SQL là gì? Những thông tin về ngôn ngữ SQL bạn nên biết
SQL là một ngôn ngữ lập trình được thiết kế đặc biệt để quản lý và thao tác dữ liệu trong các hệ cơ sở dữ liệu. Với khả năng truy vấn và cập nhật dữ liệu, SQL đã trở thành tiêu chuẩn trong ngành công nghiệp phát triển phần mềm và quản lý dữ liệu.Vậy SQL là gì và các cú pháp mà developer sử dụng để truy vấn dữ liệu là gì? Hãy cùng Bizfly Cloud tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây và áp dụng vào quá trình làm việc với cơ sở dữ liệu nhé!
SQL là gì?
SQL (Structured Query Language) là một ngôn ngữ truy vấn cấu trúc, giúp cho người dùng có thể tương tác với cơ sở dữ liệu một cách dễ dàng. Nó cho phép chúng ta thực hiện nhiều loại thao tác khác nhau như: thêm, sửa, xóa và lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
Một trong những điểm nổi bật của SQL là cú pháp tương đối dễ hiểu, khiến cho việc học và sử dụng ngôn ngữ này trở nên đơn giản hơn so với nhiều ngôn ngữ lập trình khác. Tuy nhiên, SQL cũng có những khía cạnh phức tạp mà người dùng cần phải nắm vững để có thể khai thác tối đa sức mạnh của nó.

SQL dùng để trích xuất hoặc tổ chức dữ liệu được lưu trữ trong cơ sở data quan hệ
Mysql là gì
MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database Management System - RDBMS) mã nguồn mở phổ biến trên toàn cầu. Nó sử dụng ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) để quản lý, lưu trữ và truy xuất dữ liệu trong các bảng có quan hệ với nhau.
MySQL được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web, hệ thống quản lý nội dung (CMS) và các giải pháp thương mại điện tử. Với sự hỗ trợ của cộng đồng lớn mạnh cùng nhiều tài nguyên học tập phong phú, MySQL đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà phát triển.
Lịch sử và quá trình phát triển SQL
SQL ra đời vào những năm 1970 khi IBM bắt đầu phát triển dự án System R, một hệ thống cơ sở dữ liệu quan hệ đầu tiên. Từ đó, SQL đã trở thành một phần thiết yếu trong việc quản lý dữ liệu.
- Giai đoạn sơ khai: SQL được giới thiệu vào năm 1974 nhưng chưa được công nhận rộng rãi.
- Phát triển tiêu chuẩn hóa: Đến năm 1986, ANSI đã công nhận SQL là một tiêu chuẩn ngôn ngữ truy vấn chính thức.
- Phát triển mạnh mẽ: Trong những năm 1990 và 2000, SQL đã phát triển mạnh mẽ cùng với sự gia tăng của công nghệ cơ sở dữ liệu.
SQL đã trải qua nhiều phiên bản từ SQL-86, SQL-89 đến SQL-92 và SQL-99. Mỗi phiên bản đều mang lại những cải tiến đáng kể, bổ sung các tính năng mới và nâng cao khả năng truy vấn.
Vai trò quan trọng của SQL trong quản lý và thao tác dữ liệu
SQL đóng một vai trò rất quan trọng trong cả quản lý và thao tác dữ liệu bao gồm:
Quản lý dữ liệu hiệu quả: Nhờ SQL việc quản lý dữ liệu trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Người dùng có thể dễ dàng truy vấn, lọc và sắp xếp dữ liệu theo nhu cầu.
Người dùng dễ dàng thao tác dữ liệu: Thực hiện nhiều thao tác khác nhau, từ việc thêm mới, chỉnh sửa đến xóa dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả, nhờ vào cú pháp rõ ràng của SQL.
Phân tích dữ liệu: Các câu lệnh SQL thường được sử dụng để phân tích dữ liệu, giúp người dùng hiểu rõ hơn về thông tin mà họ đang làm việc.
Tính toán và tổng hợp: SQL cũng hỗ trợ các phép toán tính toán và tổng hợp dữ liệu như SUM, AVG, MAX, MIN.
Lý do nên học SQL là gì?
