MVVM là gì? Sự khác biệt giữa MVVM với MVC và MVP
MVVM (Model-View-ViewModel) là một mẫu kiến trúc phần mềm đang được ưa chuộng trong phát triển ứng dụng, đặc biệt là trong môi trường .NET. Tuy nhiên thuật ngữ này còn khá mới, không phải ai cũng biết. Vậy MVVM là gì? Cùng tìm hiểu với Bizfly Cloud trong bài viết sau.
MVVM là gì?
MVVM, viết tắt của Model-View-ViewModel, là một mô hình kiến trúc phần mềm được thiết kế để tách biệt các thành phần của ứng dụng, giúp cải thiện khả năng bảo trì và phát triển. Mô hình này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng có giao diện người dùng phức tạp, đặc biệt là với các công nghệ như WPF (Windows Presentation Foundation) và Silverlight.
Các thành phần của MVVM
Trong kiến trúc của MVVM có 6 thành phần chính là Views, Model, ViewModels, Data Binding, Data Template và Command.
Views
Thư mục View chứa các file giao diện đi kèm với code-behind, nhưng thường thì chúng ta sử dụng ViewModel thay vì code-behind để tuân thủ mô hình MVVM. Mặc dù có thể sử dụng code-behind, việc này không được khuyến khích vì có thể làm mất quy tắc của MVVM. Trong file XAML, bạn có thể thiết lập DataContext để liên kết ViewModel với giao diện. Điều quan trọng là hạn chế viết mã trong đây. Mô hình MVVM giúp tách biệt giao diện người dùng khỏi Presentation Logic và Data.
Model
Model đại diện cho dữ liệu và logic nghiệp vụ của ứng dụng. Nó chứa các đối tượng và phương thức để truy xuất, xử lý và lưu trữ dữ liệu. Model không có sự phụ thuộc vào View hoặc ViewModel, cho phép tái sử dụng dễ dàng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
ViewModels
Trong mô hình MVVM, thư mục ViewModels chứa các lớp ViewModel cho từng file giao diện, giúp quản lý và tổ chức logic của ViewModel. ViewModels tương tác với Models để định nghĩa dữ liệu và logic liên quan, đóng vai trò trung gian giữa View và Model. Chúng điều phối dữ liệu, cung cấp DataContext, Binding, và Behaviors SDK, đồng thời chuyển code-behind xuống ViewModel.
Các lớp ViewModel cũng quản lý logic hiển thị và trạng thái ứng dụng, định nghĩa thuộc tính, command và event để tương tác với các thành phần giao diện trong View, giúp thực hiện việc data-binding hiệu quả giữa controls và dữ liệu.
Data Binding
Data Binding là kỹ thuật quan trọng liên kết giữa giao diện UI và dữ liệu thông qua Business logic, cho phép UI tự động cập nhật khi dữ liệu thay đổi. Trong WPF, Data Binding hỗ trợ cả hướng cập nhật từ UI vào dữ liệu. Đây là bước tiến mới trong mô hình MVVM, trở thành thành phần cốt lõi của WPF. Kỹ thuật này cho phép binding dữ liệu từ các control đơn giản đến các user control phức tạp, giúp lập trình viên thao tác dễ dàng mà không cần sử dụng code-behind.
Data Template
Data Template là kỹ thuật trong WPF dùng để tạo khuôn mẫu giao diện cho các Control, xác định cách thức hiển thị dữ liệu và control trên màn hình. Nó cho phép gắn dữ liệu không trực quan vào cấu trúc có nhiều thành phần hiển thị, giúp dữ liệu được trình diễn đúng ý muốn mà không cần dùng code-behind.
Command
Command trong mô hình MVVM nhận dữ liệu tương tác từ người dùng và xử lý yêu cầu đó. Các command sử dụng binding để xem và cung cấp dữ liệu, cho phép người dùng kích hoạt phương thức xử lý thông qua phím tắt, chuột, và các thao tác khác.
MVVM hoạt động như thế nào?
Trong mô hình MVVM, ViewModel đóng vai trò quan trọng nhất, thực hiện hầu hết business logic và quản lý method và properties để duy trì viewstate. View hiển thị trạng thái của ViewModel tại các thời điểm khác nhau. Điều đáng chú ý là các tầng dưới không biết về dữ liệu ở tầng trên, giúp tách biệt rõ ràng giữa logic ứng dụng và giao diện người dùng.
Ưu, nhược điểm khi sử dụng MVVM
Ưu điểm:
● Khả năng kiểm thử dễ dàng: MVVM cho phép thực hiện unit testing mà không phụ thuộc vào View, giúp lập trình viên có thể kiểm tra logic mà không cần tạo mockup như trong mô hình MVP.
● Tăng khả năng tái sử dụng: Các thành phần trong MVVM có thể được sử dụng lại dễ dàng, giúp việc thay đổi giao diện diễn ra mà không cần phải viết lại nhiều mã.
● Hỗ trợ tốt cho thiết kế và phát triển: MVVM tạo điều kiện thuận lợi cho sự tương tác giữa designer và developer, nhờ vào việc phân tách rõ ràng giữa các thành phần.
● Phát triển nhanh chóng và bảo trì dễ dàng: Mô hình này giúp tăng tốc độ phát triển ứng dụng và giảm thiểu thời gian bảo trì nhờ vào cấu trúc rõ ràng và khả năng thay đổi linh hoạt.
