Docker là gì? Những khái niệm cơ bản cần biết về Docker

1072
24-03-2021
Docker là gì? Những khái niệm cơ bản cần biết về Docker

Trong lĩnh vực thiết kế web và công nghệ thông tin, thuật ngữ Docker đang được sử dụng ngày càng nhiều hơn. Docker là gì cũng đang trở thành từ khóa có lượt tìm kiếm cao và là vấn đề cần tìm hiểu để thích ứng và phát triển trong lĩnh vực công nghệ.

Đáp ứng nhu cầu trên, Bizfly Cloud sẽ giúp bạn giải đáp được Docker là gì và phân tích về các lợi ích, nguyên lý làm việc và cả các khái niệm liên quan đến thuật ngữ này.

Docker là gì?

Docker là một nền tảng được thiết kế ra nhằm hỗ trợ các nhà phát triển trong việc tạo, triển khai, chạy ứng dụng bằng cách dùng container. Container ở đây là các môi trường tách biệt, độc lập được tạo ra bởi nền tảng Docker.

Với sự hỗ trợ của nền tảng này, nhà phát triển có nhu cầu deploy lên server chỉ cần run container được tạo bởi Docker, và application sẽ lập tức khởi chạy. Đơn giản, nhanh chóng và dễ sử dụng là những ưu điểm khá nổi bật mà Docker mang lại.

Docker là gì? Những khái niệm cơ bản cần biết về Docker - Ảnh 1.

Docker đem lại những lợi ích gì?

Sau khi đi tìm định nghĩa Docker là gì, Bizfly Cloud sẽ bật mí cho bạn về những lợi ích mà nền tảng này mang lại. Chúng được trình bày cụ thể ngay dưới đây:

      - Thời gian ‘start’ và ‘stop’ cực ngắn: Khác hẳn với các máy ảo, Docker tiến hành ‘start’ và ‘stop’ trong thời gian rất ngắn, chỉ vài giây.

      - Tự do trong chọn hệ thống: Lập trình viên có thể tiến hành khởi chạy container tại bất cứ hệ thống nào mình muốn.

      - Tốc độ làm việc nhanh: Thao tác Build và loại bỏ được thực hiện bởi Container nhanh hơn rất nhiều so với máy ảo.

      - Đơn giản trong thiết lập môi trường để làm việc: Lập trình viên chỉ config 1 lần và không cần cài đặt lại dependencies. Khi có sự thay đổi về thành viên hoặc thiết bị, chỉ cần chia sẻ config là đủ.

      - Hỗ trợ cho xóa: Docker giúp word-space sạch sẽ hơn trong trường hợp lập trình viên cần xóa những môi trường có ảnh hưởng tới phần khác.

Không thể phủ nhận rằng Docker hỗ trợ rất nhiều cho các lập trình viên trong làm việc với containers. Đây cũng là nguyên nhân khiến nền tảng này được hoan nghênh đến vậy.

Docker là gì? Những khái niệm cơ bản cần biết về Docker - Ảnh 2.

Những khái niệm Docker liên quan bạn nên biết

Học hỏi về Docker là gì không nên chỉ dừng lại ở định nghĩa và lợi ích mà nó mang lại. Bạn cần phải biết về các khái niệm liên quan của nó để có thể sử dụng nền tảng này thành thạo.

      - Docker Client: Là thuật ngữ chỉ cách lập trình viên tương tác với docker qua command có trong terminal. Docker Client gửi lệnh đến Docker Daemon bằng cách dùng API.

      - Docker Daemon: Là thuật ngữ chỉ server Docker gửi yêu cầu từ phía Docker API. Công cụ này quản lý containers, images, networks và volume.

      - Docker Volumes: Là thuật ngữ chỉ phương pháp dùng để lưu trữ các dữ liệu liên tục dùng cho sử dụng cũng như tạo apps.

      - Docker Registry: Là ‘kho’ lưu trữ riêng biệt của Docker Images. Ảnh sẽ được push vào phần registry, sau đó mới vào client pull images từ mục registry. Lập trình viên có thể dùng registry cá nhân hoặc registry của các nhà cung cấp (Google Cloud, AWS, Microsoft Azure,...)

      - Docker Hub: Là thuật ngữ chỉ Registry lớn nhất của phần Docker Images. Người dùng có thể lưu trữ và tìm kiếm ảnh của mình ở trên Docker Hub mà không cần trả phí.

      - Docker Repository: Thuật ngữ chỉ tập hợp một loạt các Docker Images trùng tên nhưng khác tags.

      - Docker Networking: Thuật ngữ chỉ các kết nối của container. Kết nối này nằm trên một hoặc nhiều host.

      - Docker Compose: Công cụ hỗ trợ chạy app nhiều Docker containers, có sẵn khi cài đặt Docker.

      - Docker Swarm: Công cụ này phối hợp để chạy container.

      - Docker Services: Thuật ngữ chỉ các containers có sẵn trong production. Mỗi service run một image và mã hoá cách thức giúp quản lý rõ run image nào, dùng port nào có bao nhiêu bản sao.

      - Docker Engine: Công cụ đóng gói ứng dụng, là một trong những thành phần chính có trong Docker.

      - Images: Thuật ngữ chỉ các khuôn mẫu dùng trong tạo container.

      - Container: Là instance của image, người dùng thông qua Docker API hay Docker CLI để thực hiện các thao tác như stop, create, start, move or delete các container.

Hiểu rõ những khái niệm này, bạn có thể hình dung ra phần nào các hoạt động của Docker rồi. Và ngay sau đây, hãy cùng Bizfly cloud tìm hiểu về cách thức thực hiện công việc của hệ thống Docker nhé!

Hệ thống Docker thực hiện công việc thế nào?

Bước cuối cùng trong tìm hiểu Docker là gì và biết về cách thức hoạt động của nó. Hệ thống nền tảng này được thực hiện công việc theo các bước: Build; Push; Pull và Run. Cụ thể:

      - Build: Bước này bắt đầu với việc tạo một dockerfile, bên trong dockerfile là phần code. File này được build trên máy tính đã được cài đặt ở Docker Engine. Build xong, bạn sẽ được sở hữu Container chứa các ứng dụng và bộ thư viện cần thiết.

      - Push: Khi tạo Container thành công, bạn chỉ cần Push nó lên cloud rồi lưu trữ tại bộ nhớ đám mây.

      - Pull, Run: Bước này sẽ được thực hiện khi một máy tính khác có nhu cầu dùng Container. Để sử dụng nó, bạn cần Pull Container về máy (máy đã cài đặt Docker Engine) rồi Run Container.

Mức độ phổ biến của Container trong các ứng dụng công nghệ càng ngày càng cao và hiển nhiên. Mong rằng với những thông tin trong bài viết, bạn sẽ hiểu thêm và có thể sử dụng nền tảng Docker này một các dễ dàng hơn.

TAGS: docker
SHARE