SQL có nhiều mục đích sử dụng khác nhau cho các nhà phân tích dữ liệu và các nhà khoa học dữ liệu. Dưới đây là một số tính năng nổi bật của ngôn ngữ lập trình này:
- Thực hiện truy vấn dựa trên cơ sở dữ liệu
- Hỗ trợ lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu
- Cho phép chèn, cập nhật hoặc xóa bản ghi trong cơ sở dữ liệu
- Tạo bảng mới hoặc cơ sở dữ liệu mới
- Tạo các thủ tục, chế độ xem trong cơ sở dữ liệu
- Thiết lập quyền trên table, view và procedure

SQL cho phép thực hiện các phép truy vấn và lấy data từ cơ sở dữ liệu
Hơn thế nữa, việc sử dụng được SQL còn mang đến cơ hội việc làm tốt phát triển sự nghiệp cho các SQL Developer và Database Developer. Hiện nay, người học SQL có thể phát triển theo hai hướng là thiên về kỹ thuật hoặc hướng thiên về quản lý.
- Hướng thiên về kỹ thuật có khá nhiều cơ hội rộng mở với đa dạng vai trò. Bạn có thể trở thành Data Architect thiết kế các cơ sở dữ liệu cho doanh nghiệp. Hay Data Scientist là một công việc đang khát nhân lực có trình độ cao trong tương lai, đặc biệt là khi AI và BigData trở nên phát triển hơn. Bên cạnh đó, để phát triển nghề nghiệp theo hướng này, các developer cũng cần có thêm các kỹ năng khác như xác suất thống kê, ngôn ngữ lập trình Python bên cạnh am hiểu và thành thạo SQL.
- Hướng thiên về quản lý cơ sở dữ liệu thường có hai mảng chính là Business Analyst hoặc Project Manager.
Cách SQL hoạt động
SQL có vai trò đặc biệt quan trọng trong hệ thống cơ sở dữ liệu như vậy nên hầu như các công ty lớn hiện nay đều sử dụng ngôn ngữ lập trình này. Nhiều công ty công nghệ hàng đầu hiện nay như Facebook, Instagram, Whatsapp,... cũng đang sử dụng SQL để lưu trữ và xử lý dữ liệu backend. SQL sẽ xử lý một truy vấn (thường là dạng viết dưới dạng phân tích cú pháp) từ người dùng thông qua các trình tối ưu hoá. Truy vấn sẽ được xử lý qua ba giai đoạn chính là:
- Phân tích cú pháp là quá trình kiểm tra cú pháp truy vấn đã đúng chưa.
- Ràng buộc là quy trình kiểm tra ngữ nghĩa của truy vấn đảm bảo tính chính xác và xác định dữ liệu một cách hiệu quả nhất.
- Quá trình tối ưu hoá là tạo các kế hoạch triển khai và thực hiện truy vấn quan trọng để trích xuất cơ sở dữ liệu từ hệ thống. Trong bước này, người dùng có thể tạo ra toàn bộ hoán vị và kết hợp để tìm ra phương án thực hiện truy vấn tối ưu nhất. Thời gian càng ngắn thì truy vấn càng hiệu quả và kết quả càng khả quan.

SQL đặc biệt quan trọng trong hệ thống cơ sở dữ liệu, giúp lưu trữ và xử lý dữ liệu backend
Ưu nhược điểm của SQL
Để hiểu hơn về SQL, bạn đọc có thể tham khảo những ưu điểm và nhược điểm sau đây của SQL:
Ưu điểm
- Xử lý truy vấn nhanh hơn: Truy xuất một lượng lớn dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả. Dễ dàng thực hiện các thao tác như chèn, xóa, cập nhật dữ liệu.
- Không yêu cầu kỹ năng mã hóa: Không cần số lượng dòng mã lớn để truy xuất dữ liệu. Các từ khóa như SELECT, INSERT INTO, UPDATE,... cũng được sử dụng; các quy tắc cú pháp trong SQL cũng khá đơn giản, thân thiện với người dùng.
- Ngôn ngữ được chuẩn hóa: Cung cấp một nền tảng thống nhất trên toàn cầu cho mọi người dùng.
- Linh hoạt: Được sử dụng trong PC, laptop, máy chủ có hệ điều hành như Windows, macOS, Linux,... Đồng thời cũng có thể được nhúng với các ứng dụng khác.
- Ngôn ngữ tương tác: Dễ học, có thể nhận được phản hồi cho các truy vấn phức tạp chỉ trong vài giây.
Nhược điểm
- Giao diện phức tạp: Một số người dùng có thể cảm thấy khó khăn khi xử lý cơ sở dữ liệu.
- Chi phí đắt: Một số phiên bản có giá khá cao.
- Chỉ được phép kiểm soát một phần: Người dùng không được kiểm soát hoàn toàn cơ sở dữ liệu do một số quy tắc nghiệp vụ ẩn.
Một số câu lệnh SQL hay dùng
Bên cạnh quy trình hoạt động, nhiều người dùng mới cũng băn khoăn về vấn đề các câu lệnh thường dùng trong SQL là gì. Có một số lệnh căn bản mà developer có thể thực hiện với cơ sở dữ liệu quan hệ như CREATE, SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE và DROP. Dựa trên bản chất của từng lệnh mà chúng được chia thành các nhóm lệnh khác nhau.
