RBAC là gì? Cách hoạt động và ưu điểm mang lại

2163
09-01-2025
RBAC là gì? Cách hoạt động và ưu điểm mang lại

Dữ liệu nhạy cảm cần được bảo mật cao, RBAC không chỉ giúp đơn giản hóa việc quản lý quyền truy cập mà còn nâng cao tính bảo mật cho hệ thống. Hãy cùng Bizfly Cloud tìm hiểu RBAC là gì trong bài viết dưới đây.

RBAC là gì?

RBAC, viết tắt của Role-Based Access Control, là một phương pháp quản lý quyền truy cập vào hệ thống và dữ liệu dựa trên vai trò của người dùng trong tổ chức. Thay vì gán quyền truy cập trực tiếp cho từng cá nhân, RBAC gán quyền cho các vai trò cụ thể và sau đó chỉ định các vai trò này cho người dùng, giúp đơn giản hóa việc quản lý quyền truy cập và tăng cường bảo mật hệ thống.

RBAC hoạt động như thế nào?

RBAC hoạt động dựa trên nguyên tắc gán quyền truy cập cho người dùng dựa trên vai trò của họ, ví dụ như "Quản trị viên", "Nhân viên", hoặc "Khách hàng". Mỗi vai trò sẽ có một tập hợp các quyền truy cập riêng biệt. Các quyền này xác định những hành động mà người dùng có thể thực hiện trong hệ thống, như xem, chỉnh sửa hoặc xóa dữ liệu.

Khi người dùng cố gắng truy cập tài nguyên hoặc thực hiện thao tác nào đó, hệ thống sẽ kiểm tra các quyền liên quan đến vai trò của họ. Nếu vai trò đó có quyền cần thiết, hành động sẽ được cho phép; nếu không, hành động sẽ bị từ chối.

Tại sao RBAC lại vô cùng quan trọng và cần thiết?

Hệ thống kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC) giúp tổ chức quản lý danh tính và truy cập (IAM) hiệu quả hơn, từ đó hợp lý hóa quy trình cấp phép và chính sách kiểm soát truy cập. Cụ thể, RBAC mang lại những lợi ích sau:

Chỉ định quyền hiệu quả hơn

RBAC cho phép quy định quyền truy cập theo vai trò thay vì cung cấp cho mỗi người dùng bộ quyền riêng. Điều này giúp tổ chức dễ dàng hơn trong việc thêm, điều chỉnh hoặc chuyển giao vai trò cho nhân viên, cũng như xử lý các quyền truy cập cho nhà thầu và bên thứ ba.

Duy trì sự tuân thủ

RBAC hỗ trợ tổ chức trong việc tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu, đặc biệt trong ngành tài chính và chăm sóc sức khỏe. Hệ thống này cung cấp tính minh bạch cho các cơ quan quản lý về việc ai truy cập và sửa đổi thông tin nhạy cảm.

Bảo vệ dữ liệu nhạy cảm

RBAC thực hiện nguyên tắc đặc quyền tối thiểu (PoLP), nghĩa là người dùng chỉ được cấp quyền truy cập cần thiết để thực hiện nhiệm vụ. Ví dụ, một nhà phát triển mới có thể làm việc với mã nguồn nhưng không thể thay đổi mã mà chưa có sự phê duyệt từ quản lý. Bằng cách này, RBAC giảm thiểu nguy cơ mất mát dữ liệu hoặc vi phạm dữ liệu do người dùng cố ý.

Việc hạn chế quyền truy cập cũng giảm khả năng của tin tặc thực hiện các cuộc tấn công mạng. Một nghiên cứu từ X-Force® Threat Intelligence Index cho thấy lạm dụng tài khoản hợp lệ thường là phương thức tấn công phổ biến. RBAC hạn chế thiệt hại mà tin tặc có thể gây ra bằng cách kiểm soát những gì tài khoản có thể truy cập.

Ngoài ra, các mối đe dọa từ bên trong thường dẫn đến những vi phạm dữ liệu lớn, cũng được kiểm soát tốt hơn với RBAC. Theo Báo cáo Chi phí vi phạm dữ liệu, các vi phạm do nhân viên ác ý thường có chi phí cao hơn so với các vụ vi phạm khác. Bằng cách hạn chế quyền của người dùng, RBAC làm giảm khả năng nhân viên lạm dụng quyền truy cập một cách cố ý hay vô ý, do đó bảo vệ tổ chức khỏi những rủi ro nghiêm trọng.

RBAC là gì?

RBAC là gì?

