với SSL/TLS để mã hóa thêm cho các yêu cầu và phản hồi HTTP |
Cổng mặc định | 80 | 443 |
Trường hợp sử dụng | Các trang web dựa trên văn bản cũ hơn | Tất cả các trang web hiện đại |
Bảo mật | Không có tính năng bảo mật bổ sung | Mã hóa khóa công khai thông qua chứng chỉ SSL |
Lợi ích | Hỗ trợ giao tiếp qua internet | Tăng độ uy tín, độ tin cậy và thứ hạng tìm kiếm trên Google của website |
Kết luận
Trên đây là một số điểm cơ bản về HTTP, từ cách hoạt động đến ưu nhược điểm cần lưu ý. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về HTTP.
Bizfly Cloud là hệ sinh thái điện toán đám mây được vận hành bởi VCCorp - Công ty dẫn đầu trong lĩnh vực công nghệ và truyền thông tại Việt Nam. Với đội ngũ kỹ thuật viên trình độ cao và kinh nghiệm lâu năm làm việc trên các công nghệ khác nhau như cloud, mobile, web..., chúng tôi có đủ khả năng để hỗ trợ đưa ra những giải pháp và công nghệ toàn diện giúp doanh nghiệp chuyển đổi số thành công. Dành cho độc giả quan tâm tới các dịch vụ đám mây do Bizfly Cloud cung cấp có thể truy cập tại đây.