JavaScript là gì? Kiến thức cơ bản về ngôn ngữ lập trình JS

3687
14-03-2025
JavaScript là gì? Kiến thức cơ bản về ngôn ngữ lập trình JS

Javascript có thể ứng dụng cùng với các ngôn ngữ thiết kế khác như HTML, CSS giúp tạo thiết kế website động. Vậy Javascript là gì?. Cùng tìm hiểu thông tin trong bài viết dưới đây nhé. 

JavaScript là gì? 

Javascript (JS) là một ngôn ngữ lập trình bậc cao, chủ yếu dùng để tạo ra các trang web tương tác và động, chạy trực tiếp trên trình duyệt web (client-side) hoặc trên máy chủ (server-side) với Node.js

JavaScript là ngôn ngữ kịch bản hướng đối tượng, nhẹ, đa mô hình và đơn luồng, giúp xử lý các sự kiện, thay đổi nội dung HTML, CSS, và tương tác với người dùng mà không cần tải lại trang. JavaScript cũng được dùng để phát triển ứng dụng web, ứng dụng di động và các hệ thống server nhờ các framework và thư viện phổ biến như React, Angular, Vue.js, Node.js.

Lịch sử phát triển của JavaScript

JavaScript được tạo ra bởi Brendan Eich tại Netscape vào năm 1995, ban đầu có tên là Mocha, sau đó đổi thành LiveScript và cuối cùng là JavaScript để tận dụng sự nổi tiếng của Java lúc bấy giờ, dù thực tế hai ngôn ngữ này không liên quan trực tiếp. JavaScript được thiết kế để làm cho các trang web trở nên tương tác hơn, được tích hợp vào trình duyệt Netscape Navigator từ phiên bản 2.0b3 tháng 12 năm 1995.

Năm 1997, JavaScript được chuẩn hóa bởi tổ chức ECMA International với tên gọi ECMAScript, nhằm đảm bảo tính tương thích giữa các trình duyệt. Microsoft phát triển JScript, một biến thể tương tự JavaScript, tích hợp trong Internet Explorer từ năm 1996, gây ra sự cạnh tranh và không hoàn toàn tương thích giữa các trình duyệt.

Từ năm 2005, với sự ra đời của AJAX, JavaScript trở thành nền tảng cho các ứng dụng web động và tương tác mạnh mẽ hơn. Năm 2009, Node.js xuất hiện, mở rộng JavaScript sang phía máy chủ, giúp phát triển ứng dụng đa nền tảng.

Phiên bản ECMAScript 2015 (ES6) đánh dấu bước ngoặt lớn với nhiều tính năng hiện đại như let, const, arrow functions, classes, promises, giúp JavaScript trở nên mạnh mẽ và linh hoạt hơn. Các phiên bản ECMAScript sau đó tiếp tục được cập nhật hàng năm, bổ sung thêm nhiều cải tiến và tính năng mới.

Bộ ba trang web

Các thành phần tạo nên một trang web bao gồm bộ ba JavaScript, HTML và CSS. 

  • HTML mô tả trang, bao gồm văn bản, đồ họa. 
  • CSS được sử dụng để kiểm soát và tùy chỉnh giao diện của trang web, bao gồm màu sắc, phông chữ... 
  • JavaScript được sử dụng để thêm thành phần động vào trang web và tạo nên các yếu tố có thể lập trình được.
JavaScript là gì và nó hoạt động như thế nào? - Ảnh 1.

JavaScript được dùng để làm gì?

JavaScript thay đổi nội dung HTML

JavaScript có thể thay đổi nội dung của các phần tử HTML bằng cách sử dụng thuộc tính innerHTML. Ví dụ, bạn có thể thay đổi văn bản trong một thẻ <p> hoặc <h1> bằng cách truy cập phần tử đó qua DOM và gán giá trị mới cho innerHTML.

JavaScript thay đổi giá trị thuộc tính HTML

JavaScript cho phép thay đổi các thuộc tính của phần tử HTML như src của thẻ <img>, href của thẻ <a>, hoặc bất kỳ thuộc tính nào khác bằng cách truy cập phần tử trong DOM và gán giá trị mới cho thuộc tính đó.

