Google analytics là gì? Google Analytics hoạt động như thế nào?

2687
21-05-2020
Google analytics là gì? Google Analytics hoạt động như thế nào?

Nếu băn khoăn không biết Google Analytics là gì hay GA là gì thì bài viết này dành cho bạn. Hoặc bạn chưa từng sử dụng Google Analytics hoặc đã cài đặt Google Analytics rồi nhưng chưa tận dụng tối đa công năng của nó, hãy cùng Bizfly Cloud  tìm hiểu thêm sau đây.

Google Analytics là gì?

Google Analytics là một công cụ phân tích trang web miễn phí được cung cấp bởi Google để giúp bạn phân tích lưu lượng truy cập trang web của mình.

Mặc dù cụm từ "phân tích trang web" có vẻ như là có ý nghĩa hơi hẹp trong sự hiện diện trực tuyến, nhưng ý nghĩa của Google Analytics thực tế lớn hơn rất nhiều.

Đối với hầu hết các doanh nghiệp, website đóng vai trò là trung tâm cho tất cả digital traffic. Nếu đang chạy bất kỳ hoạt động marketing nào, ví dụ như search ads hay social media ads, người dùng có thể sẽ truy cập trang web của doanh nghiệp ở đâu đó dọc theo hành trình người dùng của họ.

Website chính là trung tâm của sự hiện diện trực tuyến, website là cách tốt nhất cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về hiệu quả của tất cả các chiến dịch đang chạy nhằm quảng bá sản phẩm/dịch vụ trực tuyến. Google Analytics là một công cụ miễn phí giúp bạn theo dõi hiệu quả của digital marketing.

Đó là lý do tại sao hơn 50 triệu trang web trên toàn thế giới đều sử dụng Google Analytics. Nếu chưa sử dụng, bạn nên thiết lập Google Analytics ngay bây giờ.

Hướng dẫn chính thức về việc thiết lập Google Analytics tại đây: https://support.google.com/analytics/answer/1008015?hl=en

Google Analytics hoạt động như thế nào?

Nói một cách đơn giản, Google Analytics đặt một số tracking code vào code của website. Code này ghi lại các hoạt động khác nhau của người dùng khi họ truy cập website, cùng với các thuộc tính (như tuổi, giới tính, sở thích) của những người dùng đó. Sau đó, tất cả thông tin này sẽ được gửi đến máy chủ GA (Google Analytics) sau khi người dùng thoát khỏi trang web.

Tiếp theo, Google Analytics tổng hợp dữ liệu được thu thập từ trang web của bạn theo nhiều cách, chủ yếu theo bốn cấp độ:

  • User level (liên quan đến hành động của từng người dùng)
  • Session level (mỗi visit cá nhân)
  • Pageview level (mỗi page được truy cập)
  • Event level (nhấp vào nút, xem video,....)

Sự khác biệt giữa Metrics và Dimensions  trên Google Analytics là gì?

Sự khác biệt giữa metric và dimension: metric là số liệu thống kê thực tế Google thu thập về hành vi người dùng trên website; dimension là những cách khác nhau để bạn có thể xem những con số đó dựa trên nhu cầu của mình.

Ví dụ: Con số tổng lượng người truy cập website đôi khi không mang lại lợi ích cho doanh nghiệp. Con số có ích cho doanh nghiệp đó là: có bao nhiêu người truy cập trang web theo độ tuổi, vị trí, đây là những con số quan trọng để tìm ra ai là đối tượng cốt lõi của doanh nghiệp trên internet. Chẳng hạn, có 80% khách truy cập website của doanh nghiệp là phụ nữ trong độ tuổi từ 25-35 tại NYC, DC, Boston - đây là các thông tin cực kỳ hữu ích để doanh nghiệp có thể nhắm mục tiêu cho các chiến dịch quảng cáo.

Trong ví dụ này, số lượt truy cập thô là metric, tuổi và giới tính là dimension mà bạn phân đoạn metric đó.

Về cơ bản, data analytic cắt và cắt các metric bằng dimension dựa trên các câu hỏi kinh doanh mà doanh nghiệp đang tìm câu trả lời.

Loại dữ liệu nào có sẵn trên Google Analytics và bạn có thể làm gì với chúng?

