Software Defined Perimeter (SDP) là gì? Cách hoạt động và sự khác biệt so với VPN

2040
18-08-2025
Software Defined Perimeter (SDP) là gì? Cách hoạt động và sự khác biệt so với VPN

Software Defined Perimeter (SDP) là một khái niệm nổi bật trong lĩnh vực bảo mật mạng giúp doanh nghiệp bảo vệ hệ thống thông tin trước những cuộc tấn công từ bên ngoài. SDP cung cấp một cách tiếp cận mới để quản lý và bảo mật truy cập vào tài nguyên mạng, đặc biệt là khi nhiều người làm việc từ xa hay qua các thiết bị cá nhân. Vậy SDP là gì thì hãy cùng Bizfly Cloud tìm hiểu ngay qua bài viết dưới đây.

Software Defined Perimeter (SDP) là gì?

Software Defined Perimeter (SDP) đề cập đến một mô hình bảo mật mạng dựa trên phần mềm, nơi mà quyền truy cập vào hệ thống được kiểm soát theo từng phiên làm việc. Đặc điểm nổi bật của SDP là khả năng tạo ra một lớp biên giới ảo giữa người sử dụng và nguồn tài nguyên mạng, chỉ cho phép những người dùng đã được xác thực và ủy quyền mới có thể truy cập vào hệ thống.

Các nguyên tắc cơ bản của SDP bao gồm ẩn danh, phân quyền và bảo mật tối đa. Khi một thiết bị cố gắng kết nối vào mạng, SDP sẽ yêu cầu xác thực người dùng thông qua nhiều phương thức khác nhau như xác thực hai yếu tố hoặc xác thực sinh trắc học. Chỉ khi người dùng vượt qua quá trình này, thiết bị mới có thể truy cập vào tài nguyên cần thiết.

Lịch sử phát triển SDP

SDP ra đời vào khoảng giữa 2010, khi nhận thấy rằng mô hình bảo mật mạng truyền thống dựa vào tường lửa và mạng riêng ảo (VPN) không còn đủ mạnh để bảo vệ trước các mối đe dọa hiện đại. Mô hình Zero Trust đã nhanh chóng trở thành xu hướng chính, từ đó SDP đã được phát triển dựa trên tư duy bảo mật này.

Sự phát triển của công nghệ điện toán đám mây và di động đã góp phần thúc đẩy sự phổ biến của SDP. Các tổ chức ngày càng tìm kiếm những giải pháp linh hoạt cho phép nhân viên làm việc từ xa mà không làm giảm đi tính bảo mật của hệ thống. SDP đã đáp ứng nhu cầu này bằng cách cung cấp một cách tiếp cận mới cho việc quản lý và bảo mật truy cập.

Ngày nay, nhiều tổ chức lớn trên thế giới đã áp dụng SDP trong chiến lược bảo mật của họ. Các nhà cung cấp dịch vụ bảo mật cũng đã phát triển nhiều sản phẩm SDP sáng tạo, giúp doanh nghiệp có thể dễ dàng triển khai và sử dụng.

Thành phần và kiến trúc của SDP

Thành phần chính của Software Defined Perimeter (SDP) gồm ba thành phần cơ bản sau:
  • Control Plane (Bộ điều khiển): Quản lý việc xác thực người dùng, thiết bị và kiểm soát quyền truy cập; quyết định ai được phép truy cập tài nguyên nào. 
  • Data Plane (Mặt dữ liệu): Chịu trách nhiệm truyền tải dữ liệu một cách an toàn giữa người dùng đã được xác thực và tài nguyên mạng. Data Plane thực thi các quyết định được Control Plane đưa ra, đảm bảo dữ liệu được mã hóa và lưu thông trong một ranh giới ảo đã thiết lập.
  • Device/Gateway (Thiết bị hoặc cổng kết nối): Là điểm truy cập của người dùng hoặc thiết bị vào hệ thống SDP. Thiết bị này thực hiện các bước xác thực ban đầu và tạo kết nối an toàn đến mạng sau khi được phép.
Kiến trúc vận hành của SDP thường bao gồm các bước sau:
  • Xác minh danh tính và trạng thái thiết bị: Người dùng hoặc thiết bị yêu cầu truy cập phải được xác thực. Đồng thời hệ thống kiểm tra trạng thái thiết bị để đảm bảo chỉ các thực thể đáng tin cậy được phép truy cập.
  • Thiết lập ranh giới ảo: Khi xác thực và ủy quyền thành công, SDP tạo ra một ranh giới ảo bao bọc tài nguyên mạng, làm cho tài nguyên đó “vô hình” với những người không có quyền truy cập và mã hóa kết nối dữ liệu giữa người dùng và tài nguyên để đảm bảo an toàn.
  • Kiểm soát truy cập chi tiết, cá nhân hóa: Dựa trên danh tính, thiết bị, vị trí, và ngữ cảnh truy cập, hệ thống áp dụng các chính sách phân quyền chi tiết để giảm thiểu rủi ro từ việc truy cập không phù hợp.
  • Giám sát và quản lý liên tục: Các hoạt động truy cập được giám sát nhằm phát hiện các bất thường và điều chỉnh chính sách truy cập cho phù hợp với bối cảnh mối đe dọa đang thay đổi. 