Đầu tiên là nhóm Ngôn ngữ dữ liệu Data Definition Language (DDL). Nhóm này bao gồm 3 lệnh cơ bản là CREATE, ALTER và DROP:
- Lệnh CREATE cho phép người dùng tạo ra một bảng mới hoặc các đối tượng khác trong cơ sở dữ liệu mà bạn đang thao tác.
- Lệnh ALTER cho phép sử đổi đối tượng cơ sở dữ liệu bất kỳ trong cơ sở dữ liệu hiện có như một bảng biểu cụ thể.
- Lệnh DROP cho phép developer xóa toàn bộ bảng hay các đối tượng khác trong cơ sở dữ liệu đang thao tác.
Nhóm thứ hai là Ngôn ngữ thao tác dữ liệu Data Manipulation Language (DML). Nó gồm 4 lệnh cơ bản dưới đây:
- Lệnh SELECT cho phép trích xuất các bản ghi cụ thể từ một hay nhiều bảng khác nhau.
- Lệnh INSERT cho phép người dùng tạo ra một bản ghi mới trong cơ sở dữ liệu hệ thống.
- Lệnh UPDATE cho phép chỉnh sửa các thông tin, bản ghi trong cơ sở dữ liệu.
- Lệnh DELETE cho phép xoá bản ghi khỏi cơ sở dữ liệu hệ thống.
Nhóm cuối cùng là Ngôn ngữ điều khiển dữ liệu Data Control Language (DCL). Đặc điểm của nhóm là cho phép người dùng thực hiện các quyền để xử lý cơ sở dữ liệu hệ thống. Nó gồm 2 lệnh cơ bản là GRANT và REVOKE.
- Lệnh GRANT cung cấp cho người dùng một quyền cụ thể nào đó để thực hiện điều khiển cơ sở dữ liệu.
- Lệnh REVOKE lấy lại các quyền được cấp cho người dùng trước đó.
Thành phần của một hệ thống SQL
Các thành phần quan trọng của SQL bao gồm các nhóm câu lệnh chính và các thành phần cấu trúc trong cơ sở dữ liệu quan hệ, cụ thể như sau:
Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (DDL - Data Definition Language)
- CREATE: Tạo bảng, cơ sở dữ liệu hoặc các đối tượng khác.
- ALTER: Sửa đổi cấu trúc bảng hoặc cơ sở dữ liệu.
- DROP: Xóa bảng hoặc cơ sở dữ liệu hoàn toàn.
Ngôn ngữ thao tác dữ liệu (DML - Data Manipulation Language)
- DML dùng để thao tác dữ liệu bên trong bảng:
- SELECT: Truy vấn dữ liệu từ bảng.
- INSERT: Thêm dữ liệu vào bảng.
- UPDATE: Cập nhật dữ liệu trong bảng.
- DELETE: Xóa dữ liệu khỏi bảng.
Ngôn ngữ kiểm soát dữ liệu (DCL - Data Control Language)
- DCL liên quan đến quyền truy cập và bảo mật dữ liệu:
- GRANT: Cấp quyền truy cập cho người dùng.
- REVOKE: Thu hồi quyền truy cập.
Ngôn ngữ kiểm soát giao dịch (TCL - Transaction Control Language)
- TCL giúp kiểm soát các giao dịch dữ liệu, đảm bảo tính toàn vẹn:
- COMMIT: Lưu các thay đổi vĩnh viễn.
- ROLLBACK: Hoàn tác các thay đổi chưa được lưu.
- SAVEPOINT: Đặt điểm lưu tạm trong giao dịch để có thể quay lại.
Ứng dụng của SQL
Ngôn ngữ SQL được ứng dụng trong những lĩnh vực sau:
Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS)
Trong hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ, ngôn ngữ SQL được dùng để quản lý và tương tác. Những RDBMS sử dụng SQL làm ngôn ngữ chung đó là: MS Access, MySQL, SQLite, PostgreSQL, Oracle, Microsoft SQL Server.
Phát triển website
Để tạo, quản lý, lưu trữ dữ liệu của website, các nhà phát triển thường sử dụng SQL. Ngôn ngữ này khi sử dụng phát triển web, bạn cũng sẽ dễ dàng thao tác, tương tác với dữ liệu giúp truy xuất, lưu trữ, cung cấp nội dung động cho website.
