Downtime là gì? Cách ngăn ngừa tình trạng downtime trên toàn hệ thống

1828
19-07-2024
Downtime là gì? Cách ngăn ngừa tình trạng downtime trên toàn hệ thống

Đối với các doanh nghiệp, tình trạng downtime chính là một nỗi ám ảnh, nhất là với những lĩnh vực quan trọng liên quan đến chứng khoán, ngân hàng, tài chính và gây ra thiệt hại nặng nề về kinh tế. Vậy thực chất downtime là gì và cách khắc phục ra sao hãy cùng Bizfly Cloud tìm hiểu ngay qua bài viết dưới đây?

Downtime là gì?

Downtime được hiểu là thời gian mà dịch vụ hay hệ thống không sẵn sàng sử dụng hoặc không thể hoạt động. Nó thường do một số nguyên nhân như bảo trì, sự cố kỹ thuật hoặc vấn đề khác. Nguyên nhân chính thường do sự cố kỹ thuật liên quan đến lỗi phần mềm, phần cứng, mạng hoặc cơ sở dữ liệu. Ngoài ra, việc bảo trì cũng có thể dẫn đến downtime khi dịch vụ, hệ thống tạm ngừng để nâng cấp hoặc cập nhật.

Downtime là gì?

Downtime là gì?

Downtime gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực và đa dạng tới hoạt động của doanh nghiệp như làm chậm hoặc giảm hiệu suất làm việc, mất mát dữ liệu, ảnh hưởng tới trải nghiệm của người dùng, gián đoạn hoạt động kinh doanh. Mỗi giây diễn ra hiện tượng downtime đều tạo ra các mất mát nghiêm trọng, nhất là với những công ty đang làm việc trong lĩnh vực trực tuyến. Ngoài việc mất uy tín, tiền bạc nó còn làm ảnh hưởng xấu tới thương hiệu và lòng tin của khách hàng dành cho doanh nghiệp.

Phân biệt các loại downtime khác nhau

Downtime thường được chia ra làm các loại sau đây:

Downtime kỹ thuật

Loại này được chia ra làm 2 lỗi chính, đó là lỗi phần cứng do các bộ phận trong phần cứng gặp sự cố và lỗi phần mềm phát sinh từ ứng dụng, mã nguồn hay hệ điều hành. Bên cạnh đó, nó cũng có thể do mất kết nối mạng hoặc các vấn đề liên quan đến cơ sở dữ liệu.

Downtime do bảo trì

Bảo trì sẽ ở 2 dạng chính là bảo trì định kỳ hoặc bảo trì không định kỳ. Với trường hợp không định kỳ thường gây ra hậu quả nặng nề hơn vì công việc không lên kế hoạch và quá trình xử lý có thể tốn nhiều thời gian.

Downtime do thời gian tác động

Với downtime diễn ra trong thời gian ngắn có thể mất khoảng vài phút hoặc vài giờ đồng hồ. Còn trường hợp dài hạn có thể mất thời gian lâu hơn khoảng vài ngày hoặc hơn.

Downtime hệ thống gây ra những hệ lụy gì?

Việc downtime hệ thống xảy ra sẽ gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho doanh nghiệp, có thể kể đến như sau:

Downtime hệ thống gây ra những hệ lụy gì?

Downtime hệ thống gây ra những hệ lụy gì?

Gây thiệt hại về kinh tế cho doanh nghiệp

  • Mất doanh thu trực tiếp: Khi hệ thống không hoạt động, các giao dịch trực tuyến không thể thực hiện được, dẫn đến mất doanh thu. Đặc biệt là các doanh nghiệp thương mại điện tử, mỗi phút downtime có thể tương đương với hàng nghìn, thậm chí hàng triệu USD bị mất.
  • Chi phí sửa chữa và khắc phục: Sửa chữa hệ thống và khắc phục hậu quả có thể đòi hỏi chi phí lớn, bao gồm chi phí cho nhân viên IT, các dịch vụ hỗ trợ khẩn cấp và các thiết bị phần cứng/phần mềm mới.
  • Thiệt hại do mất cơ hội: Doanh nghiệp có thể bỏ lỡ các cơ hội kinh doanh, hợp đồng mới hoặc khách hàng tiềm năng do không thể đáp ứng kịp thời.

