Token là gì? Tìm hiểu Token trong chữ ký số, ngân hàng và tiền mã hóa

2979
30-10-2025
Token là gì? Tìm hiểu Token trong chữ ký số, ngân hàng và tiền mã hóa

Trong thời đại số, gần như mọi giao dịch từ chuyển khoản ngân hàng, ký hợp đồng điện tử đến đầu tư tiền mã hóa đều gắn với khái niệm Token. Nhưng Token là gì? Là thiết bị, là mã bảo mật hay là tài sản số? Bài viết này Bizfly Cloud sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn khái niệm trong ba lĩnh vực Ngân hàng – Doanh nghiệp – Blockchain để có thể sử dụng an toàn và thông minh hơn trong thế giới số hóa ngày nay.

Token là gì?

Token là một chuỗi mã được tạo ra nhằm xác thực danh tính và đảm bảo an toàn cho các giao dịch trực tuyến. Tùy theo mục đích sử dụng, token có thể tồn tại ở nhiều dạng khác nhau:

  • Là thiết bị vật lý (Hard Token) như USB hoặc máy tạo mã bảo mật độc lập.
  • Là phần mềm hoặc ứng dụng di động (Soft Token) tạo mã xác thực ngay trên điện thoại.

Trong ngân hàng, token thường đóng vai trò mã OTP (mật khẩu) chỉ dùng một lần giúp bảo vệ giao dịch. Còn trong thế giới Blockchain, token lại là một loại tài sản kỹ thuật số được phát hành trên nền tảng của các đồng coin khác, đại diện cho giá trị hoặc quyền sở hữu trong hệ sinh thái đó.

Mã token được khá nhiều doanh nghiệp sử dụng vào những giao dịch thông thường

Mã token được khá nhiều doanh nghiệp sử dụng vào những giao dịch thông thường

Token trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng

Nếu bạn từng chuyển tiền online hay thanh toán qua ứng dụng ngân hàng, chắc chắn bạn đã quen với việc nhập mã OTP. Đó chính là Token, công cụ bảo mật giúp xác nhận người thực hiện giao dịch chính là chủ tài khoản.

Token trong ngân hàng được xem là lá chắn bảo mật quan trọng giúp ngăn chặn rủi ro gian lận hay đánh cắp thông tin.

Token ngân hàng (Bank Token) là gì?

Token ngân hàng là thiết bị hoặc ứng dụng tạo ra mã xác thực dùng một lần (One-Time Password – OTP) mỗi khi người dùng thực hiện giao dịch.

Mã này thường có hiệu lực trong thời gian rất ngắn (30 – 60 giây) và chỉ sử dụng được duy nhất một lần.

Mục đích chính của Token là xác minh danh tính người dùng và tăng cường bảo mật, nằm trong cơ chế xác thực hai yếu tố (2FA – Two-Factor Authentication). Điều này có nghĩa là ngoài việc nhập mật khẩu, bạn cần thêm một lớp bảo vệ thứ hai chính là mã OTP từ Token để hoàn tất giao dịch.

Ví dụ: Khi bạn chuyển tiền từ VPBank, Techcombank hay BIDV, hệ thống sẽ yêu cầu nhập mã OTP do ứng dụng Token cung cấp. Mã này chỉ hợp lệ trong vài chục giây và không thể dùng lại.

Token là gì? Tìm hiểu Token trong chữ ký số, ngân hàng và tiền mã hóa - Ảnh 3.

Token ngân hàng là một thiết bị hoặc mã điện tử được cung cấp bởi ngân hàng

Các loại Token phổ biến trong ngân hàng

Hiện nay, có ba hình thức Token được sử dụng rộng rãi nhất:

Hard Token (Token vật lý)

Đây là thiết bị nhỏ gọn, thường giống một chiếc USB hoặc máy tính mini có màn hình hiển thị mã OTP. Người dùng nhấn nút để thiết bị tự động sinh mã mới. Vì không kết nối Internet nên rất khó bị tấn công phù hợp với các tổ chức cần bảo mật cao như doanh nghiệp, ngân hàng nội bộ.

Ví dụ: Vietcombank từng cung cấp Hard Token riêng cho khách hàng doanh nghiệp lớn để duyệt giao dịch có giá trị cao.