Có hai loại dữ liệu mà bạn có thể thu thập trong Google Analytics:

(1) User Acquisition Data

Dữ liệu về người dùng trước khi truy cập website: bạn có thể truy cập dữ liệu về nhân khẩu học của người dùng trước khi họ truy cập website (tuổi, giới tính, sở thích). Bạn cũng có thể lấy dữ liệu về việc họ truy cập website từ đâu, từ Facebook, các trang web khác hay từ tìm kiếm Google. Có thể gọi đây là dữ liệu thu thập người dùng, vì bạn có thể tìm ra nhóm người dùng và kênh nào cần nhắm mục tiêu cho doanh nghiệp từ các dữ liệu này.

Những đặc điểm của khách truy cập: chẳng hạn như media channel nào họ thường xuyên có mặt và thông tin nhân khẩu học là những thuộc tính, bản chất của khách hàng, bạn sẽ không thay đổi được những điều này.

May mắn thay, internet rất lớn, vì vậy mặc dù bạn không thể thay đổi các đặc điểm nội tại này của khách truy cập, bạn vẫn có thể chọn các nhóm người dùng cụ thể trên internet có những đặc điểm bạn muốn nhắm mục tiêu. Bạn có thể thu hút nhiều người trong số họ đến trang web của mình bằng cách chạy quảng cáo được nhắm mục tiêu thông qua Facebook, Google và các nền tảng quảng cáo khác. Dữ liệu user acquisition có thể đóng vai trò là la bàn dẫn đường để cho các hoạt động và chiến lược digital marketing.

(2) User Behavior Data

Nhóm dữ liệu thứ hai là dữ liệu user behavior, dữ liệu được thu thập trong một phiên người dùng trên trang web. Dữ liệu User behavior bao gồm:

  • Người dùng ở lại trang web bao lâu
  • Trang đầu tiên và cuối cùng mà người dùng truy cập trên website
  • Website được vào từ nguồn nào

Không giống như dữ liệu user acquisition, dữ liệu user behavior có thể bị thay đổi bởi những thay đổi của website. Bạn cần sử dụng các phân tích khác nhau để xác định đâu là điểm cần cải thiện trên website, tăng trải nghiệm người dùng, từ đó góp phần tăng tỷ lệ chuyển đổi: mua hàng, đăng ký nhận bản tin...

Các tính năng nổi bật của Google analytics

Google Analytics có nhiều tính năng hữu ích giúp báo cáo nhanh chóng về tình trạng trang web, kèm theo đó là cảnh báo rủi ro và cơ hội để bạn dễ dàng đưa ra các chiến lược và kế hoạch phù hợp. Dưới đây là những tính năng nổi bật nhất của Google Analytics:

1. Đo lường chiến dịch quảng cáo: Google Analytics cung cấp các chỉ số về lưu lượng truy cập trên trang web hoặc ứng dụng của bạn. Công cụ giúp xác định chỉ số người dùng nhấp vào Quảng cáo và truy cập trang web của bạn; cho biết cách Quảng cáo của bạn thu hút người dùng như thế nào, hành vi của họ trên các trang web hoặc ứng dụng của bạn ra sao…

2. Báo cáo đối tượng khách hàng: Google Analytics cung cấp một bức tranh nhiều màu sắc hơn về khách hàng của bạn, từ nhân khẩu học và vị trí địa lý đến sở thích và các thao tác chính trên trang. Báo cáo đối tượng cung cấp cho bạn nhiều thông tin chi tiết về đặc điểm của người dùng dựa trên các số liệu khác nhau. Báo cáo đối tượng chủ yếu là dữ liệu tóm tắt được thu thập từ tất cả các nền tảng, nhằm cung cấp thông tin về sự tương tác của khách hàng với Chiến dịch quảng cáo của bạn. Trong báo cáo này có các chỉ số khác nhau như Active Users, Lifetime Value, Phân tích theo nhóm, Nhân khẩu học, v.v.

3. Theo dõi hành vi khách hàng: Tính năng này của Google Analytics cho bạn biết người dùng khi truy cập trang web sẽ tương tác với trang như thế nào. Họ thích loại nội dung/sản phẩm nào, họ tiếp tục tương tác với trang web của bạn trong bao lâu, họ tìm thấy website nhờ khi tìm kiếm từ khóa nào v.v.