Mất niềm tin của khách hàng

  • Trải nghiệm khách hàng tiêu cực: Khách hàng gặp khó khăn khi truy cập vào dịch vụ hoặc sản phẩm của doanh nghiệp sẽ có trải nghiệm không tốt, dẫn đến mất niềm tin.
  • Giảm sự trung thành: Khách hàng có thể chuyển sang đối thủ cạnh tranh nếu họ không thể tiếp tục sử dụng dịch vụ của doanh nghiệp một cách ổn định.
  • Tổn thất hình ảnh: Hình ảnh thương hiệu có thể bị ảnh hưởng xấu do thông tin về downtime lan truyền trên các phương tiện truyền thông và mạng xã hội.

Giảm năng suất và hiệu quả công việc

  • Gián đoạn công việc: Nhân viên không thể thực hiện công việc của mình khi hệ thống không hoạt động, dẫn đến giảm năng suất.
  • Chậm trễ trong tiến độ dự án: Các dự án có thể bị trì hoãn hoặc phải thay đổi kế hoạch do hệ thống không sẵn sàng hỗ trợ.
  • Tăng khối lượng công việc: Nhân viên có thể phải làm thêm giờ để bù đắp thời gian đã mất, dẫn đến mệt mỏi và giảm hiệu quả làm việc.

Ảnh hưởng đến dữ liệu

  • Mất dữ liệu: Trong một số trường hợp, downtime có thể dẫn đến mất mát dữ liệu quan trọng nếu không có các biện pháp sao lưu và khôi phục phù hợp.
  • Hỏng dữ liệu: Dữ liệu có thể bị hỏng hoặc không thể truy cập được, gây khó khăn trong việc phục hồi và tiếp tục hoạt động.
  • Tăng chi phí khôi phục dữ liệu: Quá trình khôi phục dữ liệu thường tốn kém và phức tạp, đặc biệt nếu doanh nghiệp không có các biện pháp phòng ngừa thích hợp.

Tăng nguy cơ xâm phạm bảo mật

  • Lỗ hổng bảo mật: Downtime có thể là cơ hội cho hacker xâm nhập vào hệ thống khi doanh nghiệp tập trung vào việc khôi phục thay vì bảo mật.
  • Mất dữ liệu nhạy cảm: Nếu hệ thống bị xâm nhập, dữ liệu nhạy cảm của doanh nghiệp và khách hàng có thể bị đánh cắp.
  • Chi phí và thời gian khắc phục sự cố bảo mật: Đòi hỏi các biện pháp khắc phục khẩn cấp và đầu tư vào công nghệ bảo mật, tăng chi phí hoạt động.

Có thể gặp những hậu quả về pháp lý

  • Vi phạm hợp đồng: Doanh nghiệp có thể vi phạm các điều khoản hợp đồng với khách hàng hoặc đối tác do không thể cung cấp dịch vụ liên tục.
  • Bị phạt hành chính: Có thể bị phạt bởi các cơ quan quản lý nhà nước nếu không tuân thủ các quy định về bảo mật và an toàn thông tin.
  • Tổn thất pháp lý: Doanh nghiệp có thể phải đối mặt với các vụ kiện từ khách hàng hoặc đối tác do thiệt hại gây ra bởi downtime.

Mất đoàn kết nội bộ doanh nghiệp

  • Căng thẳng và mâu thuẫn: Downtime kéo dài có thể gây căng thẳng và mâu thuẫn giữa các bộ phận trong doanh nghiệp, đặc biệt là giữa IT và các bộ phận kinh doanh.
  • Giảm tinh thần làm việc: Nhân viên cảm thấy thất vọng và mất tinh thần làm việc khi phải đối mặt với các sự cố hệ thống thường xuyên.
  • Rời bỏ công ty: Nhân viên chủ chốt có thể quyết định rời bỏ công ty nếu họ cảm thấy công việc quá căng thẳng và không được hỗ trợ đầy đủ.

Nguyên nhân nào gây ra tình trạng downtime?

