DNSSEC là gì? Cách hoạt động của công nghệ bảo mật hàng đầu hiện nay
DNSSEC (Domain Name System Security Extensions) là một tập hợp các giao thức mở rộng cho hệ thống tên miền (DNS), nhằm mục đích tăng cường bảo mật. DNSSEC cung cấp các biện pháp bảo mật chống lại các cuộc tấn công như giả mạo thông tin DNS và giảm thiểu rủi ro bị tấn công từ chối dịch vụ (DDoS). Vậy DNSSEC là gì thì hãy cùng Bizfly Cloud tìm hiểu ngay qua bài viết dưới đây.
DNSSEC ra đời khi nào?
DNSSEC được phát triển vào cuối những năm 1990 bởi tổ chức IETF (Internet Engineering Task Force) nhằm đối phó với các lỗ hổng bảo mật ngày càng tăng của hệ thống DNS. Đến năm 2005, DNSSEC chính thức được IETF công bố thành tiêu chuẩn RFC.
DNSSEC dựa trên cơ chế mã hóa khóa công khai (PKI), tăng cường bảo mật cho hệ thống DNS bằng cách ký số trên các bản ghi. Điều này giúp xác thực và bảo toàn tính toàn vẹn của mối liên kết giữa tên miền và địa chỉ IP, đồng thời phát hiện các thay đổi trái phép. Kể từ khi được công bố thành tiêu chuẩn RFC vào năm 2005, DNSSEC đã được áp dụng rộng rãi trên mạng Internet.
DNSSEC hoạt động như thế nào?
DNSSEC hoạt động bằng cách sử dụng các cặp khóa mật mã để ký và xác thực các bản ghi DNS. Quá trình này bao gồm các bước sau:
- Chữ ký số: DNSSEC sử dụng chữ ký số để xác thực các bản ghi DNS. Mỗi tên miền sẽ có một cặp khóa công khai và khóa bí mật. Khóa công khai được lưu trữ trên máy chủ DNS, trong khi khóa bí mật được bảo quản bởi người quản trị tên miền.
- Xác thực bản ghi: Khi một trình duyệt yêu cầu thông tin từ một tên miền, máy chủ DNS sẽ trả về thông tin đó kèm theo chữ ký số. Trình duyệt sau đó sẽ sử dụng khóa công khai để xác thực chữ ký này, đảm bảo rằng thông tin nhận được là chính xác và chưa bị thay đổi.
- Bản ghi DNSSEC: DNSSEC bổ sung các bản ghi mới vào hệ thống DNS, bao gồm; Bản ghi khóa công khai, bản ghi chữ ký tài nguyên, xác thực sự tồn tại của các bản ghi,...
Bằng cách sử dụng chữ ký số, DNSSEC giúp ngăn chặn các cuộc tấn công như DNS spoofing, trong đó kẻ tấn công có thể thay đổi dữ liệu DNS để điều hướng người dùng đến các trang web độc hại. Nó cũng bảo vệ quyền riêng tư và đảm bảo rằng thông tin nhận được từ máy chủ DNS là từ nguồn tin cậy.
DNSSEC có sự khác biệt gì so với DNS thông thường?
Tính năng:
- DNSSEC: Cung cấp các tính năng như chứng thực dữ liệu, bảo đảm tính toàn vẹn, xác thực, giúp bảo vệ hệ thống DNS an toàn hơn.
- DNS thông thường: Chỉ phân giải tên miền mà không có cơ chế bảo mật bổ sung.
Cơ chế hoạt động:
- DNSSEC: Sử dụng cặp khóa mật mã để ký và xác thực các bản ghi DNS, bao gồm các bước ký bản ghi, công bố khóa công khai và xác thực bản ghi.
- DNS thông thường: Phân giải tên miền dựa trên các bản ghi DNS không có xác thực bằng chữ ký điện tử.
Mục đích sử dụng:
- DNSSEC: Cung cấp cơ chế xác thực và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu DNS, nhằm bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công như giả mạo DNS, làm sai lệch dữ liệu.
- DNS thông thường: Chủ yếu để phân giải tên miền mà không chú trọng đến bảo mật dữ liệu trong quá trình truyền tải.
Chi tiết các bản ghi mới của DNSSEC
Để hiểu rõ hơn về DNSSEC, chúng ta cần nắm vững các bản ghi mới mà công nghệ này sử dụng. Dưới đây là chi tiết về các bản ghi này:
RRSIG
RRSIG (Resource Record Signature) là một loại bản ghi DNSSEC dùng để lưu trữ thông tin, dữ liệu quan trọng cho việc xác thực các bản ghi tài nguyên đi kèm. Khi một máy chủ DNS nhận được các bản ghi DNS, nó sẽ sử dụng RRSIG để kiểm tra xem các bản ghi này có được xác thực hay không, từ đó đảm bảo rằng dữ liệu không bị giả mạo hoặc thay đổi.
DNSKEY
DNSKEY là bản ghi chứa khóa công khai dùng để xác thực chữ ký RRSIG. Khi một bản ghi DNS được ký bởi khóa riêng, khóa công khai tương ứng sẽ được lưu trữ trong bản ghi DNSKEY để các trình phân giải DNS có thể sử dụng nó để xác thực chữ ký. Bản ghi này là một phần thiết yếu trong việc xây dựng chuỗi tin cậy cho các bản ghi DNS trong hệ thống.
DS
DS (Delegation Signer) là bản ghi được sử dụng để liên kết một tên miền phụ với khóa công khai của nó ở cấp cao hơn trong hệ thống DNS. Bản ghi DS giúp đảm bảo tính toàn vẹn của chuỗi xác thực từ tên miền gốc đến tên miền phụ, giúp duy trì chuỗi tin cậy giữa các zone trong hệ thống DNS.