Soft Token (Mobile Token)

Là ứng dụng cài đặt trên điện thoại, cho phép sinh mã OTP trực tiếp mà không cần thiết bị rời. Loại này tiện lợi, dễ dùng và phổ biến nhất hiện nay.

Ví dụ:

- VPBank Smart OTP

- Vietcombank Smart OTP

- MB Bank App Token

Soft Token giúp người dùng chủ động, thao tác nhanh hơn và không cần mang theo thiết bị.

Token là gì? Tìm hiểu Token trong chữ ký số, ngân hàng và tiền mã hóa - Ảnh 6.

Ứng dụng tạo ra mã xác thực khi thực hiện giao dịch

SMS OTP

Đây là hình thức gửi mã OTP qua tin nhắn điện thoại. Ưu điểm là dễ sử dụng, không cần cài đặt gì thêm. Tuy nhiên, SMS OTP ngày càng ít được khuyến khích vì dễ bị chặn tin nhắn, giả mạo số điện thoại hoặc đánh cắp thông qua mã độc.

Cách thức hoạt động của Token OTP

Cơ chế của Token OTP khá thú vị: Mỗi Token (dù là Hard hay Soft) đều hoạt động theo thuật toán sinh mã ngẫu nhiên dựa trên thời gian (TOTP) hoặc số lần sử dụng (HOTP). Cụ thể:

  1. Khi bạn thực hiện giao dịch, ứng dụng ngân hàng gửi yêu cầu tạo mã.
  2. Token sẽ tạo ra một chuỗi số ngẫu nhiên gồm 6–8 ký tự, dựa vào thời gian hiện tại hoặc bộ đếm nội bộ.
  3. Hệ thống ngân hàng đồng bộ với Token để kiểm tra xem mã có hợp lệ không.
  4. Nếu trùng khớp, giao dịch được xác nhận.

Nhờ vậy, dù kẻ gian có biết mật khẩu tài khoản, họ vẫn không thể thực hiện giao dịch nếu không có Token.

Ưu điểm và hạn chế của Token trong ngân hàng

Sự xuất hiện của Token OTP đã giúp người dùng an tâm hơn khi thực hiện giao dịch online. Chỉ với một mã xác thực duy nhất, mọi hành động chuyển tiền, thanh toán hay cập nhật thông tin cá nhân đều được kiểm soát chặt chẽ hơn trước.

Ưu điểm nổi bật

Điểm mạnh lớn nhất của Token nằm ở bảo mật và tính tiện lợi. Mỗi mã OTP được tạo ra là duy nhất và chỉ có hiệu lực trong vài chục giây giúp ngăn chặn hoàn toàn việc truy cập trái phép ngay cả khi kẻ xấu biết mật khẩu.

Nếu trước đây bạn phải mang theo thiết bị cồng kềnh, thì giờ đây, Soft Token đã được tích hợp ngay trong ứng dụng ngân hàng. Bạn chỉ cần mở app, nhấn một nút và nhận mã OTP tức thì không cần đợi tin nhắn hay lo mất sóng.

Hầu hết các ngân hàng lớn tại Việt Nam như Techcombank, VPBank, MB Bank, Vietcombank... đều đã triển khai Token trong ứng dụng di động, giúp việc xác thực trở nên mượt mà và nhanh gọn hơn bao giờ hết.

Một vài hạn chế nhỏ

Tất nhiên, Token cũng có những điểm chưa thật sự hoàn hảo.

Với Hard Token, người dùng dễ gặp rủi ro làm mất hoặc hư thiết bị, nhất là khi dùng lâu năm.

Soft Token tuy tiện hơn, nhưng lại gắn liền với một thiết bị cụ thể. Khi bạn đổi điện thoại hoặc cài lại máy, Token cần được kích hoạt lại, đôi khi khá mất thời gian.

Còn SMS OTP, tuy phổ biến và dễ dùng nhưng lại tiềm ẩn rủi ro bị chặn tin nhắn, thay SIM hoặc dính phần mềm độc hại.