Business Intelligence (BI)
SQL đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực Business Intelligence (BI), được sử dụng để trích xuất và phân tích dữ liệu. Các chuyên gia phân tích sử dụng truy vấn SQL để tìm kiếm và thu thập các thông tin chuyên sâu rồi tạo báo cáo và đưa ra các quyết định dựa trên thông tin lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.
Ứng dụng di động
Truy xuất và lưu trữ dữ liệu là việc xảy ra trong quá trình phát triển ứng dụng di động, SQL là lựa chọn hàng đầu được áp dụng. SQLite là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ nhẹ, được sử dụng phổ biến trong việc phát triển ứng dụng di động.
Nền tảng quản lý nội dung (CMS)
Nền tảng quản lý nội dung CMS như Joomla, WordPress dùng cơ sở dữ liệu SQL lưu trữ và quản lý nội dung. SQL được dùng để truy xuất, cập nhật nội dung của trang web, quản lý thông tin người dùng và thực hiện những tác vụ khác liên quan đến cơ sở dữ liệu.
Thương mại điện tử
Trong lĩnh vực thương mại điện tử, cơ sở dữ liệu SQL được dùng để quản lý danh mục sản phẩm, thông tin của khách hàng, chi tiết đơn hàng và các giao dịch. Truy vấn SQL chịu trách nhiệm truy xuất và cập nhật thông tin khi người dùng tương tác với nền tảng thương mại điện tử.
Trò chơi (game)
Trong lĩnh vực trò chơi (game), SQL được dùng để lưu trữ, quản lý dữ liệu, đồng thời tối ưu hóa tính năng, hiệu suất như người chơi, điểm, thành tích của người chơi. Ứng dụng cơ sở dữ liệu SQL trong game giúp mang lại sự nhất quán của dữ liệu cũng như mang đến trải nghiệm trò chơi tốt nhất.
Tài chính
Các ứng dụng trong lĩnh vực tài chính sử dụng SQL để quản lý các giao dịch, báo cáo và kiểm toán. SQL được áp dụng trong phần mềm kế toán, hệ thống ngân hàng, những công cụ phân tích tài chính giúp xử lý dữ liệu tài chính lớn dễ dàng và chính xác.
Y tế, chăm sóc sức khỏe
SQL được ứng dụng trong lĩnh vực y tế, chăm sóc sức khỏe giúp quản lý hồ sơ, bệnh án, các thông tin chăm sóc sức khỏe khác của bệnh nhân. Điều này giúp các bác sĩ, chuyên gia y tế theo dõi và cập nhật thông tin của người bệnh an toàn và bảo mật.
Giáo dục
Để quản lý hồ sơ học sinh, sinh viên, điểm số, thông tin khóa học, cơ sở dữ liệu SQL được sử dụng. Những truy vấn SQL giúp dễ dàng truy xuất dữ liệu của học sinh, sinh viên. Nhờ vậy, việc quản lý, theo dõi, báo cáo trở nên dễ dàng, khoa học và thuận tiện hơn.
Hậu cần và quản lý chuỗi cung ứng
Để theo dõi lô hàng, quản lý hàng tồn kho, đồng thời tối ưu hóa quy trình trong hậu cần và hệ thống quản lý chuỗi cung ứng thì SQL là lựa chọn hàng đầu. Sử dụng SQL còn giúp duy trì hồ sơ luôn đúng về mức tồn kho và biến động số lượng hàng hóa.
SQL database và NoSQL
SQL databases và NoSQL databases là hai loại hệ quản trị cơ sở dữ liệu chính, mỗi loại có những ưu điểm và nhược điểm riêng.
Sự khác biệt giữa SQL và NoSQL
- Kiểu dữ liệu: SQL thường lưu trữ dữ liệu trong các bảng với cấu trúc cố định, trong khi NoSQL cho phép lưu trữ dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc.
- Khả năng mở rộng: SQL databases thường khó mở rộng hơn so với NoSQL, vì chúng thường yêu cầu phần cứng mạnh mẽ hơn để xử lý khối lượng dữ liệu lớn.
- Tính linh hoạt: NoSQL cho phép người dùng dễ dàng thay đổi cấu trúc dữ liệu mà không cần phải thay đổi toàn bộ schema của cơ sở dữ liệu.
Lợi ích của SQL bao gồm:
- Quản lý dữ liệu: SQL giúp người dùng dễ dàng quản lý và truy vấn dữ liệu hiệu quả.
- An toàn và bảo mật: Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL thường đi kèm với nhiều tính năng bảo mật giúp bảo vệ dữ liệu.
- Hỗ trợ giao dịch: SQL hỗ trợ các giao dịch ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability), giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
Những nhược điểm của SQL:
- Khó khăn trong mở rộng: Khi số lượng dữ liệu lớn, SQL có thể gặp khó khăn trong việc mở rộng.
