GPO là gì? Tìm hiểu chi tiết về Group Policy Object

1497
02-10-2024
GPO là gì? Tìm hiểu chi tiết về Group Policy Object

Với khả năng kiểm soát nhiều khía cạnh của môi trường mạng, GPO đã trở thành một phần không thể thiếu trong việc quản lý hệ thống mạng hiện đại. Bài viết này Bizfly Cloud sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về GPO, các loại GPO phổ biến, đặc điểm cơ bản, lợi ích cũng như hạn chế của nó, cùng với hướng dẫn sử dụng chi tiết.

GPO là gì?

GPO là một tập hợp các quy định và thiết lập cho phép quản trị viên kiểm soát và cấu hình các máy tính và người dùng trong một tổ chức. GPO có thể áp dụng cho nhiều đối tượng như domain, site, và Organizational Units (OU) trong Active Directory. Với GPO người dùng có thể kiểm soát quyền truy cập, cài đặt phần mềm, cấu hình bảo mật và nhiều khía cạnh khác của môi trường mạng.

GPO là gì?

GPO là gì?

Các loại GPO phổ biến hiện nay

GPO được phân loại dựa trên vị trí và cách thức hoạt động của chúng. Dưới đây là ba loại GPO phổ biến nhất mà bạn nên biết.

Local Group Policy Object

Local Group Policy Object (LGPO) là một tập hợp các thiết lập chính sách nhóm chỉ áp dụng cho máy tính cục bộ và cho những người dùng đăng nhập vào máy tính đó. LGPO cho phép quản trị viên thiết lập các chính sách mà không cần phải có quyền truy cập vào Active Directory.

Non-local Group Policy Object

Non-local Group Policy Object (NLGPO) là những GPO được sử dụng khi các thiết lập chính sách phải áp dụng cho một hoặc nhiều máy tính hoặc người dùng Windows. Non-local Group Policy Object áp dụng cho máy tính hoặc người dùng Windows sau khi chúng được liên kết với các đối tượng Active Directorynhư Domain, Site hoặc Organizational Unit (OU).

Starter Group Policy Object

Được giới thiệu trong Windows Server 2008, starter GPO là các mẫu cho các thiết lập Chính sách nhóm. Các đối tượng này cho phép quản trị viên tạo và có một nhóm thiết lập được cấu hình trước, đại diện cho đường cơ sở cho bất kỳ chính sách nào trong tương lai được tạo.

Những đặc điểm cơ bản của GPO

Những đặc điểm cơ bản của một GPO gồm có:

  • GPO được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu của Active Directory và trong thư mục SYSVOL trên máy chủ. Mỗi GPO có một GUID (Mã nhận diện đơn nhất toàn cầu) để phân biệt.
  • GPO có thể được áp dụng cho các đối tượng như Site, Domain, và Organizational Unit (OU)
  • GPO có tính kế thừa, nghĩa là các OU con tự động nhận các GPO từ OU cha. Quản trị viên có thể chặn tính kế thừa này nếu cần thiết
  • Khi máy tính khởi động, GPO cục bộ được áp dụng trước. Sau đó, các GPO từ Site, Domain, và OU được áp dụng theo thứ tự cụ thể
  • GPO được quản lý thông qua công cụ Group Policy Management Console (GPMC) hoặc Local Group Policy Editor (gpedit.msc) đối với các máy tính không cùng miền
  • GPO có hai cấu hình thiết lập khác nhau là Computer Configuration liên quan đến cấu hình máy tính, bảo mật, chính sách tài khoản và User Configuration liên quan đến người dùng (quyền truy cập, cài đặt ứng dụng,...)

Một số ví dụ khi khởi tạo GPO

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng GPO trong thực tế.

  • GPO chỉ định trang chủ được hiển thị đầu tiên khi người dùng khởi chạy Internet Explorer. Khi người dùng đăng nhập vào miền, GPO sẽ được truy xuất và áp dụng cho cấu hình Internet Explorer của người dùng.
  • Một tổ chức có thể triển khai kết nối máy in mạng chia sẻ cho người dùng từ một OU cụ thể của Active Directory bằng cách sử dụng GPO. 
  • Quản trị viên có thể sử dụng GPO để điều chỉnh cài đặt, chẳng hạn như tắt màn hình máy tính trong một khoảng thời gian nhất định, chọn chương trình mặc định, hạn chế Internet,...

Lợi ích khi sử dụng GPO

Quản lý truy cập dễ dàng

Quản trị viên sử dụng GPO để thiết lập và quản lý các chính sách cho nhiều máy tính và người dùng từ một vị trí trung tâm giúp tiết kiệm thời gian và công sức so với việc cấu hình từng máy tính một cách thủ công. Các chính sách có thể được áp dụng cho toàn bộ miền, tổ chức, hoặc nhóm người dùng cụ thể, đảm bảo tính nhất quán trong quản lý.