Token trong lĩnh vực pháp lý và doanh nghiệp (Chữ ký số)

Nếu trong ngân hàng, Token giúp xác thực giao dịch thì trong doanh nghiệp, nó lại đóng vai trò như chìa khóa số giúp ký kết, xác nhận và thực hiện các thủ tục hành chính điện tử. Đó chính là USB Token, một thiết bị nhỏ bé nhưng cực kỳ quan trọng với mọi tổ chức, công ty và cá nhân có hoạt động kinh doanh.

USB Token là gì?

USB Token là một thiết bị bảo mật vật lý, thường có dạng giống chiếc USB thông thường, dùng để lưu trữ chứng thư số và khóa bí mật của doanh nghiệp hoặc cá nhân.

Hiểu một cách dễ hơn, nó giống như "con dấu điện tử" dùng để ký thay cho chữ ký tay trong các giao dịch trực tuyến.

Khi cắm USB Token vào máy tính, phần mềm ký số sẽ truy xuất chứng thư số và xác nhận người ký. Nhờ đó, mọi hồ sơ, hợp đồng hoặc văn bản điện tử đều có giá trị pháp lý tương đương với ký và đóng dấu trực tiếp.

Ví dụ: Khi doanh nghiệp bạn kê khai thuế qua trang Thuế Việt Nam, nộp hồ sơ bảo hiểm xã hội hay ký hóa đơn điện tử, hệ thống sẽ yêu cầu cắm USB Token để xác nhận danh tính người ký.

Token là gì? Tìm hiểu Token trong chữ ký số, ngân hàng và tiền mã hóa - Ảnh 8.

Một dạng chữ ký điện tử được lưu trữ trong thiết bị vật lý (USB Token)

Ứng dụng thực tế của USB Token

Ngày nay, hầu hết các doanh nghiệp đều sử dụng USB Token cho các thủ tục quan trọng như:

  • Kê khai và nộp thuế điện tử trên Cổng Thuế Việt Nam (thay cho nộp hồ sơ giấy).
  • Khai báo bảo hiểm xã hội, hải quan điện tử giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Ký hợp đồng, hóa đơn và chứng từ điện tử, đặc biệt với các phần mềm kế toán, ERP hoặc hóa đơn online.

Các đơn vị cung cấp chữ ký số phổ biến hiện nay gồm VNPT-CA, Viettel-CA, FPT-CA, NewCA,... đều sử dụng Token làm thiết bị lưu trữ chính. Không chỉ doanh nghiệp lớn, nhiều hộ kinh doanh cá thể cũng đã dùng Token để ký tờ khai thuế hoặc phát hành hóa đơn điện tử bởi quy trình hiện nay hầu như bắt buộc.

Cách thức hoạt động của chữ ký số Token

Quy trình ký số bằng Token diễn ra khá đơn giản nhưng cực kỳ an toàn:

  1. Người ký cắm USB Token vào máy tính.
  2. Phần mềm ký số truy cập vào chứng thư số trong Token.
  3. Khi bạn ký văn bản, hệ thống sẽ mã hóa dữ liệu bằng khóa bí mật lưu trong Token, tạo ra chữ ký điện tử duy nhất.
  4. Cơ quan hoặc đối tác nhận tài liệu có thể kiểm tra tính hợp lệ của chữ ký này thông qua chứng thư số.

Nhờ cơ chế mã hóa đó, mọi tài liệu ký bằng USB Token đều không thể bị giả mạo hoặc chỉnh sửa sau khi đã ký, đảm bảo tính pháp lý tuyệt đối.

Xu hướng mới: Chữ ký số từ xa (Remote Signing)

Trong vài năm gần đây, cùng với quá trình chuyển đổi số doanh nghiệp, nhiều tổ chức đang chuyển từ việc dùng USB Token sang chữ ký số từ xa (Remote Signing). Đây là công nghệ ký số không cần thiết bị vật lý, thay vào đó, người dùng chỉ cần xác thực qua mã OTP hoặc ứng dụng di động.

Lợi ích của chữ ký số từ xa:

  • Không phải cắm USB hay cài phần mềm phức tạp.
  • Có thể ký tài liệu ở bất cứ đâu, trên điện thoại, máy tính bảng hay laptop.
  • Dễ quản lý và phù hợp với doanh nghiệp làm việc từ xa hoặc mô hình đa chi nhánh.