● Data binding mạnh mẽ: MVVM hỗ trợ two-way data binding, cho phép View tự động cập nhật khi Model thay đổi và ngược lại, điều này giúp giảm thiểu mã lặp lại trong việc quản lý trạng thái giao diện.
Nhược điểm:
● Khó khăn trong việc duy trì khi phức tạp: Khi View gán nhiều biến và biểu thức logic không liên quan, điều này có thể dẫn đến việc mã trở nên khó kiểm soát theo thời gian.
● Cồng kềnh cho dự án nhỏ: Đối với các dự án nhỏ, việc áp dụng MVVM có thể gây ra sự phức tạp không cần thiết, làm tăng thời gian phát triển do phải trung chuyển dữ liệu giữa các thành phần.
● Thời gian thiết kế ViewModel: Trong các dự án lớn, việc thiết kế và duy trì các ViewModel có thể trở nên khó khăn và tốn thời gian.
● Khó khăn trong debug với cơ sở dữ liệu phức tạp: Việc liên kết dữ liệu giữa các thành phần có thể gây khó khăn trong quá trình gỡ lỗi khi làm việc với cơ sở dữ liệu phức tạp.
● Tiêu tốn tài nguyên bộ nhớ: Data binding hai chiều có thể gây hao tốn tài nguyên bộ nhớ, đặc biệt khi số lượng dữ liệu lớn hoặc khi có nhiều ViewModel hoạt động đồng thời.
So sánh giữa MVVM với MVC và MVP
Trước tiên để có thể so sánh giữa MVVM với MVC và MVP, hãy cùng tìm hiểu khái niệm của MVC và MVP.
● MVC (Model-View-Controller): Là một trong những mẫu kiến trúc lâu đời nhất, MVC chia ứng dụng thành ba thành phần chính: Model (quản lý dữ liệu), View (giao diện người dùng) và Controller (quản lý logic giữa Model và View). Controller đóng vai trò trung gian, xử lý các sự kiện từ View và cập nhật Model tương ứng.
● MVP (Model-View-Presenter): MVP được phát triển để khắc phục một số nhược điểm của MVC. Trong MVP, Presenter thay thế Controller, giữ vai trò chính trong việc giao tiếp giữa Model và View. View trở nên thụ động hơn, chỉ hiển thị dữ liệu và gửi các hành vi của người dùng đến Presenter.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa MVVM với MVC và MVP
Đặc điểm | MVC | MVP | MVVM |
Cấu trúc | Model, View, Controller | Model, View, Presenter | Model, View, ViewModel |
Vai trò chính | Controller làm cầu nối giữa Model và View | Presenter xử lý logic và giao tiếp giữa Model và View | ViewModel cung cấp dữ liệu cho View |
Tính thụ động | View chủ động hơn trong việc xử lý sự kiện | View thụ động hơn; chỉ hiển thị dữ liệu | View thụ động; sử dụng liên kết dữ liệu |
Khả năng kiểm thử | Khó khăn hơn do sự phụ thuộc chặt chẽ | Dễ kiểm thử hơn do Presenter độc lập với View | Dễ dàng kiểm thử nhờ vào sự tách biệt rõ ràng |
Mức độ phức tạp | Đơn giản hơn nhưng dễ dẫn đến Controller cồng kềnh | Phức tạp hơn nhưng dễ bảo trì | Phức tạp nhất nhưng tối ưu cho UI phức tạp |
Phù hợp với | Ứng dụng đơn giản | Ứng dụng có yêu cầu tương tác phức tạp | Ứng dụng với giao diện người dùng phức tạp |
Ưu điểm | - Tách biệt rõ ràng giữa Model, View và Controller, dễ bảo trì. - Tiết kiệm băng thông do không sử dụng viewstate. - Hỗ trợ phát triển song song cho nhiều lập trình viên. | - Cải thiện sự phân tách giữa View và Model, dễ kiểm thử. - Presenter độc lập giúp thay đổi dễ dàng mà không ảnh hưởng đến View. - Thích hợp cho ứng dụng có tính tương tác phức tạp. | - Hỗ trợ tốt cho việc phát triển giao diện người dùng phức tạp nhờ vào liên kết dữ liệu. - Giảm thiểu mã cần viết cho giao diện nhờ vào tính năng binding. - Dễ dàng kiểm thử nhờ vào sự tách biệt rõ ràng. |
Nhược điểm | - Có thể dẫn đến Controller cồng kềnh và khó bảo trì trong ứng dụng lớn. - Khó khăn trong việc kiểm thử đơn vị. | - Độ phức tạp tăng lên do thêm lớp Presenter. - Có thể dẫn đến mã nguồn lớn hơn và khó quản lý khi Presenter trở nên phức tạp. | - Độ phức tạp cao nhất trong ba mô hình, yêu cầu hiểu biết sâu về liên kết dữ liệu. - Cần nhiều cấu hình ban đầu để thiết lập môi trường làm việc hiệu quả. |
Kết luận
Có thể thấy rằng mỗi mẫu kiến trúc - MVC, MVP và MVVM - đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với các tình huống phát triển khác nhau. MVVM nổi bật với khả năng tách biệt logic nghiệp vụ khỏi giao diện người dùng, giúp dễ dàng kiểm thử và bảo trì. Tuy nhiên, việc lựa chọn mẫu kiến trúc nào vẫn phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và môi trường phát triển.