APN là gì? Cách thay đổi APN trên điện thoại

2307
18-07-2024
APN là gì? Cách thay đổi APN trên điện thoại

Điện thoại muốn kết nối với các nhà mạng để sử dụng internet đều phải thông qua APN. Vậy thực chất APN là gì? Cách hoạt động và sử dụng như thế nào? Hãy để Bizfly Cloud giúp bạn đi tìm câu trả lời ở bài viết dưới đây!

APN là gì?

APN có tên đầy đủ là Access Point Name có nghĩa là tên điểm truy cập. APN được ví như một cánh cửa giúp điện thoại có thể kết nối với internet thông qua nhà cung cấp hoặc nhà mạng. Mặt khác, nhờ có APN mà nhà mạng cũng sẽ dễ dàng biết được mức độ an toàn của cổng kết đó như thế nào và kết nối điện thoại qua chế độ độ riêng tư của APN không.

APN là gì?

APN là gì?

Trường hợp, người dùng muốn thay đổi đơn vị cung cấp dịch vụ sẽ phải có tên điểm truy cập. Lúc này, APN sẽ hoạt động ngẫu nhiên nhưng sẽ tuân theo các tiêu chuẩn nhất định để người dùng dễ dàng nhận biết thông tin cơ bản. Bên cạnh cấu trúc, các phần còn lại cũng sẽ có một số thay đổi nhỏ để biến đổi một vài thông số.

Cấu trúc của APN

APN sẽ có cấu trúc gồm 2 phần cơ bản sau đây:

  • Số nhận dạng mạng: Loại mã này là mã bắt buộc của APN để các định loại mạng được kết nối. Nhiều khi số nhận dạng mạng sẽ bổ sung thêm những dịch vụ do khách hàng yêu cầu.

  • Mã định danh nhà khai thác: Đây là phần thứ hai của APN và xác định mạng của nhà cung cấp dịch vụ di động mà người dùng muốn kết nối. Phần này sẽ được chia làm 2 phần cơ bản:

  • Mã nhận dạng di động mạng quốc gia Đây là mã số duy nhất xác định nhà cung cấp dịch vụ di động trong một quốc gia. Ví dụ: "01" có thể đại diện cho một nhà cung cấp dịch vụ cụ thể trong một quốc gia.

  • Mã nhận dạng di động quốc gia: Đây là mã số duy nhất xác định quốc gia của nhà cung cấp dịch vụ di động. Ví dụ: "452" là mã MCC của Việt Nam.

APN hoạt động như thế nào?

APN sẽ hoạt động theo cách thức sau đây:

  • Thiết lập kết nối: Khi một thiết bị di động chẳng hạn như điện thoại thông minh, máy tính bảng, modem di động thực hiện kết nối vào mạng di động, nó sẽ gửi yêu cầu kết nối với một APN cụ thể. APN này được cấu hình trong thiết bị hoặc được cung cấp tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ.

  • Xác thực APN: Mạng di động nhận yêu cầu và xác thực APN để đảm bảo rằng thiết bị có quyền truy cập vào APN đó. Việc xác thực có thể yêu cầu thông tin đăng nhập hoặc dựa trên thông tin thuê bao (SIM card).

  • Gán địa chỉ IP: Sau khi xác thực thành công, mạng di động sẽ gán cho thiết bị một địa chỉ IP, có thể là IP tĩnh hoặc động để sử dụng trong phiên kết nối đó. Địa chỉ IP này có thể là địa chỉ IP công cộng hoặc riêng tùy thuộc vào cấu hình của APN.

  • Thiết lập đường truyền dữ liệu: Mạng di động thiết lập đường truyền dữ liệu giữa thiết bị và mạng bên ngoài thông qua APN. Đường truyền này có thể bao gồm các thông số bảo mật như mã hóa dữ liệu để ; bảo vệ thông tin truyền tải.

  • Truyền dữ liệuDữ liệu từ thiết bị di động sẽ được truyền qua mạng di động, thông qua APN, và đến đích cuối cùng như máy chủ trên Internet hoặc mạng nội bộ của doanh nghiệp. Dữ liệu từ đích cuối cùng cũng sẽ đi qua APN để đến thiết bị di động.

Các loại APN hiện nay

Hiện nay, APN sẽ có 4 loại phổ biến sau đây:

1. Public APN

Đây là loại APN phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi bởi các nhà mạng. Khi thiết bị di động kết nối qua Public APN, nó sẽ được cấp phát một địa chỉ IP công cộng từ một dải địa chỉ IP công cộng chung. Public Static IP thường phù hợp với người dùng cá nhân và doanh nghiệp không yêu cầu bảo mật cao như lướt web, truy cập email, sử dụng ứng dụng mạng xã hội và các dịch vụ internet công cộng khác.

