ACID là gì? Tìm hiểu về 4 thuộc tính quan trọng trong cơ sở dữ liệu
ACID là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực quản lý cơ sở dữ liệu, mô tả bốn thuộc tính thiết yếu mà một hệ thống giao dịch cần phải có để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu. Bài viết này của Bizfly Cloud sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm ACID và các thuộc tính của nó.
ACID là gì?
ACID là một từ viết tắt bao gồm bốn thuộc tính cơ bản: Atomicity (Tính nguyên tử), Consistency (Tính nhất quán), Isolation (Tính cách ly) và Durability (Tính bền vững). Những thuộc tính này đã trở thành tiêu chuẩn cho việc đảm bảo rằng các giao dịch trong cơ sở dữ liệu diễn ra một cách an toàn và hiệu quả.

ACID là gì?
Khi một giao dịch được thực hiện, nó không những phải hoàn thành một cách chính xác mà còn phải không làm ảnh hưởng đến trạng thái của hệ thống mà không được phép. Mỗi thuộc tính trong ACID đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý dữ liệu, đảm bảo rằng dù có bất kỳ lỗi nào xảy ra trong quá trình xử lý, dữ liệu vẫn giữ nguyên tính đúng đắn và hợp lệ.
4 thuộc tính của ACID trong cơ sở dữ liệu
Cùng đi sâu vào từng thuộc tính của ACID để tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa và ứng dụng của chúng trong thực tế.
Atomicity
Atomicity hay tính nguyên tử là thuộc tính đầu tiên của ACID, xác định rằng một giao dịch phải được thực hiện hoàn toàn hoặc không thực hiện gì cả.
Một ví dụ đơn giản về tính nguyên tử là khi bạn chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng này sang tài khoản khác. Giao dịch này có thể bao gồm hai bước: trừ số tiền từ tài khoản nguồn và cộng số tiền vào tài khoản đích. Nếu bước đầu tiên thành công nhưng bước thứ hai thất bại, thì tiền không nên bị trừ ở tài khoản nguồn vì điều này sẽ tạo ra sự không nhất quán trong dữ liệu.
Consistency
Tính Consistency là thuộc tính thứ hai của ACID và nó liên quan đến việc đảm bảo rằng một giao dịch đưa hệ thống từ một trạng thái hợp lệ này sang một trạng thái hợp lệ khác.
Ví dụ về tính nhất quán: Khi một hệ thống cơ sở dữ liệu có quy tắc rằng số dư tài khoản không bao giờ được âm. Nếu một giao dịch cố gắng thực hiện một giao dịch mà vi phạm quy tắc này, hệ thống sẽ từ chối giao dịch đó và đảm bảo rằng dữ liệu vẫn nhất quán.
Để đạt được tính nhất quán, thường xuyên kiểm tra và xác minh dữ liệu là rất quan trọng. Các quy tắc có thể bao gồm các ràng buộc về khóa chính, khóa ngoại và các quy tắc kiểm tra khác. Tính nhất quán giúp đảm bảo rằng dữ liệu luôn phản ánh đúng thực tế và không có sự mâu thuẫn giữa các thông tin trong cơ sở dữ liệu.
Isolation
Tính Consistency đề cập đến khả năng của hệ thống trong việc xử lý nhiều giao dịch đồng thời mà không làm ảnh hưởng lẫn nhau. Khi nhiều giao dịch diễn ra song song, tính cách ly đảm bảo rằng mỗi giao dịch hoạt động như thể nó đang là giao dịch duy nhất trong hệ thống.
Nếu không có tính cách ly, các giao dịch có thể can thiệp vào nhau, dẫn đến tình trạng không nhất quán trong dữ liệu. Có ba mức độ tính cách ly trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu: Read Uncommitted, Read Committed và Serializable. Mỗi mức độ này có cách xử lý khác nhau về việc cho phép các giao dịch đọc dữ liệu của nhau. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, các nhà phát triển có thể chọn mức độ phù hợp để cân bằng giữa hiệu suất và tính chính xác.
Durability
Consistency giúp đảm bảo rằng một khi giao dịch đã được cam kết, kết quả của nó sẽ tồn tại vĩnh viễn ngay cả khi hệ thống gặp sự cố như mất điện hoặc lỗi phần mềm. Để đạt được tính bền vững, các hệ thống cơ sở dữ liệu thường sử dụng các phương pháp sao lưu và phục hồi, cũng như ghi nhật ký các thay đổi để có thể khôi phục lại trạng thái trước đó nếu xảy ra sự cố.
