Jump Server là gì? Khái niệm, cách hoạt động và ưu nhược điểm
Một trong các loại server đang được quan tâm hiện nay chính là Jump Server hay còn được gọi là máy chủ nhảy. Loại máy chủ này là gì? Cách hoạt động của loại máy chủ này như thế nào? Cùng Bizfly Cloud tìm hiểu trong bài viết sau.
Jump Server là gì?
Jump Server, còn được gọi là jump host hoặc jump box, là máy chủ trung gian chuyên dụng được thiết kế để quản lý và kiểm soát quyền truy cập vào các vùng hoặc phân đoạn khác nhau của mạng. Jump Server thường được đặt giữa thiết bị của người dùng và máy chủ đích, hạn chế quyền truy cập mạng trực tiếp để bảo vệ các hệ thống nhạy cảm.
Jump Server hoạt động như thế nào?
Trong nội bộ doanh nghiệp, nhân viên thường chỉ có quyền truy cập cơ bản còn các giám đốc và nhân viên cấp cao có quyền truy cập rộng hơn để quản lý và theo dõi.
Trước khi bất kỳ nhân viên hay quản trị viên nào bắt đầu làm việc, main network sẽ đảm bảo rằng chỉ những người dùng đã xác thực mới được phép truy cập. Có ít nhất một tường lửa được thiết lập như một biện pháp bảo mật cơ bản và jump server nằm giữa tường lửa và public network.
Jump Server yêu cầu người dùng và quản trị viên cung cấp thông tin xác thực. Khi được phê duyệt, người dùng và quản trị viên sẽ được cấp quyền truy cập vào mạng và máy chủ nội bộ của tổ chức. Tùy thuộc vào cách mà quản trị viên cấu hình Jump Server mà sẽ xác thực người dùng qua giao thức SSH (thường dùng cho hệ điều hành Unix) hoặc qua Giao thức Desktop từ xa (Remote Desktop Protocol) dành riêng cho thiết bị Windows.
Vai trò của Jump Server không phải là cấp quyền truy cập phân đoạn sau khi người dùng đã vượt qua nó; thay vào đó, Jump Server xác thực thông tin xác thực đã được phân bổ trước cho người dùng và đóng vai trò là cổng vào tài sản và tài nguyên nhạy cảm của tổ chức.
Lợi ích khi sử dụng Jump Server
Jump Server mang đến nhiều các lợi ích có giá trị trong việc bảo mật môi trường CNTT và đơn giản hóa việc quản lý mạng như:
- Bảo mật nâng cao: Jump Server đảm bảo mọi lưu lượng truy cập đến mạng nội bộ đều đi qua một điểm truy cập duy nhất được giám sát và kiểm soát từ đó hạn chế bị tấn công.
- Kiểm soát truy cập tập trung: Bằng cách chuyển hướng tất cả các truy cập từ xa thông qua một Jump Server , các tổ chức có thể quản lý và giám sát hiệu quả những người truy cập mạng của họ và những gì họ truy cập.
- Kiểm toán và giám sát: Với tất cả lưu lượng truy cập đi qua một điểm duy nhất, máy chủ nhảy tạo điều kiện ghi nhật ký chi tiết về quyền truy cập và hoạt động. Dữ liệu này rất quan trọng khi kiểm toán vì chúng giúp phát hiện, điều tra và ứng phó với các sự cố bảo mật tiềm ẩn.
- Giảm độ phức tạp: Thông qua việc số lượng kết nối trực tiếp, độ phức tạp của cấu hình mạng cũng giảm theo, kéo theo đó là chi phí quản lý cài đặt bảo mật mạng và quyền của người dùng giảm.
Những mặt hạn chế
Jump Server là một công cụ mạnh mẽ nhưng vẫn tiềm ẩn những rủi ro mạng như:
- Mất thông tin xác thực: Ngoài việc đánh cắp thông tin xác thực của người dùng, hacker có thể có chỗ đứng trong mạng nếu Jump Server bị xâm phạm gây nên những thiệt hại lớn và vi phạm dữ liệu khi thông tin xác thực bị xâm phạm bị khai thác để truy cập vào các hệ thống và thiết bị mạng khác.
- Phát tán phần mềm độc hại: Nếu một thiết bị bị nhiễm kết nối với Jump Server, thì thiết bị này có thể sẽ bị nhiễm mã độc.
- Mối đe dọa từ nội bộ: Vì cung cấp quyền truy cập vào các tài nguyên nhạy cảm nên chúng có thể bị những người trong nội bộ doanh nghiệp nhắm tới để đánh cắp dữ liệu.
- Khó phát hiện truy cập bất thường: Nếu không được giám sát cẩn thận thì rất khó để phát hiện truy cập trái phép hoặc hoạt động đáng ngờ trên đó.
- Cấu hình sai kiểm soát truy cập: Các hacker có thể truy cập trái phép vào các tài nguyên mạng khác nếu kiểm soát truy cập bị cấu hình sai hoặc không được thực hiện đầy đủ.
Cách thiết lập Jump Server chi tiết
1. Chọn phần cứng hoặc môi trường ảo
Để thiết lập được Jump Server, bạn cần chuẩn bị phần cứng hoặc môi trường ảo. Bạn có thể sử dụng máy chủ vật lý hoặc máy chủ ảo trên nền tảng đám mây.