2. Public APN với Public Static IP

Tương tự như Public APN, nhưng thay vì sử dụng địa chỉ IP động, thiết bị sẽ được cấp một địa chỉ IP tĩnh công cộng. Nó có nghĩa là địa chỉ IP của thiết bị sẽ không thay đổi mỗi lần kết nối. Loại này sẽ thích hợp cho các ứng dụng cần một địa chỉ IP không đổi để thiết lập các kết nối mạng ổn định như máy chủ web, máy chủ FTP, camera giám sát và các thiết bị IoT yêu cầu truy cập từ xa.

3. Private APN

Private APN cung cấp một kết nối bảo mật hơn bằng cách tạo ra một mạng riêng ảo (VPN) giữa thiết bị di động và hệ thống mạng của doanh nghiệp. Thiết bị sẽ được cấp phát một địa chỉ IP từ dải địa chỉ IP riêng của doanh nghiệp. Private APN sẽ thích hợp cho các doanh nghiệp cần bảo mật cao, bảo vệ dữ liệu và kiểm soát truy cập mạng, như ngân hàng, tổ chức tài chính, y tế và các doanh nghiệp có yêu cầu bảo mật nghiêm ngặt.

4. Private APN với Private Static IP

Đây là một sự kết hợp giữa Private APN và IP tĩnh. Thiết bị không chỉ kết nối qua một mạng riêng ảo mà còn được cấp một địa chỉ IP tĩnh từ dải địa chỉ IP riêng của doanh nghiệp. Nó sẽ thích hợp cho các doanh nghiệp cần bảo mật tối đa và yêu cầu địa chỉ IP không đổi cho các ứng dụng cụ thể, như máy chủ doanh nghiệp, hệ thống giám sát và kiểm soát từ xa và các thiết bị IoT yêu cầu kết nối liên tục.

Sự khác biệt giữa Public APN và Private APN

Public APN và Private APN đều là 2 loại APN được sử dụng phổ biến, tuy nhiên giữa 2 loại lại có những điểm khác biệt sau đây:

Yếu tố so sánh

Public APN

Private APN

Định nghĩa

Public APN là APN công cộng được cung cấp bởi các nhà cung cấp dịch vụ di động. Tất cả các thiết bị di động sử dụng dịch vụ của nhà mạng đều sử dụng chung Public APN.

Private APN là APN riêng, được tùy chỉnh và cung cấp cho một tổ chức hoặc doanh nghiệp cụ thể. Nó cung cấp một kết nối mạng riêng biệt với các chính sách và cấu hình riêng.

Bảo mật

  Mức độ bảo mật thấp hơn so với Private APN do nhiều thiết bị cùng sử dụng.

  Dữ liệu truyền qua mạng công cộng, dễ bị nghe lén hoặc tấn công.

  Bảo mật cao hơn do kết nối mạng riêng biệt và các chính sách bảo mật tùy chỉnh.

  Dữ liệu được bảo vệ tốt hơn, có thể sử dụng mã hóa và VPN.

Cấu hình

  Cấu hình mặc định trên thiết bị di động.

  Không cần tùy chỉnh đặc biệt từ phía người dùng.

  Cần cấu hình đặc biệt và tùy chỉnh theo yêu cầu của doanh nghiệp.

  Yêu cầu cài đặt trên thiết bị di động và cấu hình trên hệ thống mạng của doanh nghiệp.

Quản lý

  Không có khả năng tùy chỉnh các chính sách quản lý truy cập cụ thể.

 Mọi người dùng của nhà mạng đều sử dụng chung một cấu hình APN.

  Doanh nghiệp có thể quản lý và kiểm soát các chính sách truy cập, băng thông, và bảo mật.

  Có thể tạo các chính sách riêng cho từng người dùng hoặc nhóm người dùng.

Sử dụng

  Phù hợp cho người dùng cá nhân hoặc các doanh nghiệp không yêu cầu bảo mật cao.

  Được sử dụng rộng rãi cho các dịch vụ internet di động phổ biến.

  Thích hợp cho các doanh nghiệp yêu cầu kết nối mạng bảo mật cao và kiểm soát truy cập chặt chẽ.

  Được sử dụng cho các ứng dụng IoT, quản lý thiết bị từ xa, và các dịch vụ doanh nghiệp cần bảo mật.

APN có điểm nổi bật gì so với VPN

APN và VPN đều là 2 khái niệm liên quan đến mạng, nhưng mục đích sử dụng và chức năng sẽ có phần khác nhau. Sau đây sẽ là một số điểm nổi bật của APN so với VPN:

  • Chức năng chính: APN được sử dụng để thiết lập một kết nối giữa mạng di động của nhà cung cấp dịch vụ và mạng công cộng như Internet hoặc mạng riêng như mạng nội bộ của một công ty. Nó xác định loại dịch vụ dữ liệu mà người dùng di động có thể truy cập.

  • Cấu hình: Người dùng hoặc nhà cung cấp dịch vụ cấu hình APN trên thiết bị di động. Nó sẽ bao gồm các thông tin như tên APN, loại xác thực và địa chỉ IP.