Lợi ích khi sử dụng GPO

Lợi ích khi sử dụng GPO

Thực thi chính sách mật khẩu tốt hơn

Các quản trị viên có thể đặt các chính sách mật khẩu như độ dài tối thiểu, độ phức tạp, thời hạn hiệu lực, các ký tự cần có,... Người dùng sẽ cần tuân thủ các quy tắc bảo mật để từ đó tăng cường an ninh cho hệ thống.

Cấu hình chuyển hướng thư mục

Thông qua GPO, người dùng đang lưu giữ các tệp quan trọng của công ty trên hệ thống lưu trữ tập trung và được giám sát. Ví dụ, một tổ chức có thể chuyển hướng thư mục Tài liệu của người dùng, thường được lưu trữ trên ổ đĩa cục bộ, đến một vị trí mạng.

Ngăn chặn cài đặt phần mềm không mong muốn

GPO cho phép quản trị viên mạng kiểm soát việc cài đặt phần mềm trên các máy tính trong mạng. Từ đó các tổ chức sẽ ngăn chặn được việc cài đặt phần mềm không mong muốn hoặc phần mềm độc hại có thể gây hại cho hệ thống.

Những hạn chế của GPO

Mặc dù GPO mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng có một số hạn chế cần lưu ý.

Mất nhiều thời gian để xử lý các hành động

GPO có thể mất nhiều thời gian để xử lý các hành động, đặc biệt là khi bạn áp dụng các thay đổi cho một số lượng lớn người dùng hoặc máy tính. Điều này có thể gây ra sự chậm trễ trong quá trình hoạt động của hệ thống.

Hạn chế tính linh hoạt

GPO không phải lúc nào cũng cung cấp sự linh hoạt tối đa cần thiết cho một số trường hợp cụ thể. Trong một số tình huống, quản trị viên có thể cần phải thực hiện các thay đổi mà GPO không hỗ trợ.

Khó bảo trì

Việc bảo trì GPO có thể phức tạp và tốn thời gian, đặc biệt là khi bạn có một số lượng lớn GPO trong mạng. Quản trị viên cần phải thường xuyên kiểm tra và cập nhật các GPO để đảm bảo rằng chúng vẫn còn hiệu quả và phù hợp với nhu cầu của tổ chức.

Không kiểm soát được thay đổi

GPO không cung cấp cơ chế kiểm soát bản sao lưu hoặc khôi phục các thay đổi được áp dụng. Điều này có thể gây khó khăn cho quản trị viên trong việc khôi phục lại trạng thái trước đó của hệ thống nếu có sự cố xảy ra.

Hướng dẫn sử dụng Group Policy Object

Để sử dụng GPO, bạn cần thực hiện các bước sau:

Mở Group Policy Management Console (GPMC)

Trên máy chủ Windows Server, nhấn phím Windows, gõ gpmc.msc và nhấn Enter. GPMC là công cụ chính để quản lý GPO trong môi trường Active Directory.

Tạo hoặc chỉnh sửa GPO

Tạo GPO mới bằng cách nhấp chuột phải vào đối tượng Active Directory đích và chọn "Create a GPO in this domain, and Link it here...". Chỉnh sửa GPO hiện có bằng cách nhấp chuột phải vào GPO và chọn "Edit".

Cấu hình GPO

Trong giao diện GPO, bạn có thể cấu hình các cài đặt cho người dùng và máy tính, bao gồm chính sách mật khẩu, quyền truy cập, cài đặt phần mềm, v. v. Hãy chắc chắn rằng bạn đã xác định rõ các yêu cầu của tổ chức trước khi thực hiện các thay đổi.

Liên kết GPO

Sau khi thiết lập xong GPO, bạn cần liên kết nó với đối tượng Active Directory đích. Điều này đảm bảo rằng các thiết lập trong GPO sẽ được áp dụng cho người dùng và máy tính trong đối tượng đó.

Kiểm tra GPO

Sử dụng công cụ Group Policy Results để kiểm tra các thiết lập trong GPO và đảm bảo chúng được áp dụng chính xác. Công cụ này giúp bạn xác định xem các chính sách đã được áp dụng đúng hay chưa và có bất kỳ vấn đề nào cần giải quyết hay không.

Kết luận

Group Policy Object là một công cụ quản lý mạng mạnh mẽ giúp đơn giản hóa việc quản lý người dùng, máy tính và các tài nguyên mạng. Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về GPO, các loại GPO phổ biến, đặc điểm cơ bản, lợi ích và hạn chế của nó, cùng với cách sử dụng GPO như thế nào

SHARE