Ưu điểm khi sử dụng RBAC

● Cải thiện hiệu quả hoạt động: RBAC giúp giảm giấy tờ và thay đổi mật khẩu khi tuyển nhân viên mới hay thay đổi vai trò. Nó cho phép dễ dàng thêm và điều chỉnh vai trò trên nhiều nền tảng, cũng như giảm sai sót trong việc cấp quyền. Ngoài ra, RBAC hỗ trợ tích hợp người dùng bên thứ ba thông qua các vai trò định sẵn.

● Tăng cường tuân thủ: Nhiều công ty sử dụng RBAC để đảm bảo tuân thủ quy định bảo mật và quyền riêng tư, giúp quản lý quyền truy cập dữ liệu hiệu quả, đặc biệt trong các lĩnh vực tài chính và chăm sóc sức khỏe.

● Tăng khả năng hiển thị: RBAC mang lại khả năng giám sát tốt hơn cho người quản trị, đảm bảo người dùng chỉ có quyền truy cập vào thông tin cần thiết cho công việc.

● Giảm chi phí: Hạn chế quyền truy cập giúp tiết kiệm tài nguyên như băng thông và bộ nhớ.

● Giảm nguy cơ vi phạm và rò rỉ dữ liệu: RBAC hạn chế quyền truy cập vào thông tin nhạy cảm, từ đó giảm thiểu khả năng xảy ra vi phạm và rò rỉ dữ liệu.

Một số mô hình RBAC phổ biến

Có bốn mô hình RBAC phổ biến. Mỗi mô hình xây dựng dựa trên các nguyên tắc cốt lõi của mô hình trước đó:

Core RBAC (RBAC Cơ Bản)

RBAC Cơ Bản, đôi khi được gọi là RBAC Phẳng, phục vụ như là mô hình nền tảng cho tất cả các hệ thống RBAC. Trong mô hình này:

● Người dùng được gán cho các vai trò cụ thể.

● Mỗi vai trò có một tập hợp quyền hạn xác định những hành động mà người dùng có thể thực hiện trong hệ thống.

● Nó tuân theo ba quy tắc cơ bản: phân công vai trò, ủy quyền vai trò và ủy quyền quyền hạn.

Hierarchical RBAC (RBAC Theo Cấp Bậc)

RBAC Theo Cấp Bậc giới thiệu một cách tiếp cận có cấu trúc bằng cách cho phép các vai trò kế thừa quyền hạn từ các vai trò khác. Mô hình này phản ánh cấu trúc báo cáo của tổ chức:

● Các vai trò cấp cao hơn (ví dụ: giám đốc điều hành) kế thừa quyền hạn từ các vai trò cấp thấp hơn (ví dụ: quản lý).

● Cấu trúc này cho phép kiểm soát chi tiết hơn về quyền truy cập, đảm bảo rằng người dùng ở các cấp độ khác nhau có quyền hạn phù hợp với vị trí của họ.

Constrained RBAC (RBAC Có Giới Hạn)

RBAC Có Giới Hạn thêm một lớp bảo mật khác bằng cách thực thi Separation of Duties (SoD) nhằm giúp ngăn chặn xung đột lợi ích bằng cách đảm bảo rằng một số nhiệm vụ quan trọng cần sự hợp tác giữa nhiều người dùng. Ví dụ, một người dùng có thể chịu trách nhiệm khởi tạo giao dịch trong khi người khác phải phê duyệt nó, do đó giảm thiểu rủi ro gian lận hoặc sai sót.

Symmetric RBAC (RBAC Đối Xứng)

RBAC Đối Xứng là mô hình tiên tiến nhất, tích hợp các tính năng từ các mô hình trước đó trong khi nâng cao khả năng hiển thị và linh hoạt. Symmetric RBAC

cho phép phân tích sâu hơn về quyền hạn trong toàn tổ chức. Mô hình này có thể tích hợp với Attribute-Based Access Control (ABAC), xem xét các thuộc tính của người dùng và các yếu tố ngữ cảnh trong quyết định truy cập, làm cho nó linh hoạt hơn so với RBAC truyền thống.

Bốn mô hình này cung cấp một khung toàn diện để triển khai kiểm soát truy cập trong nhiều bối cảnh tổ chức khác nhau, cân bằng giữa nhu cầu bảo mật và hiệu quả hoạt động.

So sánh RBAC với một số mô hình kiểm soát truy cập khác

Có những khuôn khổ kiểm soát truy cập khác mà các tổ chức có thể sử dụng thay thế cho RBAC. Trong một số trường hợp sử dụng, các tổ chức kết hợp RBAC với một mô hình ủy quyền khác để quản lý quyền của người dùng. Các khuôn khổ kiểm soát truy cập thường được sử dụng bao gồm:

Mandatory access control (MAC)

Hệ thống MAC thực thi các chính sách kiểm soát truy cập được xác định tập trung trên tất cả người dùng. Hệ thống MAC ít chi tiết hơn RBAC và quyền truy cập thường dựa trên các mức độ giải phóng mặt bằng hoặc điểm tin cậy đã đặt. Nhiều hệ điều hành sử dụng MAC để kiểm soát quyền truy cập chương trình vào các tài nguyên hệ thống nhạy cảm.