4. Báo cáo thời gian thực: Các báo cáo này cung cấp tất cả các chỉ số được cập nhật theo thời gian thực để bạn theo dõi các hoạt động của trang web hoặc ứng dụng của mình, chẳng hạn như báo cáo Đối tượng, báo cáo Hành vi, v.v.

5. Đo lường chuyển đổi: Các báo cáo này cho phép bạn phân tích hiệu quả của quảng cáo, phân tích chuyển đổi từ các nguồn lưu lượng truy cập khác nhau. Bạn có thể theo dõi số lượng người dùng hoàn tất giao dịch mua, giá trị đơn hàng trung bình, tỷ lệ chuyển đổi…

Ngoài ra, bạn có thể tự tùy chỉnh để tạo báo cáo theo nhu cầu phù hợp với mục tiêu kinh doanh của mình. Tính năng Trực quan hóa (Visualization) của Google Analytics cho phép bạn xem tất cả các báo cáo và các số liệu khác nhau trong biểu đồ.

Các chỉ số quan trọng trong Google analytics

Dưới đây là một số chỉ số Google Analytics quan trọng nhất mà bạn cần theo dõi, bất kể bạn đang ở trong ngành nào:

1. Số người dùng và phiên (Number of users and sessions)

Chỉ số người dùng là số lượng cá nhân duy nhất truy cập trang web trong một khoảng thời gian nhất định; và số phiên là số lần người dùng tích cực tương tác với trang web. Ví dụ: nếu bạn có 100 người dùng và 200 phiên, tức là mỗi người dùng đã truy cập trang web trung bình hai lần trong khoảng thời gian nhất định.

2. Thời lượng phiên trung bình (Average session duration)

Thời lượng phiên trung bình là lượng thời gian trung bình mà người dùng dành trên trang web trong một phiên duy nhất. Với chỉ số này, bạn có thể đánh giá mức độ tương tác của người dùng với nội dung trên website. Nếu bạn muốn người dùng tương tác nhiều hơn với một số trang nội dung nhất định, nhưng các trang đó có thời lượng phiên trung bình thấp, thì có thể tăng mức độ tương tác bằng cách thêm các nội dung đa phương tiện hấp dẫn hơn như video, infographic…

3. Số trang trung bình mỗi phiên (Average pages per session)

Số trang trung bình trên mỗi phiên là số trang mà người dùng xem trung bình trong một phiên trên trang web của bạn. Nếu bạn thấy số trang mỗi phiên tăng lên, điều này có nghĩa là người dùng của bạn tương tác nhiều hơn với nội dung của bạn vì họ đang điều hướng đến nhiều trang hơn trên toàn bộ trang web của bạn. Hãy xem xét cả chỉ số này và thời lượng phiên trung bình, vì cấu trúc của kênh người dùng hoặc số lượng nội dung (ví dụ: khối văn bản dài) có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ thời lượng phiên so với lượt xem trang.

4. Tỷ lệ khách mới so với khách quay lại (Ratio of new to returning visitors)

So sánh tỷ lệ giữa người dùng mới với người dùng cũ, bạn có thể xác định xem các chiến dịch của mình thúc đẩy lưu lượng người dùng mới hoặc hiện tại tốt như thế nào. Cả hai đều là những chỉ số quan trọng, vì người dùng cũ có thể cho biết sự gia tăng giá trị lâu dài (LTV), trong khi sự gia tăng người dùng mới có thể cho thấy sự tăng trưởng traffic của website.

5. Tỷ lệ thoát (Bounce Rate)

Tỷ lệ thoát là chỉ số đo tỷ lệ người dùng đã ghé vào website của bạn và thoát ra ngay mà không có thêm bất kỳ hành động nào trước khi rời khỏi. Tỷ lệ thoát cao có thể do nội dung không hấp dẫn hoặc không đáp ứng nhu cầu của người dùng, trang không có liên kết nội bộ hoặc lời kêu gọi hành động (CTA), hoặc cũng có thể do website gặp sự cố kỹ thuật…

6. Google Ads

Bằng cách liên kết tài khoản Google Ads với tài khoản Google Analytics, bạn có thể truy cập các chỉ số chi tiết về các chiến dịch Google Ads giúp bạn phân tích hoạt động của khách hàng trên trang web tương tác với các chiến dịch quảng cáo như thế nào.

