RDBMS là gì? Những điều bạn cần biết về RDBMS
Hầu hết các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu hiện đại và tiên tiến hiện nay như SQL, Oracle, SQL Server,... đều dựa trên RDBMS. Vậy RDBMS là gì? Cùng Bizfly Cloud tìm hiểu về hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu này trong bài viết dưới đây.
RDBMS là gì?
RDBMS - Relational Database Management System - RDBMS (Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ) là hệ quản trị cơ sở dữ liệu dựa trên mô hình dữ liệu quan hệ có vai trò lưu trữ và quản lý cấu trúc dữ liệu bằng bảng với cột là các thuộc tính và hàng là các bạn ghi. RDBMS tổ chức dữ liệu một cách logic, có hệ thống nên người dùng dễ dàng truy xuất, cập nhật và phân tích thông tin.
Sự khác nhau giữa RDBMS và DBMS

Sự khác nhau giữa RDBMS và DBMS
Tiêu chí | DBMS | RDBMS |
Kho lưu trữ | Lưu trữ dữ liệu dưới dạng tệp | Dữ liệu được lưu trữ dưới dạng bảng |
Cấu trúc cơ sở dữ liệu | Dữ liệu được lưu trữ theo dạng điều hướng hoặc phân cấp | Sử dụng cấu trúc dạng bảng với các mối quan hệ |
Số lượng người dùng | Chỉ hỗ trợ một người dùng | Hỗ trợ nhiều người dùng |
ACID | Dữ liệu có thể không được lưu trữ theo mô hình ACID | Tuân thủ mô hình ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) |
Loại chương trình | Chương trình quản lý cơ sở dữ liệu trên mạng máy tính và đĩa cứng hệ thống | Hệ thống cơ sở dữ liệu được sử dụng để duy trì mối quan hệ giữa các bảng |
Nhu cầu về phần cứng và phần mềm | Nhu cầu phần mềm và phần cứng thấp | Nhu cầu phần cứng và phần mềm cao hơn |
Integrity | Không hỗ trợ các hằng số toàn vẹn | Hỗ trợ các ràng buộc toàn vẹn ở cấp lược đồ |
Bình thường hóa | Không hỗ trợ chuẩn hóa | Có thể được chuẩn hóa |
Cơ sở dữ liệu phân tán | Không hỗ trợ cơ sở dữ liệu phân tán | Cung cấp hỗ trợ cho cơ sở dữ liệu phân tán |
Phù hợp với khối lượng dữ liệu | Xử lý số lượng nhỏ dữ liệu | Xử lý một lượng lớn dữ liệu |
Quy tắc của Tiến sĩ EF Codd | Đáp ứng ít hơn bảy quy tắc của Dr. EF Codd | Đáp ứng 8 đến 10 Quy tắc Dr. EF Codd |
Máy chủ khách hàng | Không hỗ trợ kiến trúc máy khách-máy chủ | Hỗ trợ kiến trúc máy khách-máy chủ |
Tìm nạp dữ liệu | Việc truy xuất dữ liệu chậm hơn đối với lượng dữ liệu lớn và phức tạp | Việc tìm nạp dữ liệu nhanh chóng vì cách tiếp cận quan hệ của nó |
Dữ liệu dự phòng | Dự phòng dữ liệu là phổ biến | Khóa và chỉ mục không cho phép dự phòng dữ liệu |
Mối quan hệ dữ liệu | Không có mối quan hệ giữa dữ liệu | Dữ liệu được lưu trữ dưới dạng các bảng có liên quan với nhau bằng khóa ngoại |
Bảo mật | Không có | Nhiều cấp độ bảo mật |
Truy cập dữ liệu | Các phần tử dữ liệu cần truy cập riêng lẻ | Dữ liệu có thể được truy cập dễ dàng bằng truy vấn SQL |
Ví dụ | Hệ thống tập tin, XML, Windows Sổ đăng ký | MySQL, Oracle, SQL Server |
Chức năng chính của hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ
RDBMS cung cấp nhiều tính năng quan trọng cho việc lưu trữ và quản lý dữ liệu có cấu trúc:
Tính nguyên tử (Atomicity): Đảm bảo rằng giao dịch được xử lý một cách toàn vẹn; nếu không hoàn thành, mọi thay đổi sẽ bị hủy, giữ cho dữ liệu chính xác và đáng tin cậy.
Tính nhất quán (Consistency): Đảm bảo rằng giao dịch không vi phạm các ràng buộc trong cơ sở dữ liệu, giữ cho cơ sở dữ liệu luôn ở trạng thái hợp lệ.
Tính bền vững (Durability): Kết quả của giao dịch đã xác nhận sẽ được lưu trữ vĩnh viễn, ngay cả khi xảy ra sự cố, nhờ vào các phương thức sao lưu và nhật ký.
Cấu trúc dữ liệu: Dữ liệu được tổ chức thành bảng, với hàng và cột, giúp quản lý và truy vấn dễ dàng.
Chỉ mục (Indexes): Tăng hiệu suất truy xuất dữ liệu bằng cách cho phép hệ thống xác định nhanh vị trí dữ liệu mà không cần duyệt toàn bộ bảng, cải thiện tốc độ tìm kiếm.