Token trong lĩnh vực tiền mã hóa (Crypto Token)

Nếu như Bank Token bảo vệ giao dịch ngân hàng, USB Token giúp doanh nghiệp ký số, thì trong thế giới Blockchain, Token lại là một khái niệm hoàn toàn khác đó là tài sản kỹ thuật số, đại diện cho giá trị, quyền sở hữu hoặc tiện ích trên một nền tảng Blockchain nhất định.

Với những ai mới bước chân vào lĩnh vực tiền mã hóa, việc hiểu đúng Token là gì trong crypto là nền tảng để tránh nhầm lẫn, đầu tư thông minh và an toàn hơn.

Crypto Token là gì?

Trong lĩnh vực Blockchain, Crypto Token là một đơn vị giá trị kỹ thuật số được phát hành dựa trên một blockchain có sẵn.

Khác với coin, có blockchain riêng (như Bitcoin hay Ethereum), token hoạt động dựa trên hệ thống của đồng coin khác.

Hiểu đơn giản, coin là nền tảng, còn token là ứng dụng chạy bên trong nền tảng đó.

Ví dụ:

  • USDT (Tether): Token phát hành trên blockchain Ethereum và Tron, đại diện cho giá trị tương đương 1 USD.
  • UNI: Token quản trị của sàn phi tập trung Uniswap.
  • BUSD: Token do Binance phát hành, dùng cho thanh toán và giao dịch.

Mỗi Token tồn tại thông qua Smart Contract (hợp đồng thông minh) một đoạn mã tự động hóa quy tắc giao dịch giúp Token hoạt động minh bạch và phi tập trung.

Token là gì? Tìm hiểu Token trong chữ ký số, ngân hàng và tiền mã hóa - Ảnh 9.

Token là một đơn vị giá trị kỹ thuật số được tạo ra và phát hành trên nền tảng blockchain

Phân biệt Coin và Token

Về định nghĩa, Token là đồng tiền ảo hoạt động dựa trên nền tảng của một loại tiền ảo khác (Ethereum, NXT,...). Trong khi đó, Coin là đồng tiền ảo có khả năng hoạt động một cách độc lập, riêng lẻ.

Về tính năng, người dùng có thể sử dụng Coin như một loại tiền tệ, đơn vị lưu trữ giá trị để thực hiện các loại giao dịch. Còn với Token, do được xem như một dạng tài sản kỹ thuật số nên có mục đích sử dụng rộng hơn. Token có thể được sử dụng để thanh toán, tích điểm và nhiều loại giao dịch khác.

Khác nhau giữa Coin và Token là gì

Token là đồng tiền ảo hoạt động dựa trên nền tảng của một loại tiền ảo khác

Về ví lưu trữ, Coin được phát triển như ví lưu trữ riêng, với phí giao dịch được trừ thẳng vào coin đó. Token được lưu trữ chung trong một ví nhưng được phát triển riêng cho nền tảng gốc, phí giao dịch sẽ trả theo quy định của nền tảng gốc, ví dụ như GAS hoặc Ether.

Về bảo mật, việc sử dụng Token sẽ an toàn, đảm bảo hơn so với Coin. Hầu hết người dùng thường gặp phải những cuộc tấn công khi thực hiện giao dịch trên nền tảng Blockchain do tính bảo mật không cao. Trong khi đó, Token được vận hành trên nền tảng quy mô lớn và kiên cố, giúp tránh được những cuộc tấn công ngoài ý muốn.

Đặc điểm

Coin

Token

Blockchain riêng

Không (chạy trên blockchain khác)

Vai trò chính

Thanh toán, lưu trữ giá trị

Đại diện cho tiện ích, quyền lợi hoặc tài sản

Ví dụ

Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH)

USDT, UNI, APE, MANA

Các loại Token phổ biến trong thị trường Crypto

Không phải tất cả các Token đều giống nhau. Tùy theo mục đích sử dụng, chúng được chia thành 3 nhóm chính: 

Utility Token (Token tiện ích)

Token tiện ích được phát hành để phục vụ cho một mục đích cụ thể trong hệ sinh thái của một dự án blockchain. Chúng thường được sử dụng để trả phí cho các dịch vụ hoặc sản phẩm trong nền tảng đó.