7. Search Console

Phần Search Console phân tích chi tiết về các tìm kiếm organic. Tại đây, bạn có thể phân tích các truy vấn có vị trí tốt nhưng tỷ lệ nhấp chuột kém, hoặc trang đích có tỷ lệ nhấp chuột tương đối cao nhưng vị trí kém, từ đó có kế hoạch cải thiện phù hợp.

8. Tỷ lệ chuyển đổi mục tiêu

Các mục tiêu điển hình có thể là hành động Mua hàng hoặc Đăng ký người dùng, hoặc cũng có thể được xác định là Người dùng truy cập trang hoặc người dùng Tải xuống nội dung. Bằng cách theo dõi tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian, bạn có thể xác định mức độ hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo cùng các chỉ số liên quan khác để hiểu những yếu tố nào ảnh hưởng đến thành công hoặc thất bại của chiến dịch đó.

Hướng dẫn cách sử dụng Google analytics

1. Tạo tài khoản Google Analytics

Bạn cần có tài khoản Google để đăng nhập vào Analytics. Khi bạn đã có tài khoản, hãy truy cập trang chủ Google Analytics và nhấp vào “Thiết lập miễn phí”. Khi thiết lập Analytics, bạn cần chọn tên tài khoản, chọn cài đặt chia sẻ dữ liệu, sau đó chọn đo lường một trang web, một ứng dụng hay cả hai.

Google analytics là gì? Google Analytics hoạt động như thế nào? - Ảnh 1.

2. Thêm ID theo dõi Google Analytics vào trang web của bạn

Khi bạn đã tạo tài khoản của mình, Google sẽ cung cấp cho bạn một ID theo dõi. Bạn cần thêm ID này vào từng trang trên trang web mà bạn muốn theo dõi. Hầu hết các hệ thống CMS và trình xây dựng web đều giúp thực hiện thao tác này dễ dàng. Nếu bạn sử dụng WordPress, bạn có thể sử dụng một công cụ miễn phí như Yoast để tự động thêm thông tin theo dõi. Ngoài ra, Shopify, Squarespace và Wix đều có tích hợp sẵn giúp bạn dễ dàng thêm ID vào trang web.

Google analytics là gì? Google Analytics hoạt động như thế nào? - Ảnh 2.

3. Thêm người dùng vào Google Analytics

Khi bạn đã thiết lập Google Analytics, bạn có thể mời người khác truy cập vào tài khoản bằng cách chuyển đến Quản lý người dùng tài khoản Admin và sau đó thêm người dùng. Bạn có thể chọn cấp các quyền cho tài khoản đó; hoặc xóa người dùng khỏi tài khoản Google Analytics nếu bạn muốn thu hồi quyền truy cập.

Google analytics là gì? Google Analytics hoạt động như thế nào? - Ảnh 3.

Bây giờ bạn đã thiết lập xong, bạn có thể bắt đầu tận dụng một số báo cáo có sẵn. Google cung cấp một số báo cáo dưới dạng mặc định và bạn cũng có thể tạo báo cáo tùy chỉnh bằng cách sử dụng dữ liệu Google Analytics thông qua Google Data Studio.

Theo Bizfly Cloud chia sẻ

>> Có thể bạn quan tâm: CSS Selector là gì? Các loại selectors phổ biến

Những nỗ lực chuyển đổi từ mô hình truyền thống sang mô hình online để ứng phó kịp thời với dịch Covid-19 có thể sẽ thất bại nếu không thể đảm bảo NHANH VÀ NGAY. Áp dụng ngay các giải pháp tự động, đồng bộ, tích hợp sẵn sàng, việc triển khai có thể chỉ tính bằng PHÚT, sử dụng vài THAO TÁC đơn giản. Các giải pháp được VCCorp khuyên dùng:

1. Giải pháp Máy chủ ảo Cloud Server lưu trữ ứng dụng, phần mềm, website... khởi tạo chỉ 45 giây, giá chỉ từ 3000đ/ngày

2. Giải pháp Tăng tốc độ website tới 16 lần, không còn tình trạng trang tải chậm khi quá tải truy cập: CDN chỉ từ 800đ/GB

3. Các giải pháp mở rộng hệ thống, tăng giảm máy chủ, băng thông tự động: Load Balancer, Auto-scaling....

4. Tích hợp sẵn sàng với các công cụ quản lý, bán hàng tự động: chatbot, CRM, botbanhang, Ticket...

>>> Tìm hiểu ngay tại đây

SHARE