  • Mục đích sử dụng: APN chủ yếu được sử dụng trong mạng di động để kết nối thiết bị di động với mạng Internet hoặc mạng nội bộ. Nó đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng IoT, nơi các thiết bị cần truy cập vào mạng nội bộ của công ty thông qua mạng di động.

  • Tính bảo mật: APN có thể được cấu hình để cung cấp mức độ bảo mật cơ bản thông qua các tùy chọn như APN riêng hoặc sử dụng IP động/ tĩnh. Tuy nhiên, bảo mật của APN không mạnh mẽ bằng VPN.

  • Truy cập mạng: APN định tuyến lưu lượng mạng di động thông qua nhà cung cấp dịch vụ và có thể giới hạn loại truy cập mạng dựa trên chính sách của nhà cung cấp dịch vụ.

Cách thay đổi APN trên điện thoại

Để thay đổi APN trên điện thoại Android và iPhone ta thực hiện như sau:

Cách thay đổi APN trên điện thoại

Cách thay đổi APN trên điện thoại

Điện thoại Android

  • Bước 1: Tìm và mở ứng dụng Cài đặt trên màn hình chính.

  • Bước 2: Chọn mục Mạng & Internet hoặc Kết nối

  • Bước 3: Tìm và chọn Mạng di động hoặc Di động

  • Bước 4: Nhấn vào Tên điểm truy cập hoặc APNs

  • Bước 5: Nhấn vào biểu tượng dấu cộng (+) hoặc Thêm (Add) để thêm một APN mới

  • Bước 6: Điền các thông số APN do nhà mạng cung cấp vào các trường tương ứng

Điện thoại iPhone

  • Bước 1: Mở ứng dụng "Cài đặt" trên màn hình chính của iPhone

  • Bước 2: Cuộn xuống và chọn mục “Mạng di động”

  • Bước 3: Tiếp theo, chọn "Tùy chọn dữ liệu di động"

  • Bước 4: Trong "Tùy chọn dữ liệu di động", chọn "Mạng dữ liệu di động"

  • Bước 5: Tại đây, bạn sẽ thấy các trường để nhập thông tin APN.  

Mẹo giải quyết các vấn đề có thể gặp trên APN

Nếu gặp vấn đề trên APN, bạn có thể áp dụng các mẹo giải quyết sau đây:

1. Xác minh lại cài đặt

  • Kiểm tra thông tin APN: Hãy chắc chắn rằng bạn đã nhập đúng thông tin APN do nhà cung cấp dịch vụ cung cấp. Nó sẽ bao gồm tên APN, tên người dùng, mật khẩu và bất kỳ thông tin bổ sung nào khác.

  • Kiểm tra kết nối dữ liệu di động: Kiểm tra dữ liệu di động của bạn đã được bật hay chưa và xem xét tín hiệu mạng.

  • Kiểm tra phiên bản hệ điều hành: Cần đảm bảo thiết bị của bạn đang chạy phiên bản hệ điều hành mới nhất vì có thể có các bản cập nhật khắc phục lỗi liên quan đến APN.

2. Đặt chế độ cài đặt về mặc định

  • Khôi phục cài đặt mạng về mặc định: Vào mục Cài đặt > Mạng di động > Tên điểm truy cập (APN) và chọn "Khôi phục về mặc định" hoặc "Reset to default".

  • Xóa các APN không cần thiết: Nếu có nhiều APN được lưu trên thiết bị, hãy xóa các APN không cần thiết để tránh xung đột.

3. Định cấu hình cài đặt theo cách thủ công

  • Tạo APN mới: Vào mục Cài đặt > Mạng di động > Tên điểm truy cập (APN) và chọn "Thêm APN mới". Nhập thông tin APN do nhà cung cấp dịch vụ cung cấp.

  • Chỉnh sửa APN hiện có: Nếu bạn đã có APN nhưng vẫn gặp vấn đề, hãy kiểm tra và chỉnh sửa các thông số như Proxy, Port, MMSC, MMS Proxy, MMS Port và các mục khác theo hướng dẫn của nhà cung cấp dịch vụ.

4. Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ

  • Yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật: Nếu sau khi thử tất cả các bước trên mà vẫn không khắc phục được vấn đề, hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của nhà cung cấp dịch vụ. Họ có thể cung cấp thông tin chính xác hơn về APN hoặc kiểm tra xem có sự cố gì từ phía họ.

  • Kiểm tra tình trạng dịch vụ: Đôi khi vấn đề không nằm ở thiết bị mà ở tình trạng dịch vụ của nhà cung cấp. Hãy hỏi nhà cung cấp xem có sự cố gì đang diễn ra hay không.

Nhận hỗ trợ từ trung tâm dịch vụ: Nếu cần, bạn có thể mang thiết bị đến trung tâm dịch vụ của nhà cung cấp để nhận hỗ trợ trực tiếp.

Vừa rồi là các thông tin liên quan đến APN là gì, hướng dẫn cách cài đặt chi tiết. Hy vọng với những thông tin mà chúng tôi chia sẻ ở trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về APN và sử dụng nó một cách linh hoạt.

SHARE