Token là gì? Hoạt động của token trên mạng internet như thế nào?
Token có thể hiểu là một thuật ngữ khá quen thuộc trong blockchain tương tự như coin hay bitcoin, một loại tiền tệ của tương lai. Nhưng trong công nghệ máy tính, token lại có ý nghĩa khác hoàn toàn. CùngBizfly Cloud tìm hiểu token là gì trong khoa học máy tính và hiểu rõ hơn cách hoạt động của token trong các phân tích chuyên môn được tổng hợp trong bài sau.
Token là gì?
Token được biết đến là chữ ký số hay chữ ký điện tử đã được mã hóa bởi những con số của thiết bị chuyên biệt. Mỗi mã token sẽ chỉ được sử dụng cho một lần giao dịch là một mã ngẫu nhiên giống với mã OTP.
Mã token được khá nhiều doanh nghiệp sử dụng vào những giao dịch thông thường hoặc trong những trường hợp giao dịch online. Vì mục đích bảo mật nên sau mỗi lần giao dịch mã token sẽ được thay đổi khác nhau hoàn toàn.
Mã Token được ví giống như chữ ký của bạn vậy, khi bạn nhập mã token đồng nghĩa với việc ký kết vào hợp đồng mà không cần thêm bất kỳ giấy tờ chứng minh nào khác.

Mã token được khá nhiều doanh nghiệp sử dụng vào những giao dịch thông thường
Thuật ngữ được sử dụng trong Token
Mã OTP Token
Mã OTP Token là tên gọi khác của mã Token, được sử dụng để xác nhận thành công các giao dịch tài chính trực tuyến thông qua thiết bị, phần mềm dựa trên cơ chế hoạt động ngẫu nhiên. Một mã OTP Token thường chỉ có hiệu lực trong 60 giây. Trong trường hợp người dùng chưa kịp sử dụng trước khi mã hết thời hạn thì có thể bấm thêm lần nữa để hệ thống gửi mã OTP mới.
Chữ ký số Token
Chữ ký số Token hay chữ ký điện tử là thiết bị điện tử thông minh có khả năng mã hóa các thông tin doanh nghiệp như họ tên, địa chỉ, mã số thuế,… Doanh nghiệp có thể thay thế chữ ký văn bản bằng chữ ký số Token cho nhiều loại giao dịch tài chính trực tuyến khác nhau, chẳng hạn như nộp thuế, kê khai thủ tục hải quan,…
Token Key
Đây là một trong những thuật ngữ thông dụng nhất đối với người dùng Token. Khái niệm Token Key được dùng để chỉ thiết bị bảo mật do ngân hàng cung cấp cho khách hàng khi họ sử dụng Internet banking hoặc Mobile banking. Thiết bị này trông giống như một chiếc USB, có chứa mã OTP ngẫu nhiên. Từng mã OTP sẽ hiển thị trên màn hình thiết bị và thay đổi sau mỗi 60 giây.
Tính năng nổi bật của Token
Token được phân thành 2 loại dựa theo tính năng như sau:
- Utility Token: Đây là dạng Token tiện ích, phục vụ cho dự án dựa trên mục tiêu, tính năng cụ thể như tính năng thanh toán, giảm giá,…
- Security Token: Đây là một dạng cổ phiếu điện tử được phát hành dưới dạng Token trong lĩnh vực chứng khoán. Người dùng sẽ hưởng cổ tức dựa trên số cổ phần mà họ sở hữu. Ngoài ra, họ còn có thể bầu chọn hoặc tham gia quyết định một số công việc trong dự án.
Phân loại Token trong lĩnh vực CNTT và bảo mật
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin (CNTT) và bảo mật, token đóng vai trò vô cùng quan trọng. Dưới đây là những phân loại chính của token trong lĩnh vực này.
Token xác thực
Token xác thực là một dạng mã số hoặc chuỗi ký tự được sử dụng để xác nhận danh tính của người dùng khi họ truy cập vào một hệ thống hay dịch vụ trực tuyến. Khi người dùng đăng nhập vào một ứng dụng, một token sẽ được tạo ra và gửi đến phía khách hàng.