Ví dụ: Trong một nền tảng cho vay tiền điện tử, người dùng có thể sử dụng token tiện ích để thanh toán phí giao dịch hoặc nhận lãi suất cao hơn.

Security Token (Token chứng khoán)

Đây là token đại diện cho quyền sở hữu hoặc lợi ích kinh tế trong một tài sản hoặc dự án, tương tự như cổ phiếu hoặc trái phiếu truyền thống. Security token được phát hành trên blockchain và phải tuân thủ các quy định pháp lý về chứng khoán.

Có thể giao dịch trên các sàn tập trung hoặc phi tập trung hỗ trợ token chứng khoán nhưng phải tuân thủ luật pháp.

Ví dụ: Token đại diện cổ phần, trái phiếu, bất động sản số hóa.

NFT - Token không thể thay thế (Non-Fungible Token)

NFT là token đại diện cho tài sản kỹ thuật số hoặc vật lý độc nhất vô nhị, không thể thay thế hoặc trao đổi trực tiếp như các token khác. Thường dùng để chứng minh quyền sở hữu, danh tính, tính xác thực của các tác phẩm nghệ thuật kỹ thuật số, vật phẩm trong game, hoặc các tài sản số giới hạn.

Ví dụ: Tranh kỹ thuật số, vật phẩm game, vé tham dự sự kiện hoặc thậm chí giấy chứng nhận bất động sản đều có thể token hóa dưới dạng NFT.

Xu hướng mới: Token hóa tài sản thực (RWA)

Một trong những xu hướng nổi bật hiện nay là Tokenization – Token hóa tài sản thực (Real World Assets). Đây là quá trình chuyển đổi các tài sản trong đời thực (như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, vàng...) thành Token kỹ thuật số để dễ dàng giao dịch trên blockchain.

Lợi ích của Token hóa:

  • Giúp phân chia tài sản lớn thành nhiều phần nhỏ, ai cũng có thể đầu tư.
  • Giao dịch 24/7 mà không phụ thuộc vào giờ làm việc của ngân hàng.
  • Minh bạch, dễ kiểm chứng nguồn gốc.

Theo Boston Consulting Group, quy mô thị trường Token hóa có thể đạt 16.000 tỷ USD vào năm 2030, mở ra tương lai nơi mọi tài sản đều có thể được số hóa.

Ví dụ: Một căn hộ trị giá 2 tỷ đồng có thể được chia thành 200.000 Token, mỗi Token trị giá 10.000 đồng. Nhà đầu tư có thể mua, bán hoặc chuyển nhượng dễ dàng như giao dịch cổ phiếu.

Kết luận

Dù xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, Token đều hướng đến một mục tiêu chung: xác thực, bảo mật và đại diện cho giá trị trong thế giới số. Từ mã OTP trong ngân hàng, USB Token trong doanh nghiệp đến Crypto Token trên blockchain, tất cả đang góp phần định hình một môi trường giao dịch an toàn, minh bạch và hiện đại hơn.

Hiểu đúng Token là gì không chỉ giúp bạn bảo vệ tài khoản, ký kết an toàn mà còn mở ra cơ hội nắm bắt các xu hướng tài chính số của tương lai.

Theo Bizfly Cloud chia sẻ

>> Có thể bạn quan tâm: Các loại Token trên Openstack

Bizfly Cloud là nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây với chi phí thấp, được vận hành bởi VCCorp.

Bizfly Cloud là một trong 4 doanh nghiệp nòng cốt trong "Chiến dịch thúc đẩy chuyển đổi số bằng công nghệ điện toán đám mây Việt Nam" của Bộ TT&TT; đáp ứng đầy đủ toàn bộ tiêu chí, chỉ tiêu kỹ thuật của nền tảng điện toán đám mây phục vụ Chính phủ điện tử/chính quyền điện tử.

Độc giả quan tâm đến các giải pháp của Bizfly Cloud có thể truy cập tại đây.

DÙNG THỬ MIỄN PHÍ và NHẬN ƯU ĐÃI 3 THÁNG tại: Manage.bizflycloud

SHARE