Tình trạng downtime xảy ra thường do một số nguyên nhân sau đây:

Lỗi nghiêm trọng ở phần cứng

Các thiết bị phần cứng như máy chủ, ổ cứng, bộ định tuyến, hoặc các thiết bị mạng khác bị hỏng hóc hoặc trục trặc có thể làm gián đoạn hoạt động của hệ thống.

Phần mềm gặp trục trặc

Lỗi phần mềm thường gồm có các lỗi lập trình, xung đột giữa các phần mềm, hoặc các bản cập nhật không thành công, có thể gây ra sự cố và dẫn đến downtime.

Các vấn đề về mạng, an ninh mạng

Sự cố về mạng như mất kết nối Internet, lỗi cấu hình mạng, tấn công mạng (ví dụ: DDoS), hoặc các vấn đề bảo mật khác có nguy cơ làm gián đoạn hoạt động của hệ thống.

Tác động của con người

Lỗi do con người thường liên quan đến cấu hình sai, quên bảo trì hệ thống, hoặc thao tác không đúng cũng có thể dẫn đến downtime.

Thảm họa tự nhiên

Các sự kiện thiên tai như động đất, lũ lụt, hỏa hoạn, bão, và các hiện tượng tự nhiên khác có thể phá hủy cơ sở hạ tầng và gây ra downtime.

Cách khắc phục tình trạng downtime hiệu quả nhất

Muốn khắc phục tình trạng downtime, bạn cần áp dụng theo một số phương pháp sau đây:

Cách khắc phục tình trạng downtime hiệu quả nhất

Cách khắc phục tình trạng downtime hiệu quả nhất

Thu thập và phân tích kỹ lưỡng nguyên nhân

Các sự cố downtime thường có nguyên nhân từ nhiều yếu tố khác nhau như lỗi phần cứng, lỗi phần mềm, hoặc thậm chí từ các thao tác người dùng. Việc thu thập và phân tích dữ liệu kỹ lưỡng sẽ giúp bạn xác định nguyên nhân cụ thể và đưa ra biện pháp phòng ngừa thích hợp.

Luôn có kế hoạch dự phòng

Đối với các hệ thống quan trọng, luôn phải có kế hoạch dự phòng để đảm bảo rằng nếu một sự cố xảy ra, hệ thống vẫn có thể tiếp tục hoạt động. Kế hoạch này có thể bao gồm sao lưu dữ liệu định kỳ, hệ thống dự phòng hoặc khôi phục nhanh chóng.

Bảo trì hệ thống thường xuyên

Cần đảm bảo rằng hệ thống của bạn được bảo trì định kỳ để giảm thiểu rủi ro từ sự cố do hư hỏng phần cứng hoặc lỗi phần mềm. Các bản vá bảo mật và các cập nhật phần mềm nên được triển khai ngay khi có sẵn để giảm thiểu lỗ hổng bảo mật.

Theo dõi thời gian uptime hệ thống liên tục

Việc theo dõi thường xuyên sẽ giúp bạn nhận ra bất kỳ tín hiệu cảnh báo nào cho thấy hệ thống có thể gặp sự cố sớm, từ đó có thể can thiệp kịp thời trước khi sự cố lan rộng.

Đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng CNTT

Cải thiện cơ sở hạ tầng CNTT bằng cách nâng cấp phần cứng, mạng lưới và hệ thống lưu trữ có thể giảm thiểu khả năng phát sinh sự cố và tăng khả năng chịu tải của hệ thống.

Triển khai hệ thống giám sát và cảnh báo tự động

Hệ thống giám sát liên tục sẽ giúp bạn phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và thực hiện các biện pháp can thiệp kịp thời trước khi chúng gây ra downtime. Các cảnh báo tự động sẽ thông báo ngay khi có dấu hiệu của sự cố, giúp đội ngũ kỹ thuật có thể xử lý ngay lập tức.

Qua bài viết ở trên, hy vọng bạn đã hiểu chính xác downtime là gì và cách ngăn ngừa downtime xảy ra nhằm giảm thiểu tối đa những mất mát về mặt chi phí có thể xảy ra. Hãy cùng tiếp tục đón xem những bài viết mới nhất của chúng tôi để cập nhật thêm các tin tức công nghệ hấp dẫn.

SHARE