Multi-Tenant là gì? Cách hoạt động và ưu nhược điểm cần nắm rõ

1609
23-10-2024
Multi-Tenant là gì? Cách hoạt động và ưu nhược điểm cần nắm rõ

Kiến trúc Multi-Tenant ngày nay đã trở thành một trong những xu hướng nổi bật, mang đến nhiều lợi ích cho các ứng dụng phần mềm và dịch vụ trực tuyến. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết nhất từ cách hoạt động và những ưu nhược điểm của Multi-Tenant.

Multi-Tenant là gì?

Multi-Tenant, thường được gọi tắt là MT, là một mô hình kiến trúc phần mềm cho phép nhiều khách hàng chia sẻ cùng một ứng dụng phần mềm hoặc dịch vụ trên một nền tảng chung. Có thể hiểu rằng, thay vì mỗi khách hàng sở hữu và vận hành một phiên bản riêng biệt của ứng dụng, tất cả khách hàng đều sử dụng phiên bản chung nhưng với dữ liệu và cấu hình riêng biệt cho mỗi khách hàng.

Multi-Tenant quan trọng như thế nào?

Multi-Tenant đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chi phí, tăng hiệu quả và mở rộng thị trường cho các doanh nghiệp.

  • Giảm thiểu chi phí: Do nhiều khách hàng chia sẻ cùng một nền tảng, chi phí phát triển, triển khai và bảo trì ứng dụng sẽ được giảm thiểu đáng kể.
  • Tăng khả năng mở rộng: Kiến trúc MT cho phép dễ dàng bổ sung khách hàng mới mà không cần phải tạo dựng cơ sở hạ tầng và cơ sở dữ liệu mới. 
  • Nâng cao hiệu quả: Việc quản lý và cập nhật ứng dụng trở nên đơn giản hơn khi chỉ có một phiên bản chung được quản lý. Các nhà phát triển có thể tập trung vào việc cải tiến tính năng và hiệu suất của ứng dụng mà không cần phải lo lắng về việc duy trì nhiều phiên bản khác nhau.
  • Linh hoạt và thích ứng: Có thể dễ dàng cập nhật và thay đổi ứng dụng. Đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng. 

Cách hoạt động của Multi-Tenant

1. Single Application, Single Database

Đây là mô hình đơn giản nhất trong kiến trúc Multi-Tenant là tất cả khách hàng sử dụng cùng một ứng dụng và một cơ sở dữ liệu duy nhất.

Cách thức hoạt động của mô hình này chính là dữ liệu của mỗi khách hàng được phân tách và lưu trữ trong cơ sở dữ liệu chung, thông qua cơ chế phân vùng (partitioning) hoặc các bảng riêng biệt (separate tables). 

- Ưu điểm: Dễ triển khai và quản lý, giúp các doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và nguồn lực trong quá trình phát triển và bảo trì ứng dụng.

- Nhược điểm: Khi số lượng khách hàng tăng lên hiệu suất không được đảm bảo. Có thể xảy ra tình trạng tắc nghẽn (bottleneck) và ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống.

2. Single Application, Multiple Database

Ở mô hình này, tất cả khách hàng vẫn sử dụng cùng một ứng dụng, nhưng mỗi khách hàng sở hữu một cơ sở dữ liệu riêng biệt.

Mỗi cơ sở dữ liệu chứa dữ liệu của một khách hàng riêng biệt, đảm bảo bảo mật tối đa. Các cơ sở dữ liệu có thể được lưu trữ trên cùng một máy chủ hoặc được phân phối trên nhiều máy chủ khác nhau.

- Ưu điểm: Nâng cao tính bảo mật và hiệu suất, vì mỗi khách hàng có thể truy cập vào cơ sở dữ liệu riêng của mình mà không làm ảnh hưởng đến các khách hàng khác.

- Nhược điểm: Phức tạp hơn trong việc quản lý và bảo trì nhiều cơ sở dữ liệu.

3. Multiple Application, Multiple Database

Mô hình nâng cao nhất là mỗi khách hàng có một ứng dụng và một cơ sở dữ liệu riêng biệt.

Mỗi khách hàng có một instance (phiên bản) của ứng dụng, tương đương với việc mỗi khách hàng sở hữu một bản sao của ứng dụng riêng biệt. Mang đến tính bảo mật và quyền kiểm soát cao nhất cho mỗi khách hàng.

- Ưu điểm: Sở hữu mức độ tùy chỉnh cao nhất và bảo mật tối ưu, giúp các doanh nghiệp có thể đáp ứng tốt hơn các yêu cầu cụ thể của từng khách hàng.

- Nhược điểm: Để triển khai và quản lý đòi hỏi nhiều nguồn lực và thời gian hơn so với các mô hình khác.

Cách hoạt động của Multi-Tenant

Cách hoạt động của Multi-Tenant

Ưu và nhược điểm khi sử dụng kiến trúc Multi-Tenant

1. Về ưu điểm

- Tiết kiệm chi phí: Giảm thiểu chi phí phát triển, triển khai, bảo trì và nâng cấp. 

- Khả năng mở rộng cao: Dễ dàng thêm mới khách hàng mà không cần thêm tài nguyên phần cứng hoặc phát triển lại ứng dụng.

- Nâng cao trải nghiệm người dùng: Các nhà phát triển có thể tập trung vào việc nâng cấp và tối ưu hóa ứng dụng chung cho tất cả khách hàng, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ và trải nghiệm người dùng.