Bằng cách sử dụng token này, hệ thống có thể dễ dàng xác định xem ai đang truy cập và liệu họ có quyền truy cập hay không. Thay vì phải nhập lại tên đăng nhập và mật khẩu mỗi lần truy cập, người dùng chỉ cần sử dụng token mà thôi.
Token phiên làm việc
Token phiên làm việc thường liên quan đến các giao dịch an toàn trong khoảng thời gian nhất định. Đây là một phương thức bảo mật phổ biến trong các ứng dụng web. Mỗi khi người dùng bắt đầu một phiên làm việc mới, một token mới sẽ được tạo ra. Token này sẽ hết hạn sau một khoảng thời gian nhất định hoặc khi người dùng đăng xuất.
Token mã hóa
Token mã hóa là một dạng token dùng để bảo vệ thông tin nhạy cảm bằng cách chuyển đổi chúng thành định dạng không thể đọc được trừ khi có khóa giải mã. Trong quá trình truyền tải dữ liệu, token này sẽ giúp đảm bảo rằng thông tin không bị lộ ra ngoài trong trường hợp bị tấn công.
Kỹ thuật mã hóa này không chỉ bảo vệ thông tin cá nhân mà còn giữ cho các giao dịch trực tuyến an toàn hơn. Người dùng có thể yên tâm rằng thông tin của họ đang được bảo mật, đồng thời vẫn có thể thực hiện các giao dịch một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Phân loại Token trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng
Dưới đây là các loại token thường gặp trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng:
- Token thanh toán: Token thanh toán thường được sử dụng trong các giao dịch tài chính trực tuyến. Những token này cho phép người dùng thực hiện các giao dịch mua bán mà không cần phải cung cấp thông tin thẻ tín dụng hoặc tài khoản ngân hàng của mình.
- Người dùng có thể thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không sợ thông tin cá nhân bị đánh cắp. Các ví điện tử và ứng dụng thanh toán di động thường tích hợp tính năng này để cải thiện trải nghiệm người dùng.
- Token chứng khoán: Token chứng khoán là một hình thức đại diện cho quyền sở hữu tài sản trong một công ty hoặc dự án. Thông qua token chứng khoán, nhà đầu tư có thể mua và bán cổ phần mà không cần phải thông qua quy trình phức tạp của thị trường chứng khoán truyền thống.
- Token tài sản kỹ thuật số: Token tài sản kỹ thuật số là những token đại diện cho các tài sản vật lý hoặc phi vật lý trong môi trường kỹ thuật số. Chúng có thể bao gồm bất động sản, tác phẩm nghệ thuật hoặc bất kỳ thứ gì có giá trị. Với token này, người tiêu dùng có thể mua một phần nhỏ của tài sản mà họ không thể chi trả hoàn toàn, từ đó tạo ra sự linh hoạt và khả năng tiếp cận tốt hơn cho mọi người.
Phân loại token trên thị trường tiền điện tử và blockchain
Thị trường tiền điện tử và blockchain là nơi mà token thực sự phát huy tối đa tiềm năng của mình. Token không chỉ đơn thuần là một phương tiện thanh toán mà còn đại diện cho nhiều giá trị khác nhau trên nền tảng blockchain. Dưới đây là các loại token phổ biến trong lĩnh vực này.
Token tiện ích (Utility Token)
Token tiện ích được phát hành để phục vụ cho một mục đích cụ thể trong hệ sinh thái của một dự án blockchain. Chúng thường được sử dụng để trả phí cho các dịch vụ hoặc sản phẩm trong nền tảng đó.
Ví dụ: Trong một nền tảng cho vay tiền điện tử, người dùng có thể sử dụng token tiện ích để thanh toán phí giao dịch hoặc nhận lãi suất cao hơn.