- Yêu cầu kiến thức chuyên môn: Để sử dụng SQL hiệu quả, người dùng cần có kiến thức chuyên môn cao.
So sánh Mysql và SQL
Tiêu chí | MySQL | SQL (Structured Query Language) |
Định nghĩa | MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) mã nguồn mở, sử dụng ngôn ngữ SQL để thao tác dữ liệu, được phát triển và hỗ trợ bởi Oracle | SQL là ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc dùng để lưu trữ, truy xuất và quản lý dữ liệu trong các cơ sở dữ liệu quan hệ. SQL là ngôn ngữ chuẩn được sử dụng trong nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác nhau, bao gồm MySQL |
Chức năng chính | Quản lý cơ sở dữ liệu, lưu trữ, truy vấn, cập nhật, xóa dữ liệu; hỗ trợ các tính năng như khóa chính, khóa ngoại, giao dịch, nhân bản dữ liệu (replication), bảo mật và tối ưu hiệu suất | Cung cấp các câu lệnh để truy vấn, chèn, cập nhật, xóa dữ liệu; hỗ trợ các phép nối (join), nhóm (group by), lọc dữ liệu, giao dịch, ràng buộc dữ liệu, bảo mật và tối ưu truy vấn |
Phạm vi áp dụng | Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web, hệ thống lớn nhỏ, hỗ trợ đa nền tảng như Linux, Windows, UNIX | Được sử dụng trong hầu hết các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ như MySQL, Oracle, SQL Server, PostgreSQL |
Tính mở rộng và hiệu suất | Hiệu suất cao, có khả năng mở rộng linh hoạt, hỗ trợ nhân bản dữ liệu để cân bằng tải và tăng khả năng chịu tải | Hỗ trợ truy vấn phức tạp và tối ưu hóa truy vấn, có thể xử lý lượng lớn dữ liệu trong các hệ thống cơ sở dữ liệu khác nhau |
Bảo mật | Hỗ trợ xác thực người dùng, quản lý quyền truy cập, mã hóa dữ liệu và các cơ chế bảo mật mạnh mẽ | Cung cấp các cơ chế bảo mật như xác thực, phân quyền truy cập, mã hóa dữ liệu trong các hệ quản trị sử dụng SQL |
Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến
Ngoài MySQL thì dưới đây sẽ là một số hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến hiện nay:
PostgreSQL
PostgreSQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở mạnh mẽ, nổi tiếng với khả năng mở rộng và hỗ trợ tính năng ACID. Nó rất thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định và hiệu suất cao.
Microsoft SQL Server
Microsoft SQL Server là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu thương mại được phát triển bởi Microsoft. Nó hỗ trợ nhiều tính năng mạnh mẽ, bao gồm tính năng báo cáo và phân tích, phù hợp cho các doanh nghiệp lớn.
Oracle Database
Oracle Database là một trong những hệ quản trị cơ sở dữ liệu thương mại hàng đầu thế giới. Nó nổi bật với khả năng xử lý dữ liệu lớn và tính năng bảo mật cao.
MongoDB
MongoDB là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu NoSQL, cho phép lưu trữ dữ liệu dạng tài liệu. MongoDB rất linh hoạt trong việc quản lý dữ liệu phi cấu trúc và phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính di động cao.
Như vậy, Bizfly Cloud đã tóm tắt cho bạn đọc SQL là gì, cách thức hoạt động và những lệnh cơ bản được sử dụng. SQL là một trong những kỹ năng thiết yếu và quan trọng nhất đối với các chuyên gia phân tích dữ liệu. Do đó, nếu bạn đang muốn phát triển nghề nghiệp của mình trong lĩnh vực khoa học dữ liệu, hãy liên hệ với Bizfly Cloud để được tư vấn chi tiết về SQL nhé!
Bizfly Cloud là nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây với chi phí thấp, được vận hành bởi VCCorp.
Bizfly Cloud là một trong 4 doanh nghiệp nòng cốt trong "Chiến dịch thúc đẩy chuyển đổi số bằng công nghệ điện toán đám mây Việt Nam" của Bộ TT&TT; đáp ứng đầy đủ toàn bộ tiêu chí, chỉ tiêu kỹ thuật của nền tảng điện toán đám mây phục vụ Chính phủ điện tử/chính quyền điện tử.
Độc giả quan tâm đến các giải pháp của Bizfly Cloud có thể truy cập tại đây.
DÙNG THỬ MIỄN PHÍ và NHẬN ƯU ĐÃI 3 THÁNG tại: Manage.bizflycloud