JavaScript thay đổi kiểu HTML (CSS)

JavaScript có thể thay đổi kiểu dáng (CSS) của các phần tử HTML bằng cách truy cập thuộc tính style của phần tử và gán các giá trị CSS mới. Ví dụ, bạn có thể đổi màu chữ, kích thước, hoặc các thuộc tính CSS khác bằng cách sử dụng cú pháp camelCase cho tên thuộc tính CSS trong JavaScript.

JavaScript ẩn các phần tử HTML

JavaScript có thể ẩn các phần tử HTML bằng cách thay đổi thuộc tính CSS như display hoặc visibility thông qua thuộc tính style. Ví dụ, đặt element.style.display = "none" sẽ ẩn phần tử đó khỏi trang.

JavaScript hiển thị các phần tử HTML

Tương tự, để hiển thị các phần tử bị ẩn, JavaScript có thể thay đổi lại thuộc tính CSS, ví dụ element.style.display = "block" hoặc giá trị phù hợp để phần tử hiển thị trở lại.

Bạn có thể làm gì với JavaScript?

JavaScript là một trình thông dịch ngôn ngữ lập trình chính thức được nhúng bên trong trình duyệt web. Bạn có thể thực hiện bất cứ điều gì trong JavaScript mà một ngôn ngữ thông thường như Java cho phép. Bao gồm:

  • Khai báo biến
  • Lưu trữ và truy vấn giá trị
  • Xác định và gọi hàm
  • Xác định các classes của riêng bạn
  • Tải và sử dụng các mô-đun bên ngoài
  • Viết trình xử lý sự kiện trả lời người dùng và các sự kiện khác

Web browser tải một web page, phân tích cú pháp HTML và tạo ra Document Object Model (DOM) từ content. DOM hiển thị chế độ xem trực tiếp của trang web với mã JavaScript. Sau đó, code có thể thực hiện các cập nhật cho DOM và hiển thị ngay lập tức cho người dùng. Browser cho phép bạn đăng ký code để được thông báo về các user interface events như di chuyển chuột, nhấp nút... Sử dụng tất cả các tiện ích này, bạn có thể xây dựng các ứng dụng để phục vụ bất kỳ mục đích nào theo nhu cầu.

Lưu ý: JavaScript là một ngôn ngữ rất mạnh mẽ, nên bạn cũng có thể dùng nó để viết malware, viruses, browser hijackers và các lỗi khác gây ảnh hưởng tới người dùng từ ăn cắp cookie trình duyệt, mật khẩu, thẻ tín dụng, tải virus vào máy tính…

Các khái niệm liên quan đến JavaScript

JavaScript Framework là gì?

JavaScript Framework là các nền tảng, công cụ chứa bộ mã code JavaScript viết sẵn, giúp xây dựng các ứng dụng web có thể mở rộng (scalable) nhanh chóng và hiệu quả. Framework không chỉ cung cấp thư viện mà còn định hình cấu trúc và cách tổ chức ứng dụng, hỗ trợ thao tác giao diện người dùng, tái sử dụng component, chuẩn hóa UI và cải thiện trải nghiệm lập trình viên với các công cụ kiểm tra, debug, tự động cài đặt và cập nhật.

Client-side JavaScript là gì?

Client-side JavaScript là mã JavaScript được thực thi trực tiếp trên trình duyệt của người dùng (như Chrome, Firefox, Edge). Nó giúp tạo ra các tính năng tương tác và động trên trang web như thao tác DOM, xử lý sự kiện người dùng, gửi nhận dữ liệu không tải lại trang (AJAX), và tạo hiệu ứng hình ảnh động.

TypeScript là gì?

TypeScript là một ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở do Microsoft phát triển, là phần mở rộng của JavaScript với cú pháp tương tự nhưng bổ sung kiểu dữ liệu tĩnh (static typing) và các tính năng hướng đối tượng. TypeScript giúp tăng hiệu quả làm việc và cần được biên dịch sang JavaScript để trình duyệt có thể hiểu và chạy được.

Thư viện JavaScript là gì?

Thư viện JavaScript là tập hợp các đoạn mã viết sẵn giúp các nhà phát triển tái sử dụng các hàm JavaScript chuẩn để thực hiện các chức năng cụ thể. Thư viện giống như "đồ nội thất" có thể thêm vào mã ứng dụng để cải thiện chức năng mà không định hình toàn bộ cấu trúc ứng dụng.

Khung JavaScript là gì?