Software Defined Perimeter hoạt động như thế nào?

Để hiểu rõ hơn về cách hoạt động của SDP, chúng ta cần xem xét quy trình kết nối từ lúc người dùng cố gắng truy cập tài nguyên cho đến khi họ được cấp quyền truy cập.

  • Quá trình xác thực người dùng: Khi một người dùng muốn truy cập vào tài nguyên mạng, bước đầu tiên là xác thực danh tính của họ. Người dùng sẽ nhập thông tin đăng nhập và có thể được yêu cầu hoàn thành các bước xác thực bổ sung như mã xác thực từ ứng dụng di động hoặc SMS. Quá trình này giúp đảm bảo rằng chỉ những người dùng hợp lệ mới có thể tiếp tục.
  • Phân tích và quyết định: Sau khi xác thực, thông tin người dùng sẽ được gửi tới động cơ chính sách. Tại đây, hệ thống sẽ phân tích các điều kiện và quy tắc đã định sẵn. Nếu người dùng phù hợp với các tiêu chí yêu cầu, quyền truy cập sẽ được cấp. Nếu không, yêu cầu sẽ bị từ chối và người dùng sẽ nhận được thông báo tương ứng.
  • Kết nối an toàn: Khi quyền truy cập được cấp, một kết nối an toàn sẽ được thiết lập giữa người dùng và tài nguyên mạng. Mọi thông tin truyền tải qua kết nối này sẽ được mã hóa để ngăn chặn bất kỳ hình thức nghe lén hay tấn công nào. 

SDP trong mô hình Zero Trust

Mô hình Zero Trust là một trong những yếu tố chính tạo nên sự phát triển của SDP. Mô hình này đặt giả thuyết rằng không có bất kỳ ai trong mạng nội bộ là đáng tin cậy, do đó mọi yêu cầu truy cập đều phải được xác thực và ủy quyền.

SDP hỗ trợ mô hình Zero Trust bằng cách cung cấp các công cụ và quy trình cần thiết để đảm bảo rằng mọi truy cập đều được kiểm soát chặt chẽ. SDP tạo ra một bức tường bảo mật xung quanh các tài nguyên mạng, chỉ cho phép những người dùng đã được xác thực mới có thể truy cập.

Khi kết hợp SDP với mô hình Zero Trust, tổ chức có thể cải thiện đáng kể mức độ bảo mật của mình. Ưu điểm này bao gồm việc giảm thiểu rủi ro, nâng cao khả năng phát hiện và phản ứng với các mối đe dọa, đồng thời tăng cường khả năng tuân thủ các quy định bảo mật.

Ưu, nhược điểm của SDP

Ưu điểm của SDP

Một trong những ưu điểm lớn nhất của SDP là khả năng cung cấp bảo mật cao cấp trong khi vẫn duy trì tính linh hoạt cho người dùng. Hệ thống này cho phép người dùng truy cập tài nguyên từ bất kỳ đâu, mà không làm giảm đi mức độ bảo mật.

Ngoài ra, SDP giúp tổ chức dễ dàng quản lý quyền truy cập vào tài nguyên mạng. Quản trị viên có thể nhanh chóng điều chỉnh các chính sách truy cập dựa trên nhu cầu kinh doanh và thay đổi trong môi trường làm việc.

Nhược điểm của SDP

Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng SDP cũng có một số nhược điểm. Việc triển khai và duy trì SDP có thể đòi hỏi chi phí cao và các nguồn lực kỹ thuật chuyên môn. 