Token chứng khoán (Security Token)
Đây là token đại diện cho quyền sở hữu hoặc lợi ích kinh tế trong một tài sản hoặc dự án, tương tự như cổ phiếu hoặc trái phiếu truyền thống. Security token được phát hành trên blockchain và phải tuân thủ các quy định pháp lý về chứng khoán.
Có thể giao dịch trên các sàn tập trung hoặc phi tập trung hỗ trợ token chứng khoán nhưng phải tuân thủ luật pháp.
Ví dụ: Token đại diện cổ phần, trái phiếu, bất động sản số hóa.
NFT - Token không thể thay thế (Non-Fungible Token)
NFT là token đại diện cho tài sản kỹ thuật số hoặc vật lý độc nhất vô nhị, không thể thay thế hoặc trao đổi trực tiếp như các token khác.
Thường dùng để chứng minh quyền sở hữu, danh tính, tính xác thực của các tác phẩm nghệ thuật kỹ thuật số, vật phẩm trong game, hoặc các tài sản số giới hạn.
Phân loại token trên thị trường
Token được sử dụng rộng rãi ở trong những ngành nghề liên quan đến giao dịch về tài chính online như ngân hàng, facebook, cơ quan thuế... Hiện nay có 2 dạng Token phổ biến đó là:
- Hard Token: Được biết đây là một thiết bị khá nhỏ gọn và có thể giúp bạn dễ dàng mang đi mọi nơi. Trong mỗi lần giao dịch, bạn có thể dùng thiết bị này để lấy mã số.
- Soft Token: Là một phần mềm cung cấp mã token cho bạn khi giao dịch và được cài đặt ngay tại máy tính hoặc điện thoại của bạn.
Hoạt động của token trong mạng
1. Trong mạng, một token là một chuỗi các bit cụ thể di chuyển xung quanh một mạng token ring. Khi token lưu thông, các máy tính được gắn vào mạng có thể thu thập token. Lúc này token sẽ hoạt động như một tấm vé, cho phép chủ sở hữu của vé đó gửi một tin nhắn qua mạng.
Chỉ có duy nhất một token cho mỗi mạng, do đó sẽ không xảy ra khả năng hai máy tính cùng truyền tải tin nhắn cùng một lúc. Khi một máy tính có một token, có nghĩa là máy đó có thể giao tiếp được các máy tính hoặc thiết bị khác trên mạng.

Một token là một chuỗi các bit cụ thể di chuyển xung quanh một mạng token ring
Trong một mạng token ring, sự hiện diện của một token (chỉ đơn giản là một cài đặt bit cụ thể) trong luồng truyền tuần hoàn liên tục cho phép một thiết bị thay đổi cài đặt bit (dùng token) và đưa một thông điệp vào đó.
Người nhận tin nhắn ở đâu đó trong mạng token ring sẽ xóa tin nhắn và thiết lập lại cài đặt bit (do đó đặt lại token) để một người khác cùng trong vòng thiết bị có thể sử dụng không gian tin nhắn đó.

Một programing token là thành phần cơ bản của mã code nguồn
2. Một programing token là thành phần cơ bản của mã code nguồn. Các ký tự được phân loại thành một trong năm lớp token mô tả chức năng của các token đó (hằng số, số nhận dạng, toán tử, từ chuyên dụng và dấu phân cách) phù hợp với các quy tắc của ngôn ngữ lập trình.
Có thể hiểu đơn giản hơn như sau: Trong ngôn ngữ lập trình, token là một yếu tố đơn lẻ của ngôn ngữ lập trình. Ví dụ: token có thể là một từ khóa, toán tử hoặc dấu chấm câu.
3. Một security token là một thiết bị hữu hình có kích thước giống như một chiếc thẻ thông minh, được kết hợp với một yếu tố nhận biết như số PIN, cho phép kích hoạt truy cập một hệ thống máy tính hay hệ thống mạng.