NSEC
NSEC (Next Secure) là bản ghi được sử dụng để chứng minh rằng một tên miền cụ thể không tồn tại trong vùng DNS. Nó liệt kê các tên miền hợp lệ liên tiếp, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công dò tìm tên miền không tồn tại.
NSEC3
NSEC3 là một phiên bản cải tiến của NSEC, sử dụng hash function để liệt kê các tên miền hợp lệ. Điều này giúp cải thiện bảo mật bằng cách ngăn chặn việc tiết lộ các tên miền không tồn tại trong vùng DNS.
NSEC3PARAM
Bản ghi NSEC3PARAM chứa các tham số cấu hình cho việc sử dụng bản ghi NSEC3, nhằm xác định cách thức mà các bản ghi NSEC3 sẽ được sử dụng trong phản hồi DNSSEC cho các tên miền không tồn tại.
Tấn công DNSSEC và DDoS
Mặc dù DNSSEC cung cấp nhiều lợi ích về bảo mật tốt hơn DNS, nhưng nó cũng có thể trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công DDoS (Distributed Denial of Service). Các tấn công này có thể làm quá tải các máy chủ DNS bằng cách gửi số lượng lớn các truy vấn DNSSEC, gây ra hiện tượng dịch vụ bị từ chối.
Xem thêm: Giải pháp phòng chống tấn công DDoS chuyên nghiệp dành cho Website
DNSSEC mang đến lợi ích to lớn nào khi sử dụng?
Đối với doanh nghiệp
- Bảo vệ thương hiệu và uy tín: DNSSEC tạo ra lòng tin cho khách hàng khi truy cập vào dịch vụ của doanh nghiệp. Người tiêu dùng có thể yên tâm rằng thông tin họ nhận được là chính xác và từ nguồn đáng tin cậy.
- Đảm bảo an toàn giao dịch trực tuyến: Với việc sử dụng DNSSEC, các giao dịch trực tuyến sẽ được bảo mật hơn, giảm thiểu nguy cơ bị đánh cắp thông tin cá nhân và tài khoản ngân hàng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thương mại điện tử và dịch vụ tài chính.
- Tăng cường niềm tin của khách hàng: Khi doanh nghiệp sử dụng DNSSEC, khách hàng sẽ cảm thấy yên tâm hơn khi truy cập vào các dịch vụ trực tuyến của doanh nghiệp. Điều này giúp tăng cường lòng tin và sự hài lòng của khách hàng.
- Cải thiện trải nghiệm người dùng: Với việc đảm bảo rằng các truy vấn DNS không bị thay đổi, người dùng cuối sẽ nhận được địa chỉ IP chính xác, từ đó cải thiện trải nghiệm truy cập và giao dịch trực tuyến.
Đối với ISP
- Cải thiện chất lượng dịch vụ: ISP có thể nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, vì người dùng sẽ được bảo vệ tốt hơn khỏi các mối đe dọa trực tuyến
- Giảm thiểu rủi ro bị tấn công DDoS: DNSSEC giúp ngăn chặn các cuộc tấn công giả mạo DNS, giảm thiểu nguy cơ bị tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) và giúp duy trì hoạt động ổn định của hệ thống DNS.
- Nâng cao uy tín và cạnh tranh: Việc triển khai DNSSEC giúp ISP nâng cao uy tín trong mắt khách hàng và tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các nhà cung cấp không có dịch vụ này. Khách hàng sẽ ưa chuộng các ISP cung cấp dịch vụ bảo mật cao hơn.
- Hỗ trợ phát triển công nghệ mới: ISP sử dụng DNSSEC có thể dễ dàng tích hợp và hỗ trợ các công nghệ bảo mật mới, giúp duy trì hệ thống DNS luôn được cập nhật và bảo vệ tốt nhất.
Quy trình xác thực DNSSEC theo từng bước
Bước 1: Tạo khóa ký
Bước đầu tiên trong quy trình xác thực DNSSEC là ký các bản ghi DNS bằng khóa riêng của chủ sở hữu tên miền. Mỗi bản ghi DNS sẽ được tạo một chữ ký điện tử, gọi là RRSIG (Resource Record Signature). Chữ ký này giúp xác thực rằng các bản ghi DNS không bị thay đổi hay giả mạo trong quá trình truyền tải.
Bước 2: Công bố khóa công khai
Sau khi các bản ghi DNS được ký, khóa công khai tương ứng sẽ được công bố dưới dạng bản ghi DNSKEY. Bản ghi DNSKEY cho phép bất kỳ ai cũng có thể sử dụng để xác thực chữ ký RRSIG.
Bước 3: Tạo bản ghi DS
Bản ghi DS (Delegation Signer) giúp liên kết một tên miền phụ với khóa công khai của nó ở cấp cao hơn trong hệ thống DNS.
Bước 4: Triển khai khóa ký
Triển khai khóa ký và các bản ghi DNSSEC trên máy chủ DNS.
Bước 5: Kiểm tra xác thực
Sử dụng khóa công khai của tên miền cha để xác thực các bản ghi DNSSEC của tên miền phụ.
Kết luận
DNSSEC là một công nghệ bảo mật quan trọng giúp tăng cường độ tin cậy và an toàn cho hệ thống DNS. Bằng cách sử dụng chữ ký kỹ thuật số, DNSSEC đảm bảo rằng thông tin DNS được truyền đi không bị thay đổi hoặc giả mạo. Điều này giúp bảo vệ người dùng khỏi các cuộc tấn công mạng và đảm bảo việc truy cập web an toàn, đáng tin cậy.