So sánh WAF với Firewall có những điểm khác biệt nào?

1736
23-12-2022
So sánh WAF với Firewall có những điểm khác biệt nào?

WAF và Firewall đều đóng một vai trò quan trọng trong an ninh mạng bất kể quy mô nào. Các biện pháp bảo mật này được áp dụng để đảm bảo an toàn tối đa không chỉ cho người dùng cá nhân mà còn cho dữ liệu nhạy cảm cũng như toàn bộ mạng và cơ sở hạ tầng. Trong bài viết này, Bizfly Cloud sẽ giúp bạn so sánh sự khác nhau giữa WAF và Firewall để có cái nhìn toàn diện nhất. Cùng tìm hiểu nhé!

Tổng quan về WAF và Firewall 

- WAF (Web Application Firewall) hay Tường lửa ứng dụng web, là một công cụ bảo mật giúp theo dõi, lọc và chặn các gói dữ liệu đến và đi từ một ứng dụng web hoặc trang web. WAF bảo vệ lớp ứng dụng và được thiết kế đặc biệt để phân tích từng request HTTP/S ở lớp ứng dụng. WAF thực hiện điều này bằng cách tuân thủ một tập hợp các chính sách (policy) giúp xác định lưu lượng truy cập nào là nguy hại và lưu lượng truy cập nào là an toàn.

- Firewall hay Tường lửa là một hệ thống bảo mật mạng giám sát lưu lượng truy cập mạng đến và đi, đồng thời cho phép hoặc chặn các gói dữ liệu dựa trên một bộ quy tắc bảo mật. Mục đích của Firewall là thiết lập một hàng rào giữa mạng nội bộ và lưu lượng truy cập đến từ các nguồn bên ngoài (chẳng hạn như internet) để chặn lưu lượng không an toàn như virus và hacker.

Tổng quan về WAF và Firewall

10 điểm khác biệt giữa WAF và Firewall

Dưới đây là 10 điểm khác biệt chủ yếu giữa WAF và Firewall

1. Sự khác biệt về chức năng

WAF tập trung vào việc đảm bảo an ninh cho lưu lượng mạng ứng dụng trong khi Firewall nhấn mạnh vào một mạng để bảo vệ và giám sát lưu lượng.

Cụ thể, WAF chủ yếu được sử dụng để bảo vệ các ứng dụng, API cho Webhook, sàng lọc dữ liệu, giám sát và chặn lưu lượng đến hoặc đi đến ứng dụng nếu cần. Trong khi đó, Firewall đóng vai trò là ranh giới bảo mật giữa mạng đáng tin cậy và mạng không đáng tin cậy.

2. Được đặt ở các vị trí khác nhau của mạng

Đây là sự khác biệt cơ bản giữa Firewall và WAF.

Firewall hoạt động giống như cách mà biên giới của một quốc gia hoạt động: quét tìm những thứ không được phép ra vào. Nói chung, Firewall được triển khai gần rìa của mạng, điều này làm cho nó trở thành rào cản giữa các mạng đã biết và đáng tin cậy với bất kỳ mạng không xác định nào.

Mặt khác, WAF được đặt trước ứng dụng và máy chủ, do đó, nó được kích hoạt để cung cấp khả năng bảo vệ chống lại bất kỳ mối đe dọa nào tấn công máy chủ.

3. Sự khác biệt về khả năng bảo mật

Nói chung, Firewall được thiết kế để từ chối hoặc cho phép truy cập vào mạng, ví dụ như chặn truy cập vào nội dung không lành mạnh, hoặc có vấn đề từ phòng máy tính của trường và đăng nhập vào mạng LAN máy tính trong phòng thí nghiệm.

Trong khi đó, WAF thường tập trung vào việc cung cấp khả năng bảo vệ cho các ứng dụng và máy chủ HTTP/HTTPS để ngăn chặn các mối đe dọa, như tấn công SQL Injection, DDOS, XSS…

4. Tập trung vào các lớp khác nhau của Mô hình OSI

Lớp OSI đại diện cho hoạt động và chức năng bên trong của một mạng tiêu chuẩn. Firewall tập trung vào lớp 3 (Network) và lớp 4 (Transport) của mô hình OSI, lớp 3 thường liên quan đến việc truyền các gói giữa các nút trong mạng, lớp 4 của mô hình liên quan đến việc chuyển đổi dữ liệu đến máy đích thông qua một nguồn.

Trong khi đó, WAF tập trung vào lớp 7 (Application) gần người dùng nhất; Lớp 7 thường là phần mềm hoặc giao diện mà người dùng tương tác với mạng.

WAF tập trung vào lớp 7 (Application) gần người dùng nhất

WAF tập trung vào lớp 7 (Application) gần người dùng nhất

5. Sự khác nhau về số lượng kiểm soát truy cập được cung cấp

Công việc của WAF là tập trung vào việc ngăn chặn các cuộc tấn công vào ứng dụng bằng cách giám sát mạng chứ không phải hạn chế truy cập. Do đó, WAF không tập trung vào kiểm soát truy cập hoặc hạn chế quyền truy cập.

Mặt khác, kiểm soát truy cập là hoạt động chính được thực hiện bằng Firewall. Các cài đặt này thường được tùy chỉnh để phục vụ nhu cầu của người dùng. Firewall sẽ được kích hoạt để từ chối quyền truy cập vào các thư mục, trang web, mạng – chỉ cho phép những người có thông tin đăng nhập phù hợp.

6. Firewall và WAF chạy các Thuật toán khác nhau

Vì Firewall và WAF khác nhau về thiết kế và chức năng nên chúng chạy các loại thuật toán khác nhau. WAF chạy các thuật toán phát hiện bất thường, thuật toán heuristic và thuật toán dựa trên chữ ký (Signature Based). Mặt khác, Firewall chạy các thuật toán proxy, thuật toán Packet-Filtering và thuật toán Stateless/Stateful Inspection.