Khung JavaScript (JavaScript Framework) là bộ công cụ toàn diện hơn thư viện, không chỉ cung cấp các đoạn mã viết sẵn mà còn định hình và tổ chức toàn bộ cấu trúc ứng dụng web, giống như bản kế hoạch chi tiết xây dựng một ngôi nhà. Nó giúp chuẩn hóa và quản lý toàn bộ ứng dụng thay vì chỉ cung cấp các chức năng riêng lẻ.

Script type="text/javascript" là gì?

Thẻ <script type="text/javascript"> dùng để khai báo đoạn mã JavaScript trong HTML. Thuộc tính type="text/javascript" chỉ định loại nội dung script là JavaScript, mặc dù hiện nay có thể bỏ qua vì JavaScript là mặc định. Các thẻ <script> có thể chứa mã trực tiếp hoặc tham chiếu đến file JavaScript bên ngoài và được thực thi theo thứ tự xuất hiện trên trang.

Ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng JavaScript

Ưu điểm của JavaScript

  • Ít tương tác với máy chủ: JavaScript cho phép xác thực dữ liệu đầu vào ngay trên trình duyệt trước khi gửi lên server, giúp giảm tải cho máy chủ và tiết kiệm băng thông.
  • Phản hồi nhanh chóng: Người dùng không phải chờ tải lại trang để thấy kết quả tương tác, nâng cao trải nghiệm người dùng.
  • Tạo trang web giàu tính tương tác: Kết hợp với HTML và CSS, JavaScript giúp tạo ra các giao diện động, phản ứng linh hoạt với hành động của người dùng.
  • Đa nền tảng và linh hoạt: JavaScript không chỉ chạy trên trình duyệt mà còn có thể dùng phát triển server (Node.js), ứng dụng di động, desktop.
  • Hệ sinh thái phong phú: Có nhiều thư viện, framework như React, Angular, Vue giúp phát triển nhanh và dễ dàng.
  • Dễ học và áp dụng: Cú pháp đơn giản, nhiều tài liệu và công cụ hỗ trợ nên phù hợp cả người mới bắt đầu.
  • Phát triển đa dạng: Từ web, game trực tuyến đến công nghệ blockchain đều có thể dùng JavaScript.

Nhược điểm của JavaScript

  • Dễ bị khai thác và chèn mã độc: Do chạy trên client, JavaScript có thể bị tấn công qua các lỗ hổng như Cross-Site Scripting (XSS), gây nguy hiểm nếu không kiểm soát kỹ.
  • Hạn chế trình duyệt và thiết bị: Một số trình duyệt không hỗ trợ đầy đủ hoặc có cách xử lý khác nhau, gây khó khăn trong việc đồng nhất trải nghiệm người dùng.
  • Kiểu dữ liệu động gây lỗi khó lường: Việc tự động chuyển đổi kiểu dữ liệu có thể dẫn đến các lỗi không mong muốn, khó phát hiện trong các dự án lớn.
  • Mô hình đơn luồng: JavaScript xử lý theo luồng đơn, có thể gây nghẽn giao diện khi thực hiện các tác vụ nặng, dù có async/await và Web Workers hỗ trợ.
  • Hạn chế bộ thu gom rác: Có thể xảy ra rò rỉ bộ nhớ do tham chiếu vòng hoặc closures không được giải phóng đúng cách.
  • Quản lý mô-đun và callback phức tạp: Mặc dù ES6 có mô-đun, nhưng vẫn có thể gặp khó khăn trong dự án lớn, và callback hell gây khó quản lý code bất đồng bộ.
  • Hiệu suất thấp hơn ngôn ngữ biên dịch: JavaScript là ngôn ngữ thông dịch nên thường chậm hơn so với C++ hay Rust, ảnh hưởng đến các ứng dụng tính toán nặng.
  • Phụ thuộc vào công cụ và thư viện: Sự đa dạng công cụ giúp phát triển nhanh nhưng cũng gây khó khăn trong việc cập nhật và lựa chọn công nghệ phù hợp.

JavaScript hoạt động như thế nào?

Khi web browser tải một web page, HTML parser bắt đầu phân tích cú pháp HTML code và tạo DOM. Bất cứ khi nào trình phân tích cú pháp gặp một chỉ thị CSS hoặc JavaScript (inline hoặc externally loaded), nó sẽ được chuyển giao cho CSS parser hoặc JavaScript engine theo yêu cầu. 

