So sánh MySQL và PostgreSQL
Hai hệ quản trị cơ sở dữ liệu MySQL và PostgreSQL đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng biệt. Hãy cùng với Bizfly Cloud phân tích chi tiết các khía cạnh chính của MySQL và PostgreSQL để giúp bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Tổng quan chung về MySQL và PostgreSQL
MySQL là gì?
MySQL là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) rất phổ biến trên khắp thế giới, với tỷ lệ sử dụng cao tầm thứ hai vào năm 2023. Được biết đến với khả năng cung cấp các tổ chức khả năng quản lý dữ liệu nhanh chóng, tin cậy, ổn định, an toàn và dễ mở rộng, MySQL mang lại nhiều ưu điểm đáng giá trong việc xử lý dữ liệu.
Đặc biệt, MySQL được coi là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng web có khả năng mở rộng, và thường được sử dụng trong ngăn xếp LAMP, một ngăn xếp công nghệ rất phổ biến trong việc phát triển web. Ngăn xếp LAMP bao gồm Linux, máy chủ HTTP Apache, MySQL và PHP, tạo ra một môi trường ổn định và linh hoạt cho việc xây dựng các ứng dụng web. Thêm vào đó, các hệ thống quản lý nội dung hàng đầu như Drupal, Joomla và WordPress cũng thường sử dụng MySQL làm cơ sở dữ liệu, cho thấy sự phổ biến và đáng tin cậy của MySQL trong ngành công nghiệp công nghệ thông tin hiện nay.
PostgreSQL là gì?
PostgreSQL là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ đối tượng (ORDBMS) mã nguồn mở có một lịch sử phát triển tích cực kéo dài hơn 30 năm. Với triết lý hoạt động "theo hướng danh mục", PostgreSQL cung cấp một loạt các tính năng và khả năng vượt trội so với nhiều hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu khác. Điều này giúp PostgreSQL có khả năng mở rộng và tùy biến cao, phục vụ cho đa dạng các trường hợp sử dụng. Sự linh hoạt của PostgreSQL cũng cho phép quản lý các kịch bản cơ sở dữ liệu độc đáo, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hoạt động dữ liệu phức tạp và với khối lượng lớn mà MySQL không thể xử lý một cách hiệu quả. Ngoài việc lưu trữ thông tin về bảng và cột, PostgreSQL còn cung cấp khả năng xác định kiểu dữ liệu, chỉ mục và ngôn ngữ chức năng, nâng cao khả năng quản lý và tối ưu hóa cơ sở dữ liệu.
Đặc điểm chính của MySQL và PostgreSQL
Độ tin cậy
PostgreSQL: PostgreSQL chứa nhiều loại dữ liệu khác nhau và hỗ trợ lưu trữ các đối tượng lớn như hình ảnh, âm thanh và video. Điểm mạnh của PostgreSQL là tính đáng tin cậy, với khả năng chịu lỗi thông qua tính năng ghi nhật ký ghi trước. Điều này giúp hỗ trợ sao lưu trực tuyến và khôi phục dữ liệu tại thời điểm cụ thể.
MySQL: Giống như PostgreSQL, MySQL cũng tuân thủ mô hình ACID đảm bảo tính bảo mật và tính nhất quán của dữ liệu. Sự linh hoạt của cả hai hệ thống rất cao, với khả năng hoạt động trên nhiều nền tảng và có thể chứa nhiều người dùng cùng lúc. Điểm đáng chú ý là cả hai đều là mã nguồn mở, cho phép người dùng sửa đổi theo nhu cầu và được hỗ trợ bởi cộng đồng lớn các nhà phát triển.
Linh hoạt
PostgreSQL: PostgreSQL được đánh giá cao về tính linh hoạt, với khả năng hoạt động trên nhiều hệ điều hành khác nhau như Windows, Solaris, OS X và Linux. Hơn nữa, PostgreSQL cũng hỗ trợ việc cập nhật đồng thời của nhiều người dùng trên cùng một hàng dữ liệu.