Hơn nữa, nếu không được cấu hình chính xác, SDP có thể dẫn đến sự phát sinh của các vấn đề về hiệu suất, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng khi truy cập tài nguyên.

SDP khác biệt gì so với VPN?

VPN (Virtual Private Network) là một giải pháp bảo mật mạng truyền thống đã tồn tại từ lâu. Tuy nhiên, SDP và VPN có những điểm khác biệt rõ rệt tạo nên giá trị riêng cho từng giải pháp.

SDP khác biệt gì so với VPN?

SDP khác biệt gì so với VPN?

Cách thức xác thực

Trong khi VPN yêu cầu người dùng xác thực một lần để truy cập vào toàn bộ mạng, SDP yêu cầu xác thực liên tục và theo từng phiên làm việc. Có nghĩa là SDP đảm bảo mức độ bảo mật cao hơn bằng cách kiểm tra danh tính người dùng trong từng giai đoạn.

Quản lý quyền truy cập

VPN thường cho phép người dùng truy cập vào toàn bộ mạng sau khi đã được xác thực, trong khi SDP chỉ cấp quyền truy cập một cách hạn chế, phụ thuộc vào các tiêu chí và chính sách đã được cấu hình. 

Bảo mật dữ liệu

SDP cung cấp mức độ bảo mật dữ liệu cao hơn so với VPN. Mọi thông tin truyền tải qua SDP đều được mã hóa và bảo vệ, trong khi VPN có thể không mã hóa dữ liệu một cách triệt để, nhất là trong trường hợp người dùng kết nối từ những mạng không an toàn.

Các trường hợp triển khai SDP phổ biến

  • Doanh nghiệp lớn: Nhiều tổ chức lớn đã chuyển sang sử dụng SDP để bảo vệ tài nguyên mạng của mình trước các mối đe dọa ngày càng gia tăng. Với khối lượng dữ liệu lớn và nhiều người dùng, việc áp dụng SDP giúp họ kiểm soát quyền truy cập và bảo vệ thông tin nhạy cảm.
  • Công ty công nghệ: Các công ty công nghệ thường cần xử lý nhiều dữ liệu và kết nối từ xa. SDP mang lại sự linh hoạt và an toàn cần thiết để họ có thể làm việc hiệu quả mà không lo ngại về vấn đề bảo mật.
  • Tổ chức phi lợi nhuận: Cả tổ chức phi lợi nhuận cũng bắt đầu áp dụng SDP nhằm bảo vệ dữ liệu của người sử dụng và đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động của họ. Với ngân sách hạn hẹp, họ cần một giải pháp bảo mật hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

Xu hướng tương lai của SDP

Tích hợp AI và Machine Learning

Việc tích hợp trí tuệ nhân tạo và học máy vào SDP có thể giúp cải thiện khả năng phát hiện và ứng phó với các mối đe dọa. Những công nghệ này có thể giúp tự động hóa quá trình phân tích và xác thực, từ đó giảm bớt gánh nặng cho đội ngũ bảo mật.

Mở rộng quy mô

Với sự gia tăng số lượng người dùng từ xa, SDP sẽ cần phát triển để mở rộng quy mô hợp lý. Các tổ chức sẽ cần tìm kiếm những giải pháp có khả năng thích ứng với sự biến đổi trong môi trường làm việc.

Tăng cường bảo mật

Bảo mật luôn là ưu tiên hàng đầu. SDP sẽ phải đổi mới và cải tiến liên tục để đảm bảo rằng nó có thể đối phó với những mối đe dọa mới. Việc sử dụng các phương thức mã hóa tiên tiến và các công nghệ bảo mật khác sẽ là điều cần thiết.

Kết luận

Trong một thế giới mà bảo mật mạng ngày càng trở nên phức tạp, Software Defined Perimeter (SDP) đã và đang trở thành một giải pháp hiệu quả cho việc bảo vệ tài nguyên của tổ chức. Với khả năng cung cấp mức độ bảo mật cao, linh hoạt và khả năng tích hợp dễ dàng.

SDP hứa hẹn sẽ trở thành xu hướng chủ đạo trong tương lai gần, đặc biệt trong bối cảnh mô hình làm việc từ xa ngày càng được chú trọng và sự gia tăng của các mối đe dọa mạng.

SHARE