Discretionary access control (DAC)

Hệ thống DAC cho phép chủ sở hữu tài nguyên thiết lập các quy tắc kiểm soát truy cập của riêng họ cho các tài nguyên đó. DAC linh hoạt hơn các chính sách chung của MAC và ít hạn chế hơn so với phương pháp tiếp cận có cấu trúc của RBAC.

Attribute-based access control (ABAC)

ABAC phân tích các thuộc tính của người dùng, đối tượng và hành động—chẳng hạn như tên người dùng, loại tài nguyên và thời gian trong ngày—để xác định xem quyền truy cập có được cấp hay không. RBAC có thể dễ triển khai hơn ABAC vì RBAC sử dụng các vai trò tổ chức thay vì các thuộc tính của từng người dùng để cấp quyền truy cập.

Sự khác biệt giữa RBAC và ABAC là ABAC xác định quyền truy cập một cách linh hoạt tại thời điểm dựa trên một số yếu tố, trong khi RBAC xác định quyền truy cập chỉ dựa trên vai trò được xác định trước của người dùng.

Access control list (ACL)

ACL là hệ thống kiểm soát truy cập cơ bản tham chiếu đến danh sách người dùng và quy tắc để xác định ai có thể truy cập hệ thống hoặc tài nguyên và những hành động nào họ có thể thực hiện.

Sự khác biệt giữa ACL và RBAC là ACL xác định riêng các quy tắc cho từng người dùng, trong khi hệ thống RBAC chỉ định quyền truy cập dựa trên vai trò.

Đối với các tổ chức lớn, RBAC được coi là lựa chọn tốt hơn để kiểm soát truy cập vì nó có khả năng mở rộng và dễ quản lý hơn ACL.

Ví dụ thực tế khi sử dụng RBAC

Tùy từng lĩnh vực mà cách áp dụng RBAC sẽ khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ khi sử dụng RBAC trong một số ngành nghề cụ thể:

● Chăm sóc sức khỏe: Trong môi trường bệnh viện, y tá có thể truy cập hồ sơ bệnh nhân nhưng không có quyền thực hiện các chức năng hành chính, trong khi bác sĩ cao cấp có thể truy cập cả hai. Mô hình phân cấp này bảo vệ dữ liệu nhạy cảm trong khi cho phép truy cập cần thiết cho việc chăm sóc bệnh nhân.

● Dịch vụ tài chính: Ngân hàng sử dụng RBAC cơ bản, trong đó nhân viên giao dịch, quản lý chi nhánh và kiểm toán viên có các quyền khác nhau phù hợp với trách nhiệm của họ. Cấu trúc này giúp bảo vệ dữ liệu tài chính nhạy cảm và đảm bảo tuân thủ quy định.

● Thương mại điện tử: Một nền tảng thương mại điện tử có thể triển khai RBAC để nhân viên bán hàng có thể xem đơn hàng của khách hàng và hàng tồn kho nhưng không truy cập vào hệ thống xử lý thanh toán, trong khi các thành viên trong đội tài chính có quyền truy cập vào hồ sơ giao dịch.

● Cơ sở giáo dục: Trong các trường học, sinh viên có thể truy cập hệ thống quản lý học tập, giảng viên có thể quản lý tài liệu khóa học và nhân viên hành chính có thể xử lý hồ sơ tài chính. Mỗi nhóm có quyền được điều chỉnh phản ánh vai trò của họ.

● Môi trường động (Công ty công nghệ): Một số công ty công nghệ áp dụng hệ thống RBAC động mà điều chỉnh quyền truy cập theo thời gian thực khi vai trò công việc thay đổi, đáp ứng tính chất nhanh chóng của đổi mới mà không làm giảm bảo mật.

Kết luận

RBAC là một giải pháp hiệu quả cho việc quản lý quyền truy cập trong môi trường tổ chức phức tạp. Với khả năng cung cấp kiểm soát chi tiết và linh hoạt, RBAC không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro truy cập trái phép mà còn tối ưu hóa quy trình quản lý quyền. Việc triển khai RBAC không chỉ mang lại lợi ích về bảo mật mà còn hỗ trợ các tổ chức trong việc tuân thủ các quy định pháp lý và nâng cao hiệu quả công việc.

SHARE