- Linh hoạt: Dễ dàng thay đổi và cập nhật ứng dụng để phù hợp với nhu cầu mới của thị trường. 

2. Về nhược điểm

- Bảo mật: Sự cố bảo mật ở một khách hàng có thể ảnh hưởng đến các khách hàng khác nếu không được quản lý chặt chẽ. 

- Tùy chỉnh: Khó khăn hơn trong việc đáp ứng các yêu cầu tùy chỉnh độc đáo của từng khách hàng, đặc biệt ở các mô hình đơn giản. 

- Hiệu suất: Hiệu suất của ứng dụng có thể bị ảnh hưởng nếu không được tối ưu hóa phù hợp cho nhiều khách hàng cùng truy cập. 

- Phức tạp trong quản lý: Việc quản lý nhiều khách hàng, cơ sở dữ liệu và cấu hình trở nên phức tạp hơn.

Multi-Tenant có gì khác biệt so với Single-Tenant?

Để hiểu rõ hơn về Multi-Tenant, chúng ta cần so sánh nó với mô hình Single-Tenant.

- Single-Tenant: Mỗi khách hàng sở hữu một phiên bản riêng biệt của ứng dụng, cơ sở dữ liệu và hạ tầng riêng biệt. Điều này mang lại tính bảo mật cao nhưng đồng thời cũng tốn kém hơn.

- Multi-Tenant: Nhiều khách hàng chia sẻ cùng một phiên bản chung của ứng dụng, cơ sở dữ liệu và hạ tầng chung. Điều này giúp tiết kiệm chi phí nhưng có thể gây ra một số vấn đề về bảo mật và hiệu suất.

Tính năng

Single-Tenant

Multi-Tenant

Ứng dụng

Riêng biệt cho mỗi khách hàng

 

Chung cho nhiều khách hàng

Cơ sở dữ liệu

Riêng biệt cho mỗi khách hàng

Chung hoặc riêng biệt cho mỗi khách hàng

Hạ tầng

Riêng biệt cho mỗi khách hàng

Chung cho nhiều khách hàng

Chi phí

Cao hơn

Thấp hơn

Bảo mật

Cao

Tùy thuộc vào mô hình triển khai

Tùy chỉnh

Cao

Thấp hơn

Khả năng mở rộng

Thấp

Cao

Hướng dẫn cách sử dụng Multi-Tenant trong một số trường hợp

Multi-Tenant có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ điển hình.

Ví dụ 1: Ứng dụng phần mềm quản lý bán hàng

Một công ty phát triển phần mềm quản lý bán hàng có thể triển khai mô hình Multi-Tenant cho nhiều doanh nghiệp kinh doanh nhỏ và vừa. Mỗi doanh nghiệp sẽ có một tài khoản riêng biệt trong ứng dụng, với dữ liệu bán hàng, khách hàng và sản phẩm riêng biệt.

Ví dụ 2: Nền tảng dịch vụ lưu trữ dữ liệu (cloud storage)

Các dịch vụ lưu trữ dữ liệu như Google Drive, Dropbox sử dụng mô hình Multi-Tenant. Mỗi người dùng có một tài khoản riêng biệt, với dung lượng lưu trữ và quyền truy cập riêng biệt.

Nền tảng lưu trữ cung cấp dịch vụ chung cho tất cả người dùng, đảm bảo khả năng mở rộng và khả năng sử dụng hiệu quả tài nguyên. Người dùng có thể dễ dàng truy cập và quản lý dữ liệu của mình mà không cần lo lắng về việc chia sẻ tài nguyên với người khác.

Làm thế nào để cải thiện độ bảo mật của kiến trúc Multi-Tenant?

Bảo mật là một trong những vấn đề quan trọng nhất khi triển khai kiến trúc Multi-Tenant. Dưới đây là một số biện pháp để cải thiện độ bảo mật.

Phân quyền truy cập: Thiết lập các quyền truy cập khác nhau cho từng nhóm người dùng, đảm bảo chỉ những người có quyền truy cập được phép truy cập dữ liệu của khách hàng.

Mã hóa dữ liệu: Mã hóa dữ liệu của khách hàng trước khi lưu trữ, giúp bảo mật thông tin khỏi các cuộc tấn công. Ngay cả khi dữ liệu bị đánh cắp, kẻ tấn công cũng không thể truy cập vào thông tin.

Kiểm soát truy cập: Áp dụng các biện pháp kiểm soát truy cập để ngăn chặn truy cập trái phép vào dữ liệu của khách hàng. 

Phát hiện và ngăn chặn xâm nhập: Sử dụng các công cụ và kỹ thuật bảo mật để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công bất hợp pháp. Các hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) có thể giúp theo dõi và phân tích lưu lượng mạng để phát hiện các hành vi bất thường.

Quản lý rủi ro bảo mật: Thiết lập các quy trình và chính sách để quản lý rủi ro bảo mật, đảm bảo an toàn cho dữ liệu của khách hàng. 

Kết luận

Kiến trúc Multi-Tenant đang trở thành một mô hình phổ biến trong lĩnh vực phần mềm và dịch vụ trực tuyến, mang đến nhiều lợi ích cho cả doanh nghiệp và khách hàng. Tuy nhiên, việc triển khai và quản lý kiến trúc Multi-Tenant cũng cần cân nhắc các vấn đề về bảo mật và hiệu suất. Bằng cách hiểu rõ các ưu điểm, nhược điểm và cách hoạt động của Multi-Tenant, các doanh nghiệp có thể đưa ra lựa chọn phù hợp để tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu quả cho doanh nghiệp.

SHARE