JavaScript engine tải các tệp JavaScript bên ngoài và inline code, nhưng không chạy mã ngay lập tức, mà đợi HTML và CSS phân tích hoàn tất. Khi điều này được thực hiện, JavaScript được thực thi theo thứ tự chúng được tìm thấy trên trang web: các biến và hàm được xác định, các lời gọi hàm được thực thi, trình xử lý sự kiện được kích hoạt,... Các hoạt động này dẫn đến việc DOM được cập nhật bởi JavaScript và được hiển thị ngay lập tức bởi trình duyệt.

JavaScript là gì và nó hoạt động như thế nào? - Ảnh 2.

Hướng dẫn tải một tệp javascript

Tải JavaScript trong trang web

Cách phổ biến nhất để tải JavaScript trong web page là sử dụng script HTML tag. Tùy thuộc vào nhu cầu, bạn có thể sử dụng một trong các phương pháp sau.

Tải một tệp javascript bên ngoài vào một trang web như sau:

<script type="text/javascript" src="/path/to/javascript"></script>

Bạn có thể chỉ định URL đầy đủ nếu javascript từ một tên miền khác từ trang web như sau:

<script type="text/javascript" src="https://code.jquery.com/jquery-3.2.1.min.js"></script>

JavaScript có thể được nhúng trực tiếp vào HTML. Điều sau đây làm cho trang web popup một alert box khi nó được tải.

<script type="text/javascript">

alert("Page is loaded");

</script>

Ngoài các phương thức này, có nhiều cách để tải mã JavaScript theo yêu cầu. Trên thực tế, có toàn bộ frameworks dành riêng cho việc tải và chạy các mô-đun JavaScript với các phụ thuộc thích hợp được giải quyết trong thời gian chạy.

Một số đoạn mã JavaScript mẫu

Dưới đây là một số mẫu mã JavaScript đơn giản để minh họa mức độ dễ sử dụng trên trang web của bạn.

Chọn tất cả các phần tử in đậm trong tài liệu và đặt màu của phần tử đầu tiên thành màu đỏ.

var elems = document.getElementsByTagName('b');

elems[0].style.color = 'red';

Bạn muốn thay đổi hình ảnh trong img tag? Hãy liên kết event handler cho click event của một nút.

<img id="myImg" src="prev-image.png">

<button Image</button>

Cập nhật text content của paragraph (p) element? Đặt thuộc tính innerHTML của phần tử như sau:

<p id="first-para">Hello World</p>

<button = "Welcome to JavaScript!"'>Click me</button>

Các mẫu code này chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan về những gì bạn có thể làm bằng cách sử dụng JavaScript trên trang web.

Ưu, nhược điểm nổi bật của JavaScript

Không có ngôn ngữ lập trình nào là hoàn hảo. Đó là lý do tại sao một ngôn ngữ mới lại trở nên phổ biến vài năm một lần để đáp ứng nhu cầu của thời đại đó. Giống như mọi ngôn ngữ lập trình khác, JavaScript cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng dưới đây:

1. Ưu điểm của JavaScript

  • Tốc độ - JavaScript là một ngôn ngữ thông dịch, nó cắt giảm thời gian cần thiết để biên dịch trong các ngôn ngữ lập trình khác. Ngoài ra, tất cả các trình duyệt đều hỗ trợ JIT compiler cho JavaScript, có nghĩa là không cần phải biên dịch mã trước khi chạy JavaScript.
  • Tính đơn giản - JavaScript có cấu trúc đơn giản, rất dễ hiểu và dễ triển khai. Cấu trúc của JavaScript được lấy cảm hứng từ Java và tương đối dễ học so với các ngôn ngữ khác như C ++.
  • Tính phổ biến - Có vô số tài nguyên để học JavaScript. Cả StackOverflow và GitHub đều cho thấy số lượng project sử dụng JavaScript ngày càng tăng và sức hút của nó dự kiến sẽ tăng lên trong những năm tới.
  • Khả năng tương tác - Không giống như PHP hoặc các ngôn ngữ Script khác, JavaScript có thể được chèn vào bất kỳ trang web nào. JavaScript có thể được sử dụng trong nhiều loại ứng dụng khác nhau vì hỗ trợ các ngôn ngữ khác như Pearl và PHP.
  • Server Load - JavaScript là ngôn ngữ client-side, bất kể JavaScript được lưu trữ ở đâu, nó luôn được chạy trong môi trường máy khách để giảm sử dụng băng thông và tăng tốc độ thực thi; các ứng dụng đơn giản có thể không cần máy chủ.
  • Giao diện phong phú - JavaScript có thể được sử dụng để tạo các tính năng như kéo thả và các thành phần như slider, tất cả đều cải thiện đáng kể giao diện người dùng và trải nghiệm của một trang web.
  • Chức năng mở rộng - Các nhà phát triển có thể mở rộng chức năng của các trang web bằng cách viết các đoạn code JavaScript cho các tiện ích bổ sung của bên thứ ba.
  • Tính linh hoạt - Có nhiều cách để sử dụng JavaScript thông qua máy chủ Node.js. Nếu bạn khởi động Node.js bằng Express, sử dụng document database như MongoDB và sử dụng JavaScript trên giao diện người dùng cho client, bạn có thể phát triển toàn bộ ứng dụng JavaScript từ back-end đến front-end chỉ bằng JavaScript.
  • Cập nhật liên tục - Kể từ khi ECMAScript 5 ra đời, ECMA International đã ưu tiên cập nhật JavaScript hàng năm. Cho đến nay, chúng ta đã nhận được hỗ trợ trình duyệt cho ES6 vào năm 2017 và ES7 sẽ được hỗ trợ trong tương lai.

2. Nhược điểm của JavaScript 

  • Vấn đề bảo mật phía máy khách - Vì code JavaScript được thực thi ở phía máy khách, các lỗi và thông tin chi tiết đôi khi có thể bị khai thác cho các mục đích xấu.
  • Vấn đề hỗ trợ trình duyệt - Trong khi các server-side scripts luôn tạo ra cùng một output, các trình duyệt khác nhau đôi khi thông dịch code JavaScript khác nhau. Do đó, trước khi xuất bản, code cần chạy trên nhiều nền tảng khác nhau. Cần kiểm tra các trình duyệt cũ hơn vì một số chức năng mới không được hỗ trợ.
  • Kế thừa - JavaScript không hỗ trợ đa kế thừa; chỉ một thừa kế được hỗ trợ.
  • Không thể debug - Mặc dù một số HTML editor cho phép debug, nhưng C hoặc C ++ lại không hỗ trợ. Ngoài ra, nhà phát triển gặp khó khăn trong việc tìm ra vấn đề vì trình duyệt không hiển thị bất kỳ lỗi nào.
  • Dừng hiển thị bất ngờ - Toàn bộ code JavaScript của trang web có thể ngừng hiển thị do một lỗi duy nhất trong code.

So sánh JavaScript với các ngôn ngữ lập trình khác

Dưới đây là bảng nhanh để so sánh các ngôn ngữ lập trình khác nhau và đặc điểm của chúng.

JavaScript là gì? Kiến thức cơ bản về ngôn ngữ lập trình JS - Ảnh 3.

Bạn có thể thấy:

  • C# được sử dụng cho backend trang web và cách học không hề đơn giản
  • Python chủ yếu được sử dụng cho Khoa học dữ liệu và backend trang web
  • Ruby được sử dụng cho các tập lệnh và backend trang web
  • JavaScript được sử dụng trong các ứng dụng Web Front-End, Back-End, Mobile app, desktop app và thậm chí cả TV app.

Các công cụ dùng để phát triển JavaScript

IDE JavaScript là gì?

IDE (Integrated Development Environment) là môi trường phát triển tích hợp, cung cấp nhiều công cụ như trình soạn thảo mã, trình gỡ lỗi, và tự động hóa quy trình phát triển. IDE JavaScript là môi trường chuyên dụng giúp lập trình viên viết, debug và quản lý mã JavaScript hiệu quả hơn.

Nên sử dụng IDE nào khi code JavaScript?

Các IDE được sử dụng phổ biến ngày nay như:

  • NotePad ++.
  • Visual Studio.
  • PHP Designer.
  • Dreamweaver.
  • Sublime Text.

Ngoài ra còn một số công cụ chỉnh sửa JavaScript được đánh giá cao như:

  • Microsoft FrontPage.
  • Macromedia Dreamweaver MX.
  • Macromedia Homesite 5.