Tính bền vững không chỉ giúp bảo vệ dữ liệu mà còn xây dựng lòng tin với người dùng, bởi họ biết rằng thông tin của họ sẽ được lưu trữ một cách an toàn.
Các phiên bản mở rộng của ACID
Mặc dù ACID cung cấp một khung làm việc vững chắc cho các giao dịch trong cơ sở dữ liệu, nhưng với sự phát triển của công nghệ và nhu cầu kinh doanh ngày càng cao, đã xuất hiện một số phiên bản mở rộng khác như:
BASE
Trong khi ACID tập trung vào tính chính xác và tính chặt chẽ thì BASE lại chú trọng đến khả năng mở rộng và tính linh hoạt của hệ thống. BASE viết tắt cho Basically Available , Soft state và Eventually consistent .

BASE
- Basically Available: Hệ thống luôn phải cung cấp một mức độ dịch vụ nhất định, ngay cả khi một số phần của hệ thống không hoạt động.
- Soft state: Dữ liệu có thể thay đổi theo thời gian và không cần phải đồng bộ hóa ngay lập tức.
- Eventually consistent: Dữ liệu sẽ nhất quán nhưng không phải ngay lập tức. Hệ thống sẽ đảm bảo rằng mọi thay đổi cuối cùng sẽ được đồng bộ hóa.
ACID + Eventual Consistency
ACID + Eventual Consistency cho phép dữ liệu không nhất quán trong một khoảng thời gian nhất định, nhưng cuối cùng sẽ đạt được trạng thái nhất quán. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc các lập trình viên cần phải chú ý hơn đến cách thức xử lý dữ liệu để tránh việc gây ra những xung đột không mong muốn.
CQRS (Command Query Responsibility Segregation)
Command Query Responsibility Segregation (CQRS) là một mẫu thiết kế phân chia trách nhiệm giữa việc thực hiện các lệnh (commands) và truy vấn dữ liệu (queries). Với CQRS, việc ghi dữ liệu và đọc dữ liệu được tách biệt, giúp tối ưu hóa hiệu suất và khả năng mở rộng của hệ thống.
Ưu, nhược điểm của các thuộc tính ACID
ACID không chỉ mang lại lợi ích mà còn có những hạn chế của nó. Hiểu rõ ưu và nhược điểm này sẽ giúp bạn lựa chọn giải pháp phù hợp cho hệ thống của mình.
Ưu điểm
- Tính chính xác: ACID bảo đảm rằng mọi giao dịch được thực hiện một cách chính xác, giúp ngăn ngừa các lỗi và bất đồng trong dữ liệu.
- Tính nhất quán: Giúp duy trì tính nhất quán của dữ liệu trên toàn hệ thống, giảm thiểu khả năng xảy ra xung đột và sai sót.
- Bảo vệ dữ liệu: Đảm bảo rằng dữ liệu sẽ không bị mất mát hay hỏng hóc, ngay cả khi có sự cố xảy ra.
- Dễ dàng quản lý: Với các quy tắc và ràng buộc rõ ràng, ACID giúp các nhà phát triển dễ dàng quản lý và theo dõi dữ liệu.
Nhược điểm
Tuy nhiên, các thuộc tính ACID cũng có một số nhược điểm cần cân nhắc:
- Hiệu suất: Do yêu cầu chặt chẽ về tính chính xác, các giao dịch ACID có thể chậm hơn so với các mô hình khác.
- Khó mở rộng: Khi số lượng người dùng và dữ liệu tăng lên, việc duy trì tính nguyên tử và tính cách ly có thể trở nên phức tạp hơn, khiến hệ thống gặp khó khăn trong việc mở rộng.
- Chi phí cao: Việc duy trì các thuộc tính ACID đòi hỏi phải sử dụng tài nguyên cao hơn, dẫn đến chi phí vận hành lớn hơn cho các doanh nghiệp.
Kết luận
ACID là một khái niệm cực kỳ quan trọng trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu. Tìm hiểu về bốn thuộc tính của ACID giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về cách mà các giao dịch được xử lý một cách an toàn và hiệu quả. Cùng với sự phát triển của công nghệ, các phiên bản mở rộng như BASE, CQRS cũng đang trở thành xu hướng trong việc đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các hệ thống phức tạp. Do đó, việc lựa chọn mô hình phù hợp với yêu cầu của dự án là rất quan trọng.