Một security token là một thiết bị hữu hình có kích thước giống như một chiếc thẻ thông minh
Trong các hệ thống bảo mật, thẻ thông minh này sẽ hiển thị mã ID thay đổi liên tục. Trước tiên, người dùng sẽ nhập mật khẩu và sau đó, thẻ hiển thị ID có thể được sử dụng để đăng nhập vào mạng. Thông thường, các ID sẽ thay đổi sau 5 phút hoặc có thể lâu hơn.
Ưu, nhược điểm chính của Token
Ưu điểm
- Với kích thước nhỏ gọn, máy token có thể bỏ trong ví và mang đi khắp nơi một cách dễ dàng.
- Token giúp người dùng có thể an tâm về bảo mật tuyệt đối vì vậy khả năng số tiền của bạn bị mất là không xảy ra.
- Mã OTP chỉ dùng trong một lần, nếu có bị lộ cũng sẽ không thể dùng cho những giao dịch sau.
- Sử dụng máy token vô cùng dễ dàng.

Nhược điểm
- Để sử dụng được máy token bạn phải chi ra số tiền 200.000 - 400.000 đồng.
- Thời gian có hiệu lực của mã token chỉ trong vòng 60 giây.
- Cần phải có máy Token thì mới có giao dịch được.
Ngoài ra khái niệm về Coin cũng gần giống với Token, đôi khi chúng ta có thể sử dụng 2 loại này để thay thế nhau. Tuy nhiên có thể nói về định nghĩa Coin và Token vẫn có những đặc điểm khác biệt.
Khác nhau giữa Coin và Token là gì?
Thuật toán
Về định nghĩa, Token là đồng tiền ảo hoạt động dựa trên nền tảng của một loại tiền ảo khác (Ethereum, NXT,...). Trong khi đó, Coin là đồng tiền ảo có khả năng hoạt động một cách độc lập, riêng lẻ.
Tính năng
Về tính năng, người dùng có thể sử dụng Coin như một loại tiền tệ, đơn vị lưu trữ giá trị để thực hiện các loại giao dịch. Còn với Token, do được xem như một dạng tài sản kỹ thuật số nên có mục đích sử dụng rộng hơn. Token có thể được sử dụng để thanh toán, tích điểm và nhiều loại giao dịch khác.

Token là đồng tiền ảo hoạt động dựa trên nền tảng của một loại tiền ảo khác
Ví lưu trữ
Coin được phát triển như ví lưu trữ riêng, với phí giao dịch được trừ thẳng vào coin đó. Token được lưu trữ chung trong một ví nhưng được phát triển riêng cho nền tảng gốc, phí giao dịch sẽ trả theo quy định của nền tảng gốc, ví dụ như GAS hoặc Ether.
Bảo mật
Việc sử dụng Token sẽ an toàn, đảm bảo hơn so với Coin. Hầu hết người dùng thường gặp phải những cuộc tấn công khi thực hiện giao dịch trên nền tảng Blockchain do tính bảo mật không cao. Trong khi đó, Token được vận hành trên nền tảng quy mô lớn và kiên cố, giúp tránh được những cuộc tấn công ngoài ý muốn.
Theo Bizfly Cloud chia sẻ
>> Có thể bạn quan tâm: Các loại Token trên Openstack
Bizfly Cloud là nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây với chi phí thấp, được vận hành bởi VCCorp.
Bizfly Cloud là một trong 4 doanh nghiệp nòng cốt trong "Chiến dịch thúc đẩy chuyển đổi số bằng công nghệ điện toán đám mây Việt Nam" của Bộ TT&TT; đáp ứng đầy đủ toàn bộ tiêu chí, chỉ tiêu kỹ thuật của nền tảng điện toán đám mây phục vụ Chính phủ điện tử/chính quyền điện tử.
Độc giả quan tâm đến các giải pháp của Bizfly Cloud có thể truy cập tại đây.
DÙNG THỬ MIỄN PHÍ và NHẬN ƯU ĐÃI 3 THÁNG tại: Manage.bizflycloud