7. Cả hai đều có bảo vệ DDOS ở các khu vực khác nhau

Các cuộc tấn công DDOS hoặc DOS là loại tấn công khiến mạng rơi vào tình trạng tê liệt do tình trạng quá tải traffic. Cả Firewall và WAF đều cung cấp một số biện pháp bảo vệ chống lại các cuộc tấn công này ở các khu vực khác nhau.

Vì WAF chủ yếu xử lý các ứng dụng, nên khả năng bảo vệ DDOS của chúng tập trung vào lớp ứng dụng là Lớp 7 của mô hình OSI. Trong khi đó, Firewall bảo vệ chống lại Lớp 3 và 4 của Lớp Mạng.

Cả Firewall và WAF đều cung cấp một số biện pháp bảo vệ cuộc tấn công ở các khu vực

Cả Firewall và WAF đều cung cấp một số biện pháp bảo vệ cuộc tấn công ở các khu vực

8. Sự khác nhau về chế độ hoạt động

WAF hoạt động ở hai chế độ khác nhau như sau:

  • Passive Mode: Chế độ này WAF hoạt động một cách thụ động mà không có hành động nào, điều này khiến mạng ứng dụng không an toàn và chỉ nên được sử dụng cho trường hợp sử dụng thử nghiệm.
  • Active Inspection Mode: Trong chế độ này, WAF sẽ liên tục quét và cung cấp khả năng bảo vệ chống lại bất kỳ loại mối đe dọa nào.

Trong khi đó, Firewall cũng hoạt động ở hai chế độ:

  • Routed Mode: Đây là chế độ chính của Firewall hoạt động ở Cấp độ 3, thực hiện các giao thức static và routing, và hoạt động tương tự như một bộ định tuyến mạng.
  • Transparent Mode: Chế độ này chỉ hoạt động trên Lớp 2 và cho phép chuyển tiếp dữ liệu transparent do kết nối các giao diện, bỏ qua hoàn toàn Lớp 3.

9. Sự khác nhau về cấp độ bảo vệ ứng dụng

WAF và Firewall khác nhau về Thiết kế, Chức năng, Vị trí vận hành, do đó chúng cũng có các loại bảo vệ khác nhau được cung cấp ở cấp độ ứng dụng.

Firewall hoạt động ở Lớp 3 và 4 trong Mô hình OSI, điều này cho phép Firewall chuyển dữ liệu giữa các mạng. Mặt khác, chức năng chính của WAF là bảo vệ lớp ứng dụng (Lớp 7) của mạng, do đó nó cung cấp bảo mật cho toàn bộ lớp ứng dụng của mạng, lớp ứng dụng này bao gồm các ứng dụng, máy chủ, phần mềm và giao diện mà người dùng có quyền truy cập trực tiếp vào mạng.

10. Sự khác nhau về use case

WAF được triển khai trong các vùng có liên hệ với internet, bảo vệ các ứng dụng và máy chủ HTTP/HTTPS. Trọng tâm của nó là sự an toàn của ứng dụng hoặc máy chủ.

Trong khi đó, Firewall thường có mục đích bảo vệ người dùng cá nhân cũng như mạng của các cá nhân (chẳng hạn như mạng LAN), chúng chủ yếu cung cấp khả năng bảo vệ ở các cấp độ cơ bản của mạng.

Đây là lý do tại sao WAF được triển khai cùng với Firewall để tăng khả năng bảo vệ, mạng trở nên mạnh mẽ và an toàn hơn.

Hiểu rõ sự khác biệt chính giữa WAF và Firewall là rất quan trọng để hiểu giải pháp nào là tốt nhất cho bất kỳ tình huống nào có thể xảy ra khi thiết lập mạng.

Tại Bizfly Cloud, chúng tôi không ngừng nghiên cứu và ứng dụng những công nghệ mới nhất trên thị trường để phát triển giải pháp Bizfly Cloud WAF - tường lửa ứng dụng web trên nền tảng đám mây. Bizfly Cloud WAF là tấm lá chắn hoàn hảo giúp bảo vệ các ứng dụng web trước các nguy cơ tấn công phổ biến nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Bảo vệ ứng dụng web trước các tấn công phổ biến (SQL Injection, XSS, XXE, phần mềm độc hại,...) và ngăn chặn lưu lượng truy cập trái phép.
  • Bảo vệ chống tấn công cho Website và Ứng dụng, khóa các hệ thống không an toàn, ngăn chặn rò rỉ dữ liệu, kiểm soát quyền truy cập vào các URL và cổng...
  • Tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về bảo mật
  • Theo dõi, xác định và chặn botnet xấu
  • Chống tấn công DDoS vượt trội
  • Phát hiện nhanh tấn công, phân tích và đánh giá từ đó thực hiện các hành động thích hợp
  • Khả năng kiểm tra và lọc các gói HTTP giúp thiết lập các quy tắc để ngăn chặn hoặc cho phép các kết nối dựa trên nội dung của chúng
  • Nâng cao hiệu năng website khi kết hợp với Bizfly CDN

Bizfly Cloud WAF là sản phẩm thuộc hệ sinh thái điện toán đám mây Bizfly Cloud, được vận hành bởi VCCorp. Hiện phục vụ 2000+ đối tác uy tín như : VinGroup, Báo tuổi trẻ, Topica, Kenh14, 7-Eleven, Fahasa, Thẩm mỹ Thu Cúc…

Đăng ký dùng thử miễn phí tại: https://bizflycloud.vn/waf

Hotline: (024) 7302 8888 / (028) 7302 8888

SHARE