Nếu lựa chọn phần cứng, bạn cần cần chú ý đến cấu hình CPU, RAM, ổ cứng và mạng.
Đối với môi trường ảo, bạn nên ưu tiên các nền tảng cloud cung cấp dịch vụ máy chủ ảo có thể linh hoạt chọn cấu hình về phần cứng, quản lý thuận tiện và khả năng mở rộng cao.
2. Cài đặt hệ điều hành
Bước tiếp theo là cài đặt hệ điều hành cho Jump Server. Hệ điều hành phổ biến được sử dụng để thiết lập Jump Server chính là Linux do hệ điều hành này có hệ thống bảo mật mạnh mẽ, miễn phí, mã nguồn mở, cộng đồng người dùng lớn. Bạn có thể linh hoạt lựa chọn giữa các phiên bản CentOS, Ubuntu hoặc Debian.
3. Cài đặt địa chỉ IP tĩnh
Muốn Jump Server truy cập ổn định, bạn cần cài đặt địa chỉ IP tĩnh máy cho máy chủ vì địa chỉ IP tính không thay đổi nến các thiết bị khác dễ dàng xác định và kết nối. Tùy thuộc hệ điều hành mà cách cài đặt địa chỉ IP tĩnh sẽ khác nhau. Nhưng trước khi cài đặt địa chỉ IP tĩnh, bạn cần cấu hình mạng để thiết lập địa chỉ IP, subnet mask, gateway và DNS server.
4. Cài đặt và cấu hình máy chủ SSH
Các bước cài đặt và cấu hình máy chủ SSH như sau:
sudo apt-get update
sudo apt-get install openssh-server
Sau khi cài đặt xong, hãy chỉnh sửa tệp cấu hình SSHd :
sudo nano /etc/ssh/sshd_config
Tại đây, bạn cần đảm bảo các thiết lập sau đã được thiết lập:
PermitRootLogin no
PasswordAuthentication no
AllowTcpForwarding yes
5. Thiết lập tường lửa và bảo mật
Thiết lập tường lửa nhằm đảm bảo an ninh mạng cho Jump Server. Tường lửa sẽ ngăn các các truy cập trái phép kết nối với Jump Server. Bạn cần cấu hình tường lửa sao cho các địa chỉ IP có thể truy cập SSH nhưng cũng đồng thời chặn các kết nối khác.
Cài đặt UFW (Uncomplicated Firewall):
bash
sudo apt install ufw
sudo ufw allow ssh
sudo ufw enable
Cấu hình tường lửa hải đảm bảo chỉ mở các cổng cần thiết, ví dụ như cổng SSH (22).
6. Cấu hình quyền truy cập
Bước đầu tiên để cấu hình quyền truy cập chính là tạo cặp khóa SSH, bạn sử dụng câu lệnh như sau:
ssh-keygen -t rsa -b 4096 -C "your_email@example.com"
Lệnh này tạo cặp khóa công khai/riêng tư trong ~/.sshthư mục.
Sau đó sao chép Khóa công khai vào Jump Server bằng cú pháp:
ssh-copy-id jumpuser@jump-server
Lệnh này sao chép khóa công khai của bạn vào ~/.ssh/authorized_keystệp trên máy chủ nhảy, cho phép bạn xác thực bằng khóa riêng của mình.
Cuối cùng, kết nối bằng khóa SSH:
ssh jumpuser@jump-server
Bằng cách sử dụng khóa SSH, bạn tăng cường bảo mật trong khi vẫn có thể SSH vào máy chủ. Phương pháp này đảm bảo rằng chỉ những người dùng có khóa riêng chính xác mới có thể truy cập máy chủ, giảm nguy cơ truy cập trái phép.
7. Kiểm tra cấu hình có hoạt động tốt không
Để đảm bảo mọi thứ được thiết lập chính xác, hãy thử kết nối với máy chủ mục tiêu của bạn bằng lệnh alias hoặc lệnh trực tiếp:
ssh target-server
Nếu kết nối thành công, bạn sẽ thấy lời nhắc cho máy chủ đích của mình. Nếu bạn gặp bất kỳ sự cố nào, hãy kiểm tra lại các mục sau:
- Đảm bảo khóa SSH được thiết lập và sao chép chính xác vào cả Jump Server và máy chủ đích.
- Xác minh địa chỉ IP và tên người dùng trong tệp cấu hình SSH.
- Đảm bảo SSH Jump Server đang chạy và có thể truy cập được từ máy cục bộ.
Một số ví dụ về cấu hình Jump Server
Ví dụ về cấu hình Jump server:
# In your ~/.ssh/config file
Host finaldestination
HostName final.destination.server
User username
ProxyJump jumpserver1,jumpserver2
Jump Server có tương đồng với VPN hay không?
Câu trả lời là không. VPN mở rộng mạng thông qua public network, thiết bị của người dùng được kết nối trực tiếp với mạng riêng. Còn Jump Server lại là điểm trung gian mà người dùng sẽ kết nối trước khi truy cập vào các phần khác của mạng. Jump Server có tính bảo mật cao hơn so với VPN.
Kết luận
Jump Server là công cụ hoàn hảo để bảo mật thông tin không chỉ cho doanh nghiệp mà còn các cá nhân. Hy vọng qua bài viết này của Bizfly Cloud, bạn đọc đã hiểu thêm về Jump Server.