Bảng ảo (Views): Giúp người dùng tạo truy vấn lưu trữ mà không thay đổi cấu trúc dữ liệu, bảo vệ thông tin quan trọng và đơn giản hóa truy vấn.
RDBMS hoạt động như thế nào?
RDBMS hoạt động dựa trên mô hình dữ liệu quan hệ, dữ liệu trong bảng sẽ liên kết với nhau thông qua các khóa. Mỗi bảng trong RDBMS gồm có các hàng (bản ghi) và cột (trường). Hàng đại diện cho một thực thể còn cột đại diện cho thuộc tính của thực thể đó.

RDBMS hoạt động như thế nào?
Để đảm bảo tính vẹn toàn và nhất quán, RDBMS sử dụng các khóa chính và khóa ngoại. Khóa chính là cột hoặc nhiều cột có vai trò xác định tính duy nhất của hàng trong bảng, mỗi bảng có duy nhất một khóa chính. Khóa ngoại là một hoặc nhiều cột tham chiếu đến khóa chính trong bảng khác.
Ưu điểm của hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ
Lấy dữ liệu nhanh chóng qua kiến trúc quan hệ và chỉ mục, tránh trùng lặp nhờ các khóa và nguyên tắc chuẩn hóa, với mỗi bảng có thể thao tác độc lập.
Bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép thông qua phân quyền và mã hóa, đồng thời cung cấp tính năng sao lưu và khôi phục để ngăn mất mát dữ liệu.
Hỗ trợ tuân thủ các tiêu chuẩn bảo vệ dữ liệu như GDPR.
Hỗ trợ lưu trữ và truy xuất lượng lớn dữ liệu hiệu quả, dễ dàng tích hợp với phần mềm thương mại.
Tuân thủ các nguyên tắc ACID cho giao dịch dữ liệu, đảm bảo tính nhất quán.
Dễ dàng thêm, nhập, xuất dữ liệu vào hệ thống.
Cung cấp cái nhìn khách quan về dữ liệu và các mối liên hệ của dữ liệu
Ứng dụng của RDBMS
Nhiều doanh nghiệp trên thế giới hiện nay đều đã sử dụng RDBMS trong hệ thống quản lý dữ liệu, đặc biệt là những doanh nghiệp bán lẻ, có nhiều khách hàng. Ví dụ như:
Ngành sản xuất: Quản lý thông tin sản xuất, đơn hàng, kho hàng, nguyên liệu,...
Ngành nhân sự: Quản lý thông tin nhân viên, chấm công, bảng lương, bảng đánh giá hiệu quả công việc,...
Ngành ngân hàng: Quản lý thông tin khách hàng, tên tài khoản, số tài khoản, giao dịch, dữ liệu, các báo cáo tài chính,...
Ngành hàng không: Quản lý thông tin hành khách, chuyến bay, thông tin vé,...
Ngành giáo dục: Quản lý lý lịch của học sinh, sinh viên, điểm số, giáo trình,...
Một số khái niệm khác thuộc RDBMS
Bảng, hàng, cột
Bảng (relation): Cấu trúc lưu trữ dữ liệu, tương tự như bảng trong Excel, mỗi bảng đại diện cho một đối tượng cụ thể (khách hàng, sản phẩm,....)
Bản ghi (records): Mỗi hàng là một bản ghi dữ liệu (tên khách hàng, tên sản phẩm)
Thuộc tính (attribute): Mỗi cột là một thuộc tính của bản ghi (họ tên khách hàng, số điện thoại, mã sản phẩm,....)
Khóa chính, khóa ngoại
Khóa chính (Primary Key): Một hoặc nhiều cột xác định một hàng trong bảng, đảm bảo mỗi hàng là duy nhất.
Khóa ngoại (Foreign Key): Cột trong bảng tham chiếu đến khóa chính của bảng khác, có vai trò thiết lập mối quan hệ giữa các bảng.
Ràng buộc SQL
Ràng buộc SQL là các quy tắc dùng để kiểm soát dữ liệu được lưu trữ trong bảng, nhằm đảm bảo tính vẹn toàn và chính xác của dữ liệu. Dưới đây là một vài ràng buộc SQL phổ biến:
NOT NULL: Một cột không được có giá trị null
UNIQUE: Tất cả các giá trị trong cột đều là duy nhất
PRIMARY KEY: Cột hoặc nhiều cột làm khóa chính, mỗi bản ghi có giá trị duy nhất
FOREIGN KEY: Một cột hoặc nhiều cột liên kết với một hoặc nhiều cột trong bảng khác
CHECK: Các giá trị trong cột đều thỏa mãn một điều kiện nhất định.
DEFAULT: Giá trị mặc định cho một cột khi không có giá trị nào được cung cấp
INDEX: Tạo và lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu một cách nhanh chóng
Kết luận
Hy vọng những chia sẻ trên của Bizfly Cloud đã giúp bạn đọc hiểu thêm về RDBMS là gì để có thể áp dụng chính xác hệ thống dữ liệu này trong công việc của mình.