Container image là gì? Có gì khác so với Docker image?

1285
10-04-2025
Container image là gì? Có gì khác so với Docker image?

Bên cạnh Docker image thì trong lĩnh vực Kubernetes Engine còn một thuật ngữ nữa có liên quan đến image chính là Container image. Vậy Container image là gì? Chúng khác gì so với Docker image? Cùng Bizfly Cloud tìm hiểu trong bài sau.

Container image là gì?

Container image là một gói phần mềm nhẹ, độc lập, chứa mọi thứ cần thiết để chạy một ứng dụng, bao gồm mã nguồn, thư viện, các thành phần phụ thuộc, công cụ hệ thống, các cài đặt và thời gian chạy.

Container image là gì?

Container image là gì?

Thành phần bên trong Container image

Trong một Container image sẽ có những thành phần sau:

  • Layers: Container Image có các lớp, được thêm vào trên một image gốc (parent hoặc base image), cho phép tái sử dụng các thành phần và cấu hình trên các image khác nhau. Tối ưu hóa các lớp này có thể giảm kích thước container và cải thiện hiệu suất. Mỗi lớp đại diện cho một tập hợp các thay đổi của hệ thống tệp.
  • Base Image: Các image mới được xây dựng từ đầu bắt đầu với một image nền, thường bao gồm một bản phân phối Linux tối thiểu và lưu trữ các tệp hệ thống tệp của container. Đối với các Container Image kết hợp các image hiện có, image nền được gọi là image cha (parent image).
  • Content: Một Container Image sẽ chứa tất cả các thành phần cần thiết để chạy một container, chẳng hạn như công cụ container (ví dụ: Docker hoặc CoreOS), thư viện hệ thống, tiện ích, cài đặt cấu hình và các khối lượng công việc cụ thể cần chạy trên container. Nó đóng gói mã ứng dụng, các phụ thuộc và các biến môi trường.
  • Parent Image: Nếu người dùng đang tạo một container image mới dựa trên một image đã tồn tại trước đó, image được sử dụng làm nền tảng được gọi là parent image. Parent image được chỉ định bằng lệnh FROM ở đầu Dockerfile. Nếu người dùng đang xây dựng một container image từ đầu thì không có parent image.

Container image hoạt động như thế nào?

Container images được lưu trữ trong container registry, nơi chúng có thể được tải lên ("pushing") hoặc tải xuống vào một hệ thống khác ("pulling").

Lưu trữ đối tượng (Object storage)

Container registry sử dụng object storage để biểu thị metadata về container images. Điều này giúp việc truyền tải metadata thành công, nhưng có giới hạn, ví dụ như số lượng listing tags có thể có khi dữ liệu liên quan đến nhiều images.

Dependency containers (Container phụ thuộc)

Một phương pháp lưu trữ khác là dependency containers, cho phép quản lý, đăng ký và giải quyết các phụ thuộc trong một ứng dụng. Các phụ thuộc mô tả các tình huống mà một đối tượng hoặc quy trình phải xảy ra trước khi một đối tượng khác có thể hoạt động theo đúng thứ tự.

Xác thực (Authentication)

Do nhu cầu cấp thiết về bảo mật trực tuyến, việc xác thực những cá nhân được cấp quyền truy cập vào kho lưu trữ là rất quan trọng. Xác thực sử dụng một loạt các quyền cụ thể cho container registry đó. Các quyền này xác định ai được phép sử dụng tài nguyên máy tính từ container registry.

Container runtimes

Runtimes là phần mềm cho phép container hoạt động trong một hệ thống máy chủ. Container runtimes sử dụng một loạt các bước để tạo container, bao gồm toàn bộ quá trình hình thành container và khởi tạo môi trường của chúng, theo hướng dẫn của một container image chứa ứng dụng và các phụ thuộc của nó.

Lợi ích khi sử dụng Container image

Triển khai nhanh chóng

Container images được thiết kế và dự định để chứa mọi thứ cần thiết để chạy một container. Sau khi container images được tạo, tất cả những gì cần thiết để chạy container là lời nhắc thích hợp từ hệ thống máy tính. Điều này làm cho container images hoàn toàn phù hợp để triển khai nhanh chóng.

Sẵn sàng liên tục

Bằng cách tạo Container image trước, một người dùng có thể dự báo tất cả các nhu cầu container tiềm năng của mình, sau đó chọn các container phù hợp nhất cho thời điểm và mục đích đó. Container image cung cấp cho các người dùng khả năng xoay trục khi các điều kiện yêu cầu.

Sử dụng an toàn

Bảo mật Container image được duy trì thông qua các biện pháp kiểm soát truy cập do các cơ quan đăng ký container thực thi. Các biện pháp này bao gồm các giao thức xác thực để đảm bảo rằng những người không được ủy quyền sẽ bị từ chối truy cập vào Container image. Mã hóa hình ảnh hiện được sử dụng thường xuyên để mã hóa hình ảnh và bảo vệ chúng khỏi các lỗ hổng.

Khi nào nên sử dụng Container image?

Việc lựa chọn sử dụng container image phụ thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng dự án. Tuy nhiên, có một số tình huống mà container image đặc biệt hữu ích.

Ứng dụng đám mây

Ứng dụng gốc đám mây được hưởng lợi từ việc triển khai dựa trên container, được hỗ trợ bởi Container image, mang lại khả năng cô lập và linh hoạt cần thiết. Container và Container image cho phép người dùng xây dựng và tối ưu hóa các ứng dụng gốc đám mây có khả năng mở rộng.

Dịch vụ vi mô

Nhiều registries container (và Container image trong đó) hỗ trợ người dùng microservice bằng cách làm rõ quy trình định vị và kết nối với một microservice cụ thể trong một cụm container.

Máy ảo - Virtual

Máy ảo (VM) là các hệ thống máy tính sử dụng phần mềm trên một máy tính để mô phỏng chức năng của một máy tính khác. VM có mối quan hệ độc đáo với Container image và thường được thay thế làm hệ điều hành máy chủ cho container, thay vì chạy container trực tiếp trên phần cứng, đặc biệt là khi container cần chạy trên đám mây.

Container image có gì khác so với Docker image?

Mặc dù thuật ngữ "Docker image" thường được sử dụng l interchangeably với "container image", nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng cần lưu ý.

Định nghĩa

Container image là một khái niệm tổng quát để chỉ bất kỳ hình ảnh nào được sử dụng để tạo ra các container, trong khi Docker image là một loại container image cụ thể được xây dựng và quản lý bằng Docker, một trong những nền tảng container phổ biến nhất hiện nay.

Hệ sinh thái

Docker cung cấp một hệ sinh thái phong phú với nhiều công cụ và tính năng hỗ trợ việc quản lý container image. Ngược lại, các container image khác có thể không được hỗ trợ tốt như vậy, phụ thuộc vào nền tảng mà chúng được xây dựng.

Tính tương thích

Docker image được xây dựng dựa trên một tiêu chuẩn nhất định, giúp đảm bảo tính tương thích cao giữa các phiên bản khác nhau. Trong khi đó, các loại container image từ các nền tảng khác có thể gặp vấn đề tương thích nếu không tuân thủ đúng quy tắc.

Kết luận

Container image là một phần không thể thiếu trong quy trình phát triển và triển khai ứng dụng hiện đại. Hiểu rõ sự khác biệt giữa container image và Docker image giúp các nhà phát triển lựa chọn công nghệ phù hợp nhất cho nhu cầu của mình, tối ưu hóa quy trình phát triển và triển khai ứng dụng, đồng thời đảm bảo tính linh hoạt và khả năng mở rộng của hệ thống.

SHARE