MySQL: MySQL thường được lựa chọn cho các dự án có khối lượng lớn, với khả năng thực hiện các giao dịch hiệu quả và an toàn. MySQL cũng được đánh giá cao về tính linh hoạt trong môi trường làm việc năng động, cho phép người dùng tùy chỉnh và điều chỉnh theo nhu cầu cụ thể của họ. Cả hai hệ quản trị cơ sở dữ liệu này đều có sẵn miễn phí và cho phép người dùng tự do sửa đổi mã nguồn theo ý muốn.
Khả năng mở rộng
PostgreSQL: Được biết đến với khả năng mở rộng cao bởi cách tổ chức dữ liệu theo danh mục trong cơ sở dữ liệu, từ cột, bảng cho đến các loại dữ liệu khác nhau. Đặc điểm biên dịch các biểu thức JIT trong PostgreSQL cho phép người dùng viết mã từ nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau mà không cần thực hiện việc biên dịch lại cơ sở dữ liệu hay xác định lại kiểu dữ liệu. Khả năng linh hoạt trong việc điều chỉnh hoạt động tự nhiên giúp PostgreSQL trở nên lý tưởng để triển khai cấu trúc dữ liệu và ứng dụng mới một cách nhanh chóng và hiệu quả.
MySQL: Là một giải pháp mã nguồn mở và miễn phí mà các nhà phát triển có thể tùy chỉnh và sử dụng dễ dàng. MySQL hỗ trợ việc viết chương trình bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau thông qua trình kết nối/NET MySQL, cho phép người dùng liên kết dữ liệu với cơ sở dữ liệu một cách linh hoạt. Giao diện Connector/J cung cấp sự hỗ trợ cho MySQL cho các ứng dụng máy khách Java sử dụng liên kết JDBC. Đồng thời, MySQL cung cấp thư viện máy khách viết bằng C dành cho các ứng dụng máy khách được phát triển bằng C hoặc C++, hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào hỗ trợ liên kết với C. Điều này giúp MySQL trở thành một giải pháp đa dạng và linh hoạt cho nhiều loại ứng dụng khác nhau.
Trường hợp sử dụng
| MySQL | PostgreSQL |
Trường hợp sử dụng |
|
|
Cú pháp | Không hỗ trợ một số truy vấn phụ, như “LIMIT” hoặc “ALL”. | Hỗ trợ tất cả các truy vấn phụ |
Ngôn ngữ hỗ trợ | PostgreSQL cung cấp hỗ trợ cho nhiều ngôn ngữ lập trình hơn:
| Các ngôn ngữ mà MySQL hỗ trợ:
|
Tốc độ | MySQL nhanh hơn với các lệnh chỉ đọc với thời gian đồng thời | PostgreSQL hoạt động tốt hơn với các hoạt động đọc-ghi, bộ dữ liệu lớn và các truy vấn phức tạp. |
Hiệu suất | MySQL vẫn đọc dữ liệu khá nhanh nếu đang sử dụng công cụ MyISAM cũ | Được xây dựng để tuân thủ các tiêu chuẩn, giàu tính năng và có thể mở rộng. |
Sao chép & phân cụm | Hỗ trợ JSON | Hỗ trợ các kiểu, mảng, hstore và XML |
PostgreSQL và MySQL: Nên chọn cái nào?
Việc quyết định giữa PostgreSQL và MySQL không phải lúc nào cũng đơn giản và có thể phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng người. PostgreSQL được đánh giá cao với tính năng đa dạng, khả năng xử lý cơ sở dữ liệu lớn và truy vấn phức tạp, phù hợp cho các ứng dụng doanh nghiệp. Ngược lại, MySQL dễ quản lý, dễ thiết lập và dễ hiểu, đặc biệt phù hợp cho người mới bắt đầu. Nếu bạn còn do dự, bạn có thể cân nhắc dùng cả hai hoặc thử nghiệm từng cái để xem cái nào phù hợp hơn.