Xem nhanh các loại dữ liệu trong JavaScript

JavaScript Variables

Biến trong JavaScript không cần khai báo kiểu dữ liệu trước, có thể gán bất kỳ giá trị nào vì JavaScript là ngôn ngữ động (dynamically typed).

Cú pháp khai báo biến phổ biến: let, const, var.

Ví dụ:

let name = "John";

let age = 30;

JavaScript Numbers

Kiểu dữ liệu Number trong JavaScript bao gồm số nguyên và số thực (có phần thập phân).

Có thể viết số theo dạng thông thường hoặc dạng khoa học (ví dụ: 1e6 tương đương 1,000,000).

Ngoài Number còn có kiểu BigInt dùng để biểu diễn số nguyên rất lớn vượt quá giới hạn Number.

Ví dụ:

let age = 30;     // số nguyên

let pi = 3.14;      // số thực

let bigIntValue = 12345678901234567890n; // BigInt

JavaScript Strings

Chuỗi (String) trong JavaScript là chuỗi ký tự được đặt trong dấu nháy đơn, nháy kép hoặc dấu backtick. Các phương thức phổ biến: concat() nối chuỗi, toUpperCase() chuyển thành chữ hoa, trim() loại bỏ khoảng trắng, split() tách chuỗi thành mảng, slice() cắt chuỗi. Nên dùng kiểu nguyên thủy (primitive string) thay vì đối tượng String để tránh làm chậm chương trình và gây nhầm lẫn khi so sánh. Có nhiều phương thức khác như includes(), indexOf(), replace(), substring(), toLowerCase()... giúp thao tác với chuỗi linh hoạt.

JavaScript Objects

Object là kiểu dữ liệu phức hợp dùng để lưu trữ các cặp key-value. Có thể tạo object bằng cú pháp {} hoặc hàm tạo (constructor). Object có thể chứa thuộc tính (properties) và phương thức (methods). Là nền tảng cho nhiều cấu trúc dữ liệu khác trong JavaScript.

JavaScript Arrays

Mảng (Array) là đối tượng dùng để lưu trữ danh sách các phần tử theo thứ tự. Các phần tử có thể thuộc bất kỳ kiểu dữ liệu nào. Mảng có nhiều phương thức như push(), pop(), shift(), unshift(), map(), filter(), reduce() để thao tác dữ liệu. Khai báo mảng bằng dấu ngoặc vuông [].

JavaScript Functions

Hàm (Function) là khối mã có thể tái sử dụng, thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Hàm có thể được định nghĩa theo nhiều cách: hàm truyền thống, hàm mũi tên (arrow function).

Hàm có thể nhận tham số và trả về giá trị. Đây là thành phần quan trọng để tổ chức và tái sử dụng mã trong JavaScript.

Cách bật JavaScript trên trình duyệt Google Chrome

Dưới đây là cách bật JavaScript trên trình duyệt Google Chrome trên dòng Samsung Galaxy. Bạn có thể làm tương tự với các dòng điện thoại Android khác.

  • Mở trình duyệt Chrome trên điện thoại.
  • Nhấn vào biểu tượng ba chấm ngang ở góc trên bên phải.
  • Chọn Cài đặt từ menu.
  • Tìm và chọn Cài đặt trang web.
  • Trong mục này, tìm đến phần JavaScript, sau đó di chuyển thanh trượt sang “Bật” để kích hoạt JavaScript.

Cách bật JavaScript trên iPhone

Để bật JavaScript trên iPhone, bạn cần điều chỉnh cài đặt trong Safari, trình duyệt web mặc định của iPhone. 

  • Mở ứng dụng Cài đặt trên iPhone.
  • Cuộn xuống và chọn Safari.
  • Kéo xuống cuối danh sách và chọn Nâng cao.
  • Tìm mục JavaScript và bật công tắc sang màu xanh để kích hoạt.

Sau khi bật, bạn có thể mở Safari và truy cập các trang web yêu cầu JavaScript để trải nghiệm đầy đủ các tính năng của chúng.

Kết luận

Hy vọng rằng, phần giới thiệu này đã mang lại một số hiểu biết về JavaScript và giúp bạn hứng thú hơn với lập trình web nói chung và JavaScript nói riêng.

Bạn đang sử dụng (hoặc lập kế hoạch sử dụng) JavaScript trên trang web của bạn như thế nào?

Theo Bizfly Cloud chia sẻ

SHARE